Intel Xeon Gold 5423N vs Intel Core i3-13300HRE

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Gold 5423N CPU1 vs CPU2 Intel Core i3-13300HRE
Intel Xeon Gold 5423N Intel Core i3-13300HRE
Intel Xeon Gold Gia đình Intel Core i3
Intel Xeon Gold 5400/6400 Edge Enhanced Nhóm CPU Intel Core i 13000H
4 Thế hệ 13
Sapphire Rapids Edge Enh. Ngành kiến trúc Raptor Lake H
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

20 Lõi 8
40 Threads 12
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.10 GHz (4.00 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.10 GHz (4.60 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 1.90 GHz (3.40 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel UHD Graphics 13th Gen (48 EU)
Tần số GPU 0.25 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.30 GHz
GPU Generation 13
Công nghệ 10 nm
Tối đa màn hình 3
Đơn vị thi công 48
Shader 384
Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
DirectX Version 12.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Giải mã
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Kỉ niệm LPDDR5-6400, LPDDR4X-4266, DDR5-5200, DDR4-3200
4096 GB Tối đa Kỉ niệm 96 GB
8 Các kênh bộ nhớ 2
256.0 GB/s Max. Băng thông 102.4 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
37.50 MB L3 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 5.0
48 Các làn PCIe 28

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

145 W TDP (PL1) 45 W
-- TDP (PL2) 115 W
-- TDP up 65 W
-- TDP down 35 W
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
LGA 4677 Ổ cắm BGA 1744
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon Gold 5423N Intel Xeon Gold 5423N
--
0 (0%)
Intel Core i3-13300HRE Intel Core i3-13300HRE
Intel UHD Graphics 13th Gen (48 EU) @ 1.30 GHz
998 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Gold 5423N Intel Core i3-13300HRE
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Gold 5423NAMD Ryzen 5 5500U Intel Xeon Gold 5423N vs AMD Ryzen 5 5500U
2. Intel Core i9-12900KFIntel Xeon Gold 5423N Intel Core i9-12900KF vs Intel Xeon Gold 5423N
3. Intel Core i3-530Intel Xeon Gold 5423N Intel Core i3-530 vs Intel Xeon Gold 5423N
4. Intel Xeon Gold 5423NIntel Xeon W-1250P Intel Xeon Gold 5423N vs Intel Xeon W-1250P
5. AMD Ryzen 5 7600XIntel Xeon Gold 5423N AMD Ryzen 5 7600X vs Intel Xeon Gold 5423N
6. Intel Xeon Gold 5423NQualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Intel Xeon Gold 5423N vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
7. AMD Ryzen 7 3700XIntel Xeon Gold 5423N AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon Gold 5423N
8. Intel Xeon Gold 5423NAMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX Intel Xeon Gold 5423N vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
9. Intel Pentium Gold G5400Intel Xeon Gold 5423N Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Xeon Gold 5423N
10. Intel Xeon Gold 5423NIntel Core 2 Quad Q9450 Intel Xeon Gold 5423N vs Intel Core 2 Quad Q9450
11. Intel Xeon Gold 5423NQualcomm Snapdragon 710 Intel Xeon Gold 5423N vs Qualcomm Snapdragon 710
12. Intel Core i7-6700KIntel Core i3-13300HRE Intel Core i7-6700K vs Intel Core i3-13300HRE
13. Intel Core i5-9500TIntel Core i3-13300HRE Intel Core i5-9500T vs Intel Core i3-13300HRE
14. AMD Ryzen 5 5500UIntel Core i3-13300HRE AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i3-13300HRE
15. Intel Xeon Gold 6433NEIntel Core i3-13300HRE Intel Xeon Gold 6433NE vs Intel Core i3-13300HRE
16. Intel Core i7-6660UIntel Core i3-13300HRE Intel Core i7-6660U vs Intel Core i3-13300HRE
17. Intel Core i3-13300HREIntel Core i3-4350 Intel Core i3-13300HRE vs Intel Core i3-4350
18. Intel Core i3-13300HREIntel Xeon Gold 6240Y Intel Core i3-13300HRE vs Intel Xeon Gold 6240Y
19. Intel Core i3-13300HREAMD Athlon II X4 645 Intel Core i3-13300HRE vs AMD Athlon II X4 645
20. Intel Pentium G4560TIntel Xeon Gold 5423N Intel Pentium G4560T vs Intel Xeon Gold 5423N
21. Intel Xeon Gold 5423NApple M3 Max (14-CPU 30-GPU) Intel Xeon Gold 5423N vs Apple M3 Max (14-CPU 30-GPU)
22. Intel Xeon Gold 5423NRaspberry Pi 5 B (Broadcom BCM2712) Intel Xeon Gold 5423N vs Raspberry Pi 5 B (Broadcom BCM2712)
23. Intel Core i7-4600UIntel Xeon Gold 5423N Intel Core i7-4600U vs Intel Xeon Gold 5423N
24. Intel Xeon Gold 5423NSamsung Exynos 5410 Intel Xeon Gold 5423N vs Samsung Exynos 5410
25. AMD Ryzen 5 7500FIntel Xeon Gold 5423N AMD Ryzen 5 7500F vs Intel Xeon Gold 5423N


quay lại chỉ mục