Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Core i5-1335UE

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Gold 6240R CPU1 vs CPU2 Intel Core i5-1335UE
Intel Xeon Gold 6240R Intel Core i5-1335UE
Intel Xeon Gold Gia đình Intel Core i5
Intel Xeon Gold 5200/6200 Nhóm CPU Intel Core i 1300P/1300U
2 Thế hệ 13
Cascade Lake Ngành kiến trúc Raptor Lake U
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

24 Lõi 10
48 Threads 12
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.40 GHz (4.00 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.30 GHz (4.50 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 0.80 GHz (3.30 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.25 GHz
GPU Generation 13
Công nghệ 10 nm
Tối đa màn hình 4
Đơn vị thi công 80
Shader 640
Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
DirectX Version 12.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Giải mã
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2933 Kỉ niệm LPDDR5-6400, LPDDR4X-4266, DDR5-5200, DDR4-3200
1024 GB Tối đa Kỉ niệm 96 GB
6 Các kênh bộ nhớ 2
140.7 GB/s Max. Băng thông 102.4 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
38.50 MB L3 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

165 W TDP (PL1) 15 W
-- TDP (PL2) 55 W
-- TDP up 28 W
-- TDP down 12 W
76 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
LGA 3647 Ổ cắm BGA 1744
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2020 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6240R
24C 48T @ 2.40 GHz
1147 (100%)
Intel Core i5-1335UE Intel Core i5-1335UE
10C 12T @ 1.30 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6240R
24C 48T @ 2.40 GHz
17218 (100%)
Intel Core i5-1335UE Intel Core i5-1335UE
10C 12T @ 1.30 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6240R
--
0 (0%)
Intel Core i5-1335UE Intel Core i5-1335UE
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) @ 1.25 GHz
1549 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6240R
24C 48T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-1335UE Intel Core i5-1335UE
10C 12T @ 1.30 GHz
1291 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6240R
24C 48T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-1335UE Intel Core i5-1335UE
10C 12T @ 1.30 GHz
17022 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Gold 6240R Intel Core i5-1335UE
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6240 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6240
2. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Platinum 8260 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Platinum 8260
3. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6252 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6252
4. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6248
5. Intel Xeon Gold 5220RIntel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 5220R vs Intel Xeon Gold 6240R
6. Intel Xeon Gold 6226RIntel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6226R vs Intel Xeon Gold 6240R
7. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6238R
8. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6230R Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6230R
9. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6242R Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6242R
10. AMD EPYC 7502PIntel Xeon Gold 6240R AMD EPYC 7502P vs Intel Xeon Gold 6240R
11. Intel Xeon Gold 6240RAMD EPYC 7542 Intel Xeon Gold 6240R vs AMD EPYC 7542
12. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6238 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6238
13. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6212U Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6212U
14. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon W-2175 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon W-2175
15. AMD Ryzen 5 3500UIntel Xeon Gold 6240R AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Xeon Gold 6240R
16. Intel Xeon Gold 6240RIntel Atom Z3775D Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Atom Z3775D
17. Intel Xeon Gold 6240RAMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon Gold 6240R vs AMD Ryzen 5 3600
18. AMD EPYC 7402PIntel Xeon Gold 6240R AMD EPYC 7402P vs Intel Xeon Gold 6240R
19. Intel Xeon Gold 6240RIntel Core i7-9700T Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Core i7-9700T
20. Intel Xeon Gold 6240RIntel Core i5-10600KF Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Core i5-10600KF
21. Intel Xeon Gold 6240RIntel Core i5-6600 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Core i5-6600
22. AMD Athlon Gold 3150CIntel Xeon Gold 6240R AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Xeon Gold 6240R
23. Intel Xeon Gold 6240RAMD Ryzen 5 2600 Intel Xeon Gold 6240R vs AMD Ryzen 5 2600
24. Intel Xeon Gold 6240RApple M2 Intel Xeon Gold 6240R vs Apple M2
25. Intel Xeon Gold 6130TIntel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6240R


quay lại chỉ mục