Intel Xeon D-2146NT vs Intel Xeon Silver 4509Y

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon D-2146NT CPU1 vs CPU2 Intel Xeon Silver 4509Y
Intel Xeon D-2146NT Intel Xeon Silver 4509Y
Intel Xeon D Gia đình Intel Xeon Silver
Intel Xeon D-2100 Nhóm CPU Intel Xeon Silver 4400/4500
2 Thế hệ 4
Skylake Ngành kiến trúc Sapphire Rapids
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 8
16 Threads 16
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.30 GHz Tính thường xuyên 2.60 GHz
3.00 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.10 GHz
2.30 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2133 Kỉ niệm DDR5-4400
512 GB Tối đa Kỉ niệm 4096 GB
4 Các kênh bộ nhớ 8
68.2 GB/s Max. Băng thông 281.6 GB/s
Đúng ECC Đúng
11.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 22.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 5.0
32 Các làn PCIe 80

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

80 W TDP (PL1) 125 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
BGA 2518 Ổ cắm LGA 4677
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2018 Ngày phát hành Q4/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-2146NT Intel Xeon D-2146NT
8C 16T @ 2.30 GHz
851 (100%)
Intel Xeon Silver 4509Y Intel Xeon Silver 4509Y
8C 16T @ 2.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-2146NT Intel Xeon D-2146NT
8C 16T @ 2.30 GHz
6178 (100%)
Intel Xeon Silver 4509Y Intel Xeon Silver 4509Y
8C 16T @ 2.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon D-2146NT Intel Xeon D-2146NT
8C 16T @ 2.30 GHz
11744 (100%)
Intel Xeon Silver 4509Y Intel Xeon Silver 4509Y
8C 16T @ 2.60 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon D-2146NT Intel Xeon Silver 4509Y
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. MediaTek Helio A20Intel Xeon D-2146NT MediaTek Helio A20 vs Intel Xeon D-2146NT
2. MediaTek MT8125Intel Xeon D-2146NT MediaTek MT8125 vs Intel Xeon D-2146NT
3. Samsung Exynos 9825Intel Xeon D-2146NT Samsung Exynos 9825 vs Intel Xeon D-2146NT
4. Intel Xeon D-2146NTIntel Xeon D-2733NT Intel Xeon D-2146NT vs Intel Xeon D-2733NT
5. Intel Core2 Duo E4700Intel Xeon D-2146NT Intel Core2 Duo E4700 vs Intel Xeon D-2146NT
6. Intel Xeon D-2146NTIntel Xeon E-2336 Intel Xeon D-2146NT vs Intel Xeon E-2336
7. Intel Core i9-12900KIntel Xeon D-2146NT Intel Core i9-12900K vs Intel Xeon D-2146NT
8. Intel Core i3-12100FIntel Xeon D-2146NT Intel Core i3-12100F vs Intel Xeon D-2146NT
9. Intel Xeon D-2146NTIntel Core i7-8559U Intel Xeon D-2146NT vs Intel Core i7-8559U
10. Intel Xeon D-2146NTIntel Core i7-1185G7 Intel Xeon D-2146NT vs Intel Core i7-1185G7
11. AMD EPYC 9174FIntel Xeon D-2146NT AMD EPYC 9174F vs Intel Xeon D-2146NT
12. Intel Core i7-11800HIntel Xeon D-2146NT Intel Core i7-11800H vs Intel Xeon D-2146NT
13. AMD EPYC 7351PIntel Xeon D-2146NT AMD EPYC 7351P vs Intel Xeon D-2146NT
14. Intel Core i3-9100Intel Xeon D-2146NT Intel Core i3-9100 vs Intel Xeon D-2146NT
15. Intel Xeon E3-1225 v5Intel Xeon D-2146NT Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Xeon D-2146NT
16. Intel Xeon D-2146NTAMD FX-8320E Intel Xeon D-2146NT vs AMD FX-8320E
17. Intel Xeon D-2146NTIntel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon D-2146NT vs Intel Xeon E3-1231 v3
18. Intel Xeon D-2146NTIntel Celeron N4505 Intel Xeon D-2146NT vs Intel Celeron N4505
19. AMD A8-6410Intel Xeon D-2146NT AMD A8-6410 vs Intel Xeon D-2146NT
20. Intel Xeon E5-2690 v4Intel Xeon D-2146NT Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon D-2146NT
21. Intel Xeon Silver 4509YIntel Xeon Silver 4309Y Intel Xeon Silver 4509Y vs Intel Xeon Silver 4309Y
22. Intel Xeon D-2146NTIntel Xeon E3-1245 v5 Intel Xeon D-2146NT vs Intel Xeon E3-1245 v5
23. Intel Core i3-1120G4Intel Xeon D-2146NT Intel Core i3-1120G4 vs Intel Xeon D-2146NT
24. Intel Xeon D-2146NTMediaTek Helio P15 Intel Xeon D-2146NT vs MediaTek Helio P15
25. Intel Xeon D-2146NTAMD A8-3520M Intel Xeon D-2146NT vs AMD A8-3520M


quay lại chỉ mục