Intel Xeon D-2775TE vs Intel Core i7-12800HL

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon D-2775TE CPU1 vs CPU2 Intel Core i7-12800HL
Intel Xeon D-2775TE Intel Core i7-12800HL
Intel Xeon D Gia đình Intel Core i7
Intel Xeon D-2700 Nhóm CPU Intel Core i 12000H
4 Thế hệ 12
Ice Lake Ngành kiến trúc Alder Lake H
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

16 Lõi 14
32 Threads 20
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.00 GHz (3.10 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.40 GHz (4.80 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 1.80 GHz (3.70 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
Tần số GPU 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.40 GHz
GPU Generation 13
Công nghệ 10 nm
Tối đa màn hình 4
Đơn vị thi công 96
Shader 768
Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
DirectX Version 12.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Giải mã
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2933 Kỉ niệm DDR5-4800, DDR4-3200
1024 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
4 Các kênh bộ nhớ 2
93.8 GB/s Max. Băng thông 76.8 GB/s
Đúng ECC Không
25.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 11.50 MB
L3 Bộ nhớ đệm 24.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
32 Các làn PCIe 28

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

100 W TDP (PL1) 45 W
-- TDP (PL2) 115 W
-- TDP up 60 W
-- TDP down 35 W
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
BGA 2579 Ổ cắm BGA 1744
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2022
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-2775TE Intel Xeon D-2775TE
16C 32T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-12800HL Intel Core i7-12800HL
14C 20T @ 2.40 GHz
1784 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-2775TE Intel Xeon D-2775TE
16C 32T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-12800HL Intel Core i7-12800HL
14C 20T @ 2.40 GHz
12465 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon D-2775TE Intel Xeon D-2775TE
16C 32T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-12800HL Intel Core i7-12800HL
14C 20T @ 2.40 GHz
2235 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon D-2775TE Intel Xeon D-2775TE
16C 32T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-12800HL Intel Core i7-12800HL
14C 20T @ 2.40 GHz
12167 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon D-2775TE Intel Xeon D-2775TE
--
0 (0%)
Intel Core i7-12800HL Intel Core i7-12800HL
Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake) @ 1.40 GHz
2146 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Xeon D-2775TE Intel Xeon D-2775TE
16C 32T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-12800HL Intel Core i7-12800HL
14C 20T @ 2.40 GHz
1730 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon D-2775TE Intel Xeon D-2775TE
16C 32T @ 2.00 GHz
0 (0%)
Intel Core i7-12800HL Intel Core i7-12800HL
14C 20T @ 2.40 GHz
24605 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon D-2775TE Intel Core i7-12800HL
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon D-2775TEMediaTek MT6752 Intel Xeon D-2775TE vs MediaTek MT6752
2. Intel Xeon D-1521Intel Xeon D-2775TE Intel Xeon D-1521 vs Intel Xeon D-2775TE
3. MediaTek MT8377Intel Xeon D-2775TE MediaTek MT8377 vs Intel Xeon D-2775TE
4. Qualcomm Snapdragon 780GIntel Xeon D-2775TE Qualcomm Snapdragon 780G vs Intel Xeon D-2775TE
5. Intel Xeon D-2775TEMediaTek Dimensity 1200 Intel Xeon D-2775TE vs MediaTek Dimensity 1200
6. Intel Xeon D-2775TEIntel Core i7-12700K Intel Xeon D-2775TE vs Intel Core i7-12700K
7. AMD Ryzen 5 5600HIntel Xeon D-2775TE AMD Ryzen 5 5600H vs Intel Xeon D-2775TE
8. Qualcomm Snapdragon 855Intel Core i7-12800HL Qualcomm Snapdragon 855 vs Intel Core i7-12800HL
9. Intel Core i7-1280PIntel Core i7-12800HL Intel Core i7-1280P vs Intel Core i7-12800HL
10. Intel Celeron J1900Intel Xeon D-2775TE Intel Celeron J1900 vs Intel Xeon D-2775TE
11. AMD Ryzen 7 PRO 5850UIntel Xeon D-2775TE AMD Ryzen 7 PRO 5850U vs Intel Xeon D-2775TE
12. Intel Xeon D-2775TEIntel Xeon E3-1225 v5 Intel Xeon D-2775TE vs Intel Xeon E3-1225 v5
13. Intel Core i7-1270PIntel Core i7-12800HL Intel Core i7-1270P vs Intel Core i7-12800HL
14. Intel Core i7-12800HLAMD Ryzen 7 5800X Intel Core i7-12800HL vs AMD Ryzen 7 5800X
15. Intel Core i7-1265ULIntel Core i7-12800HL Intel Core i7-1265UL vs Intel Core i7-12800HL
16. AMD Ryzen 5 3600Intel Core i7-12800HL AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-12800HL
17. Intel Xeon D-2775TEIntel Celeron 450 Intel Xeon D-2775TE vs Intel Celeron 450
18. AMD Ryzen 9 5950XIntel Core i7-12800HL AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i7-12800HL
19. Intel Core i7-12800HLAMD Ryzen 7 5800HS Intel Core i7-12800HL vs AMD Ryzen 7 5800HS
20. Intel Core i7-3537UIntel Core i7-12800HL Intel Core i7-3537U vs Intel Core i7-12800HL
21. Intel Celeron N4505Intel Xeon D-2775TE Intel Celeron N4505 vs Intel Xeon D-2775TE
22. Intel Core i3-3220Intel Core i7-12800HL Intel Core i3-3220 vs Intel Core i7-12800HL
23. Intel Xeon D-2775TEQualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Xeon D-2775TE vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
24. MediaTek Helio G96Intel Xeon D-2775TE MediaTek Helio G96 vs Intel Xeon D-2775TE
25. Intel Pentium J6426Intel Xeon D-2775TE Intel Pentium J6426 vs Intel Xeon D-2775TE


quay lại chỉ mục