Intel Xeon D-1653N vs AMD Sempron 3850

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon D-1653N CPU1 vs CPU2 AMD Sempron 3850
Intel Xeon D-1653N AMD Sempron 3850
Intel Xeon D Gia đình AMD Sempron
Intel Xeon D-1600 Nhóm CPU AMD Sempron 2000/3000
3 Thế hệ 1
Hewitt Lake Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 4
16 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.80 GHz Tính thường xuyên 1.30 GHz
3.20 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
3.00 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU AMD Radeon HD 8280
Tần số GPU 0.45 GHz
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation 5
Công nghệ 28 nm
Tối đa màn hình 2
Đơn vị thi công 2
Shader 128
Tối đa Bộ nhớ GPU 2 GB
DirectX Version 11.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Giải mã
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Giải mã
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2400 Kỉ niệm DDR3L-1600
128 GB Tối đa Kỉ niệm 8 GB
2 Các kênh bộ nhớ 1
38.4 GB/s Max. Băng thông 12.8 GB/s
Đúng ECC Không
12.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 2.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
32 Các làn PCIe 4

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

65 W TDP (PL1) 25 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 90 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 28 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2 Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX
BGA 1667 Ổ cắm AM1
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1653N Intel Xeon D-1653N
8C 16T @ 2.80 GHz
0 (0%)
AMD Sempron 3850 AMD Sempron 3850
4C 4T @ 1.30 GHz
170 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1653N Intel Xeon D-1653N
8C 16T @ 2.80 GHz
0 (0%)
AMD Sempron 3850 AMD Sempron 3850
4C 4T @ 1.30 GHz
606 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon D-1653N Intel Xeon D-1653N
8C 16T @ 2.80 GHz
0 (0%)
AMD Sempron 3850 AMD Sempron 3850
4C 4T @ 1.30 GHz
158 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon D-1653N Intel Xeon D-1653N
8C 16T @ 2.80 GHz
0 (0%)
AMD Sempron 3850 AMD Sempron 3850
4C 4T @ 1.30 GHz
495 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon D-1653N Intel Xeon D-1653N
--
0 (0%)
AMD Sempron 3850 AMD Sempron 3850
AMD Radeon HD 8280 @ 0.45 GHz
115 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon D-1653N Intel Xeon D-1653N
8C 16T @ 2.80 GHz
0 (0%)
AMD Sempron 3850 AMD Sempron 3850
4C 4T @ 1.30 GHz
1155 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1653N Intel Xeon D-1653N
8C 16T @ 2.80 GHz
0 (0%)
AMD Sempron 3850 AMD Sempron 3850
4C 4T @ 1.30 GHz
780 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1653N Intel Xeon D-1653N
8C 16T @ 2.80 GHz
0 (0%)
AMD Sempron 3850 AMD Sempron 3850
4C 4T @ 1.30 GHz
2447 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon D-1653N AMD Sempron 3850
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Athlon 5350AMD Sempron 3850 AMD Athlon 5350 vs AMD Sempron 3850
2. Intel Celeron J1800AMD Sempron 3850 Intel Celeron J1800 vs AMD Sempron 3850
3. Intel Celeron J1900AMD Sempron 3850 Intel Celeron J1900 vs AMD Sempron 3850
4. AMD Sempron 3850AMD Sempron 2650 AMD Sempron 3850 vs AMD Sempron 2650
5. AMD A4-4000AMD Sempron 3850 AMD A4-4000 vs AMD Sempron 3850
6. AMD E2-1800AMD Sempron 3850 AMD E2-1800 vs AMD Sempron 3850
7. AMD Sempron 3850AMD Athlon II X4 740 AMD Sempron 3850 vs AMD Athlon II X4 740
8. Intel Celeron G1840AMD Sempron 3850 Intel Celeron G1840 vs AMD Sempron 3850
9. AMD Sempron 3850AMD E1-2500 AMD Sempron 3850 vs AMD E1-2500
10. Intel Atom D2550AMD Sempron 3850 Intel Atom D2550 vs AMD Sempron 3850
11. AMD E-350AMD Sempron 3850 AMD E-350 vs AMD Sempron 3850
12. AMD E-350DAMD Sempron 3850 AMD E-350D vs AMD Sempron 3850
13. AMD Sempron 3850Intel Core i5-5675C AMD Sempron 3850 vs Intel Core i5-5675C
14. Intel Pentium J2900AMD Sempron 3850 Intel Pentium J2900 vs AMD Sempron 3850
15. AMD A4-5100AMD Sempron 3850 AMD A4-5100 vs AMD Sempron 3850
16. AMD Sempron 3850Intel Pentium G3220 AMD Sempron 3850 vs Intel Pentium G3220
17. Intel Xeon E5-2658 v3AMD Sempron 3850 Intel Xeon E5-2658 v3 vs AMD Sempron 3850
18. Intel Xeon E7-4890 v2AMD Sempron 3850 Intel Xeon E7-4890 v2 vs AMD Sempron 3850
19. Intel Pentium G3240TAMD Sempron 3850 Intel Pentium G3240T vs AMD Sempron 3850
20. AMD Sempron 3850Intel Celeron G1820 AMD Sempron 3850 vs Intel Celeron G1820
21. Intel Celeron J1850AMD Sempron 3850 Intel Celeron J1850 vs AMD Sempron 3850
22. Intel Xeon E7-8891 v2AMD Sempron 3850 Intel Xeon E7-8891 v2 vs AMD Sempron 3850
23. AMD Sempron 3850Intel Celeron G3930T AMD Sempron 3850 vs Intel Celeron G3930T
24. Intel Celeron J1750AMD Sempron 3850 Intel Celeron J1750 vs AMD Sempron 3850
25. Intel Core i7-4770KAMD Sempron 3850 Intel Core i7-4770K vs AMD Sempron 3850


quay lại chỉ mục