Intel Xeon D-1746TER vs Intel Core i3-1315URE

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon D-1746TER CPU1 vs CPU2 Intel Core i3-1315URE
Intel Xeon D-1746TER Intel Core i3-1315URE
Intel Xeon D Gia đình Intel Core i3
Intel Xeon D-1700 Nhóm CPU Intel Core i 1300P/1300U
4 Thế hệ 13
Ice Lake Ngành kiến trúc Raptor Lake U
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

10 Lõi 6
20 Threads 8
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.00 GHz (3.10 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.20 GHz (4.50 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 0.90 GHz (3.30 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake)
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.20 GHz
GPU Generation 13
Công nghệ 10 nm
Tối đa màn hình 4
Đơn vị thi công 64
Shader 512
Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
DirectX Version 12.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Giải mã
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2666 Kỉ niệm LPDDR5-6400, LPDDR4X-4266, DDR5-5200, DDR4-3200
384 GB Tối đa Kỉ niệm 96 GB
3 Các kênh bộ nhớ 2
64.0 GB/s Max. Băng thông 102.4 GB/s
Đúng ECC Đúng
15.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 10.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

67 W TDP (PL1) 15 W
-- TDP (PL2) 55 W
-- TDP up 28 W
-- TDP down 12 W
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
BGA 2227 Ổ cắm BGA 1744
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1746TER Intel Xeon D-1746TER
10C 20T @ 2.00 GHz
899 (100%)
Intel Core i3-1315URE Intel Core i3-1315URE
6C 8T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1746TER Intel Xeon D-1746TER
10C 20T @ 2.00 GHz
8488 (100%)
Intel Core i3-1315URE Intel Core i3-1315URE
6C 8T @ 1.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon D-1746TER Intel Xeon D-1746TER
--
0 (0%)
Intel Core i3-1315URE Intel Core i3-1315URE
Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake) @ 1.20 GHz
1190 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon D-1746TER Intel Core i3-1315URE
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon D-1746TERIntel Core i7-1185G7 Intel Xeon D-1746TER vs Intel Core i7-1185G7
2. Intel Xeon D-1746TERIntel Core i7-8665U Intel Xeon D-1746TER vs Intel Core i7-8665U
3. Intel Xeon D-1746TERIntel Atom Z3770 Intel Xeon D-1746TER vs Intel Atom Z3770
4. Intel Xeon D-2712TIntel Xeon D-1746TER Intel Xeon D-2712T vs Intel Xeon D-1746TER
5. Intel Celeron G5905Intel Xeon D-1746TER Intel Celeron G5905 vs Intel Xeon D-1746TER
6. Intel Xeon D-1746TERIntel Core i7-7700 Intel Xeon D-1746TER vs Intel Core i7-7700
7. MediaTek MT8312Intel Xeon D-1746TER MediaTek MT8312 vs Intel Xeon D-1746TER
8. Intel Xeon D-1746TERSamsung Exynos 4415 Intel Xeon D-1746TER vs Samsung Exynos 4415
9. Intel Xeon D-1746TERMediaTek MT6589 Intel Xeon D-1746TER vs MediaTek MT6589
10. AMD A10-6700TIntel Xeon D-1746TER AMD A10-6700T vs Intel Xeon D-1746TER
11. Intel Xeon D-1746TERIntel Core i9-12900F Intel Xeon D-1746TER vs Intel Core i9-12900F
12. Intel Xeon D-1746TERMediaTek Helio G70 Intel Xeon D-1746TER vs MediaTek Helio G70
13. AMD Ryzen 3 5300UIntel Xeon D-1746TER AMD Ryzen 3 5300U vs Intel Xeon D-1746TER
14. Intel Xeon D-1746TERIntel Celeron G4900 Intel Xeon D-1746TER vs Intel Celeron G4900
15. AMD A8-4555MIntel Xeon D-1746TER AMD A8-4555M vs Intel Xeon D-1746TER
16. HiSilicon Kirin 950Intel Xeon D-1746TER HiSilicon Kirin 950 vs Intel Xeon D-1746TER
17. MediaTek Kompanio 520 (MT8186)Intel Xeon D-1746TER MediaTek Kompanio 520 (MT8186) vs Intel Xeon D-1746TER
18. Intel Xeon W-1290TEIntel Xeon D-1746TER Intel Xeon W-1290TE vs Intel Xeon D-1746TER
19. Intel Xeon D-1746TERIntel Core i7-3770 Intel Xeon D-1746TER vs Intel Core i7-3770
20. Intel Xeon D-1746TERIntel Pentium N3520 Intel Xeon D-1746TER vs Intel Pentium N3520
21. AMD Ryzen 9 7950XIntel Xeon D-1746TER AMD Ryzen 9 7950X vs Intel Xeon D-1746TER
22. Intel Xeon D-1746TERIntel Pentium 2129Y Intel Xeon D-1746TER vs Intel Pentium 2129Y
23. Intel Xeon E5-2650 v3Intel Xeon D-1746TER Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon D-1746TER
24. Intel Core i5-8200YIntel Xeon D-1746TER Intel Core i5-8200Y vs Intel Xeon D-1746TER
25. Intel Core i7-8565UIntel Xeon D-1746TER Intel Core i7-8565U vs Intel Xeon D-1746TER


quay lại chỉ mục