Intel Xeon Gold 5218N vs AMD EPYC 7262

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Gold 5218N CPU1 vs CPU2 AMD EPYC 7262
Intel Xeon Gold 5218N AMD EPYC 7262
Intel Xeon Gold Gia đình AMD EPYC
Intel Xeon Gold 5200/6200 Nhóm CPU AMD EPYC 7002
2 Thế hệ 2
Cascade Lake Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

16 Lõi 8
32 Threads 16
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.30 GHz Tính thường xuyên 3.20 GHz
3.70 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.40 GHz
2.50 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 3.40 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2666 Kỉ niệm DDR4-3200
1024 GB Tối đa Kỉ niệm
6 Các kênh bộ nhớ 8
128.1 GB/s Max. Băng thông 51.2 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
22.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 128.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 Các làn PCIe 128

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

110 W TDP (PL1) 155 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 7 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
LGA 3647 Ổ cắm SP3
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 5218N Intel Xeon Gold 5218N
16C 32T @ 2.30 GHz
1014 (95%)
AMD EPYC 7262 AMD EPYC 7262
8C 16T @ 3.20 GHz
1064 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 5218N Intel Xeon Gold 5218N
16C 32T @ 2.30 GHz
12732 (100%)
AMD EPYC 7262 AMD EPYC 7262
8C 16T @ 3.20 GHz
9685 (76%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon Gold 5218N Intel Xeon Gold 5218N
16C 32T @ 2.30 GHz
1232 (100%)
AMD EPYC 7262 AMD EPYC 7262
8C 16T @ 3.20 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 5218N Intel Xeon Gold 5218N
16C 32T @ 2.30 GHz
0 (0%)
AMD EPYC 7262 AMD EPYC 7262
8C 16T @ 3.20 GHz
398 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 5218N Intel Xeon Gold 5218N
16C 32T @ 2.30 GHz
0 (0%)
AMD EPYC 7262 AMD EPYC 7262
8C 16T @ 3.20 GHz
20799 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Gold 5218N AMD EPYC 7262
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Silver 4208AMD EPYC 7262 Intel Xeon Silver 4208 vs AMD EPYC 7262
2. AMD EPYC 7262AMD EPYC 7302 AMD EPYC 7262 vs AMD EPYC 7302
3. AMD EPYC 7262Intel Xeon Gold 6244 AMD EPYC 7262 vs Intel Xeon Gold 6244
4. AMD EPYC 7262AMD EPYC 7282 AMD EPYC 7262 vs AMD EPYC 7282
5. AMD EPYC 7262Intel Xeon Gold 5217 AMD EPYC 7262 vs Intel Xeon Gold 5217
6. AMD EPYC 7252AMD EPYC 7262 AMD EPYC 7252 vs AMD EPYC 7262
7. Intel Xeon Gold 5218RIntel Xeon Gold 5218N Intel Xeon Gold 5218R vs Intel Xeon Gold 5218N
8. Intel Xeon Silver 4215RAMD EPYC 7262 Intel Xeon Silver 4215R vs AMD EPYC 7262
9. AMD EPYC 7262Intel Xeon Gold 5215 AMD EPYC 7262 vs Intel Xeon Gold 5215
10. AMD EPYC 7262Intel Core i7-1068G7 AMD EPYC 7262 vs Intel Core i7-1068G7
11. AMD EPYC 7262Intel Core i9-10900X AMD EPYC 7262 vs Intel Core i9-10900X
12. Intel Xeon Gold 6230RAMD EPYC 7262 Intel Xeon Gold 6230R vs AMD EPYC 7262
13. Intel Xeon Gold 5218NAMD EPYC 7262 Intel Xeon Gold 5218N vs AMD EPYC 7262
14. AMD EPYC 7262Intel Xeon E5-2630 v4 AMD EPYC 7262 vs Intel Xeon E5-2630 v4
15. AMD EPYC 7262Intel Core 2 Quad Q9300 AMD EPYC 7262 vs Intel Core 2 Quad Q9300
16. Intel Xeon E5-2640 v4AMD EPYC 7262 Intel Xeon E5-2640 v4 vs AMD EPYC 7262
17. Intel Xeon Gold 5218NIntel Xeon Gold 6222V Intel Xeon Gold 5218N vs Intel Xeon Gold 6222V
18. Intel Xeon Gold 5218NAMD Ryzen 5 2600 Intel Xeon Gold 5218N vs AMD Ryzen 5 2600
19. Intel Celeron 2970MAMD EPYC 7262 Intel Celeron 2970M vs AMD EPYC 7262
20. AMD EPYC 7262AMD Ryzen 7 1700 AMD EPYC 7262 vs AMD Ryzen 7 1700
21. Intel Xeon E5-2640 v4Intel Xeon Gold 5218N Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon Gold 5218N
22. AMD A4-6320Intel Xeon Gold 5218N AMD A4-6320 vs Intel Xeon Gold 5218N
23. AMD EPYC 7401PIntel Xeon Gold 5218N AMD EPYC 7401P vs Intel Xeon Gold 5218N
24. AMD EPYC 7262Intel Core i5-9400 AMD EPYC 7262 vs Intel Core i5-9400
25. Intel Celeron G1840TIntel Xeon Gold 5218N Intel Celeron G1840T vs Intel Xeon Gold 5218N


quay lại chỉ mục