Intel Xeon D-1548 vs MediaTek MT6737

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon D-1548 CPU1 vs CPU2 MediaTek MT6737
Intel Xeon D-1548 MediaTek MT6737
Intel Xeon D Gia đình Mediatek MT-Serie
Intel Xeon D-1500 Nhóm CPU MediaTek MT67xx
1 Thế hệ 1
Broadwell Ngành kiến trúc Cortex-A53
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 4
16 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.00 GHz Tính thường xuyên 1.25 GHz
2.60 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
2.00 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU ARM Mali-T720 MP2
Tần số GPU 0.60 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.60 GHz
GPU Generation Midgard 3
Công nghệ 28nm
Tối đa màn hình 2
Đơn vị thi công 2
Shader 32
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version 11

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2400 Kỉ niệm LPDDR3-667
128 GB Tối đa Kỉ niệm
2 Các kênh bộ nhớ 1
38.4 GB/s Max. Băng thông 5.3 GB/s
Đúng ECC Không
12.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm
3.0 Phiên bản PCIe
32 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

45 W TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 28 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA
BGA 1667 Ổ cắm N/A
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Không
Q4/2015 Ngày phát hành Q2/2016
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1548 Intel Xeon D-1548
8C 16T @ 2.00 GHz
706 (100%)
MediaTek MT6737 MediaTek MT6737
4C 4T @ 1.25 GHz
102 (14%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1548 Intel Xeon D-1548
8C 16T @ 2.00 GHz
4981 (100%)
MediaTek MT6737 MediaTek MT6737
4C 4T @ 1.25 GHz
338 (7%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon D-1548 Intel Xeon D-1548
--
0 (0%)
MediaTek MT6737 MediaTek MT6737
ARM Mali-T720 MP2 @ 0.60 GHz
20 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon D-1548 Intel Xeon D-1548
8C 16T @ 2.00 GHz
9071 (100%)
MediaTek MT6737 MediaTek MT6737
4C 4T @ 1.25 GHz
452 (5%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon D-1548 MediaTek MT6737
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. MediaTek Helio A22MediaTek MT6737 MediaTek Helio A22 vs MediaTek MT6737
2. Qualcomm Snapdragon 855MediaTek MT6737 Qualcomm Snapdragon 855 vs MediaTek MT6737
3. MediaTek MT6737Intel Core i3-12100E MediaTek MT6737 vs Intel Core i3-12100E
4. MediaTek MT6737Apple A8 MediaTek MT6737 vs Apple A8
5. MediaTek MT6737Intel Core i7-11600H MediaTek MT6737 vs Intel Core i7-11600H
6. MediaTek MT6737Qualcomm Snapdragon 670 MediaTek MT6737 vs Qualcomm Snapdragon 670
7. Qualcomm Snapdragon 636MediaTek MT6737 Qualcomm Snapdragon 636 vs MediaTek MT6737
8. Qualcomm Snapdragon 888MediaTek MT6737 Qualcomm Snapdragon 888 vs MediaTek MT6737
9. AMD Ryzen 7 6800HIntel Xeon D-1548 AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Xeon D-1548
10. MediaTek MT6737AMD EPYC 7343 MediaTek MT6737 vs AMD EPYC 7343
11. Intel Xeon D-1548MediaTek MT8135 Intel Xeon D-1548 vs MediaTek MT8135
12. MediaTek MT6737AMD Ryzen 3 5300U MediaTek MT6737 vs AMD Ryzen 3 5300U
13. Apple M1 Ultra (64-GPU)Intel Xeon D-1548 Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Xeon D-1548
14. Intel Xeon D-1548MediaTek MT6737 Intel Xeon D-1548 vs MediaTek MT6737
15. Intel Core i9-12900Intel Xeon D-1548 Intel Core i9-12900 vs Intel Xeon D-1548
16. Intel Xeon D-1548Qualcomm Snapdragon 888 Intel Xeon D-1548 vs Qualcomm Snapdragon 888
17. Intel Celeron E3400Intel Xeon D-1548 Intel Celeron E3400 vs Intel Xeon D-1548
18. MediaTek Dimensity 800UMediaTek MT6737 MediaTek Dimensity 800U vs MediaTek MT6737
19. Intel Core i7-3960XIntel Xeon D-1548 Intel Core i7-3960X vs Intel Xeon D-1548
20. Intel Xeon D-1548AMD Ryzen 7 3800XT Intel Xeon D-1548 vs AMD Ryzen 7 3800XT
21. Intel Xeon D-1548Intel Pentium Gold G6505 Intel Xeon D-1548 vs Intel Pentium Gold G6505
22. AMD A6-9220CMediaTek MT6737 AMD A6-9220C vs MediaTek MT6737
23. AMD Ryzen 3 4100MediaTek MT6737 AMD Ryzen 3 4100 vs MediaTek MT6737
24. MediaTek MT6737AMD Ryzen 9 5980HX MediaTek MT6737 vs AMD Ryzen 9 5980HX
25. Intel Core i5-2400MediaTek MT6737 Intel Core i5-2400 vs MediaTek MT6737


quay lại chỉ mục