Intel Xeon D-1733NT vs Intel Xeon D-1539

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon D-1733NT CPU1 vs CPU2 Intel Xeon D-1539
Intel Xeon D-1733NT Intel Xeon D-1539
Intel Xeon D Gia đình Intel Xeon D
Intel Xeon D-1700 Nhóm CPU Intel Xeon D-1500
4 Thế hệ 1
Ice Lake Ngành kiến trúc Broadwell
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 8
16 Threads 16
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.00 GHz Tính thường xuyên 1.60 GHz
3.10 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 2.20 GHz
2.30 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 1.80 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2400 Kỉ niệm DDR4-2133
256 GB Tối đa Kỉ niệm 128 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
38.4 GB/s Max. Băng thông 34.1 GB/s
Đúng ECC Đúng
15.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 Các làn PCIe 32

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

53 W TDP (PL1) 35 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
BGA 2227 Ổ cắm BGA 1667
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1733NT Intel Xeon D-1733NT
8C 16T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Xeon D-1539 Intel Xeon D-1539
8C 16T @ 1.60 GHz
607 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1733NT Intel Xeon D-1733NT
8C 16T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Xeon D-1539 Intel Xeon D-1539
8C 16T @ 1.60 GHz
4215 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon D-1733NT Intel Xeon D-1733NT
8C 16T @ 2.00 GHz
14858 (100%)
Intel Xeon D-1539 Intel Xeon D-1539
8C 16T @ 1.60 GHz
7173 (48%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon D-1733NT Intel Xeon D-1539
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. MediaTek MT8163V/BIntel Xeon D-1539 MediaTek MT8163V/B vs Intel Xeon D-1539
2. Apple M1 Ultra (64-GPU)Intel Xeon D-1539 Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Xeon D-1539
3. Intel Xeon D-1718TIntel Xeon D-1733NT Intel Xeon D-1718T vs Intel Xeon D-1733NT
4. Intel Xeon D-1733NTAMD Ryzen 3 5125C Intel Xeon D-1733NT vs AMD Ryzen 3 5125C
5. Apple A12X BionicIntel Xeon D-1539 Apple A12X Bionic vs Intel Xeon D-1539
6. Intel Xeon D-1539AMD Athlon II X3 440 Intel Xeon D-1539 vs AMD Athlon II X3 440
7. Intel Xeon D-1733NTIntel Core i7-12700 Intel Xeon D-1733NT vs Intel Core i7-12700
8. Intel Xeon D-1539Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) Intel Xeon D-1539 vs Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
9. Intel Pentium D 915Intel Xeon D-1733NT Intel Pentium D 915 vs Intel Xeon D-1733NT
10. Intel Core i5-660Intel Xeon D-1733NT Intel Core i5-660 vs Intel Xeon D-1733NT
11. MediaTek MT6595MIntel Xeon D-1733NT MediaTek MT6595M vs Intel Xeon D-1733NT
12. Intel Xeon D-1539Intel Core i5-12500H Intel Xeon D-1539 vs Intel Core i5-12500H
13. AMD Phenom II X4 925Intel Xeon D-1539 AMD Phenom II X4 925 vs Intel Xeon D-1539
14. HiSilicon Kirin 820E 5GIntel Xeon D-1539 HiSilicon Kirin 820E 5G vs Intel Xeon D-1539
15. Intel Xeon D-1539Intel Core i3-12100 Intel Xeon D-1539 vs Intel Core i3-12100
16. Intel Core i3-1115G4Intel Xeon D-1539 Intel Core i3-1115G4 vs Intel Xeon D-1539
17. Intel Core i5-10210UIntel Xeon D-1733NT Intel Core i5-10210U vs Intel Xeon D-1733NT
18. Intel Xeon D-1733NTIntel Core i5-12500HL Intel Xeon D-1733NT vs Intel Core i5-12500HL
19. Intel Xeon D-1733NTAMD A8-6500T Intel Xeon D-1733NT vs AMD A8-6500T
20. Intel Xeon D-1539AMD Ryzen Embedded R2514 Intel Xeon D-1539 vs AMD Ryzen Embedded R2514
21. Intel Core i5-3470TIntel Xeon D-1733NT Intel Core i5-3470T vs Intel Xeon D-1733NT
22. AMD Athlon II X4 620Intel Xeon D-1539 AMD Athlon II X4 620 vs Intel Xeon D-1539
23. AMD Ryzen 5 5500UIntel Xeon D-1539 AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Xeon D-1539
24. Intel Xeon E-2276MLIntel Xeon D-1539 Intel Xeon E-2276ML vs Intel Xeon D-1539
25. Intel Xeon D-1539Qualcomm Snapdragon 650 Intel Xeon D-1539 vs Qualcomm Snapdragon 650


quay lại chỉ mục