Intel Xeon Gold 5215 vs Qualcomm Snapdragon 427

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Gold 5215 CPU1 vs CPU2 Qualcomm Snapdragon 427
Intel Xeon Gold 5215 Qualcomm Snapdragon 427
Intel Xeon Gold Gia đình Qualcomm Snapdragon
Intel Xeon Gold 5200/6200 Nhóm CPU Qualcomm Snapdragon 425/427
2 Thế hệ 3
Cascade Lake Ngành kiến trúc Cortex-A53
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

10 Lõi 4
20 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.50 GHz Tính thường xuyên 1.40 GHz
3.40 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
2.50 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Qualcomm Adreno 308
Tần số GPU 0.50 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.50 GHz
GPU Generation 3
Công nghệ 28 nm
Tối đa màn hình 0
Đơn vị thi công
Shader 24
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version 11

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2666 Kỉ niệm LPDDR3-1333
1024 GB Tối đa Kỉ niệm 4 GB
6 Các kênh bộ nhớ 1
128.1 GB/s Max. Băng thông 5.4 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
13.75 MB L3 Bộ nhớ đệm
3.0 Phiên bản PCIe
48 Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

85 W TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 28 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA
LGA 3647 Ổ cắm N/A
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Không có
Đúng AES-NI Không
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Gold 5215
10C 20T @ 2.50 GHz
964 (100%)
Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
4C 4T @ 1.40 GHz
116 (12%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Gold 5215
10C 20T @ 2.50 GHz
8742 (100%)
Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
4C 4T @ 1.40 GHz
376 (4%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Gold 5215
--
0 (0%)
Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
Qualcomm Adreno 308 @ 0.50 GHz
24 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Blender 3.1 Benchmark

Trong Blender Benchmark 3.1, các cảnh "quái vật", "tiệm buôn bán" và "lớp học" được hiển thị và đo thời gian mà hệ thống yêu cầu. Trong điểm chuẩn của chúng tôi, chúng tôi kiểm tra CPU chứ không phải card đồ họa. Blender 3.1 đã được giới thiệu như một phiên bản độc lập vào tháng 3 năm 2022.

Intel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Gold 5215
10C 20T @ 2.50 GHz
163 (100%)
Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
4C 4T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Gold 5215
10C 20T @ 2.50 GHz
15622 (100%)
Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
4C 4T @ 1.40 GHz
437 (3%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Gold 5215 Qualcomm Snapdragon 427
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Silver 4210Intel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Silver 4210 vs Intel Xeon Gold 5215
2. Intel Xeon Silver 4214Intel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Silver 4214 vs Intel Xeon Gold 5215
3. Intel Xeon Gold 5215Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon Gold 5215 vs Intel Xeon E5-2640 v4
4. AMD EPYC 7262Intel Xeon Gold 5215 AMD EPYC 7262 vs Intel Xeon Gold 5215
5. Intel Xeon Silver 4208Intel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Silver 4208 vs Intel Xeon Gold 5215
6. Intel Xeon Gold 5218RIntel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Gold 5218R vs Intel Xeon Gold 5215
7. Intel Xeon Gold 5215AMD EPYC 7302 Intel Xeon Gold 5215 vs AMD EPYC 7302
8. Intel Xeon Gold 5215Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon Gold 5215 vs Intel Xeon E5-2640 v3
9. Intel Xeon Gold 5218Intel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Gold 5218 vs Intel Xeon Gold 5215
10. Intel Xeon Gold 5215Intel Xeon Gold 6250 Intel Xeon Gold 5215 vs Intel Xeon Gold 6250
11. Samsung Exynos 7870Qualcomm Snapdragon 427 Samsung Exynos 7870 vs Qualcomm Snapdragon 427
12. Intel Xeon Gold 5215Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Gold 5215 vs Intel Xeon E5-2620 v2
13. Intel Core i7-9700Intel Xeon Gold 5215 Intel Core i7-9700 vs Intel Xeon Gold 5215
14. Qualcomm Snapdragon 427AMD Ryzen 5 5600X Qualcomm Snapdragon 427 vs AMD Ryzen 5 5600X
15. Qualcomm Snapdragon 427Samsung Exynos 5433 Qualcomm Snapdragon 427 vs Samsung Exynos 5433
16. Intel Xeon Gold 5215Intel Xeon E-2276G Intel Xeon Gold 5215 vs Intel Xeon E-2276G
17. AMD Ryzen 5 3600Qualcomm Snapdragon 427 AMD Ryzen 5 3600 vs Qualcomm Snapdragon 427
18. Intel Xeon E3-1275 v5Intel Xeon Gold 5215 Intel Xeon E3-1275 v5 vs Intel Xeon Gold 5215
19. AMD EPYC 7742Intel Xeon Gold 5215 AMD EPYC 7742 vs Intel Xeon Gold 5215
20. AMD FX-8310Qualcomm Snapdragon 427 AMD FX-8310 vs Qualcomm Snapdragon 427
21. Intel Pentium Gold G6400TQualcomm Snapdragon 427 Intel Pentium Gold G6400T vs Qualcomm Snapdragon 427
22. Intel Xeon Silver 4210TIntel Xeon Gold 5215 Intel Xeon Silver 4210T vs Intel Xeon Gold 5215
23. AMD Ryzen 5 3600XTQualcomm Snapdragon 427 AMD Ryzen 5 3600XT vs Qualcomm Snapdragon 427
24. Qualcomm Snapdragon 427Intel Core i7-4770TE Qualcomm Snapdragon 427 vs Intel Core i7-4770TE
25. Qualcomm Snapdragon 427Intel Celeron N4500 Qualcomm Snapdragon 427 vs Intel Celeron N4500


quay lại chỉ mục