Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Core i9-13900T

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Gold 6240R CPU1 vs CPU2 Intel Core i9-13900T
Intel Xeon Gold 6240R Intel Core i9-13900T
Intel Xeon Gold Gia đình Intel Core i9
Intel Xeon Gold 5200/6200 Nhóm CPU Intel Core i 13000
2 Thế hệ 13
Cascade Lake Ngành kiến trúc Raptor Lake S
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm Intel Core i9-12900T
-- Người kế vị Intel Core i9-14900T

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

24 Lõi 24
48 Threads 32
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.40 GHz (4.00 GHz) A-Core Tính thường xuyên 1.10 GHz (5.30 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 1.10 GHz (3.90 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel UHD Graphics 770
Tần số GPU 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.65 GHz
GPU Generation 11
Công nghệ 10 nm
Tối đa màn hình 3
Đơn vị thi công 32
Shader 256
Tối đa Bộ nhớ GPU 64 GB
DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Giải mã
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2933 Kỉ niệm DDR5-5600, DDR4-3200
1024 GB Tối đa Kỉ niệm 192 GB
6 Các kênh bộ nhớ 2
140.7 GB/s Max. Băng thông 89.6 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm 32.00 MB
38.50 MB L3 Bộ nhớ đệm 36.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 5.0
48 Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

165 W TDP (PL1) 35 W
-- TDP (PL2) 106 W
-- TDP up --
-- TDP down --
76 °C Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX2+
LGA 3647 Ổ cắm LGA 1700
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2020 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6240R
24C 48T @ 2.40 GHz
1147 (56%)
Intel Core i9-13900T Intel Core i9-13900T
24C 32T @ 1.10 GHz
2046 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6240R
24C 48T @ 2.40 GHz
17218 (99%)
Intel Core i9-13900T Intel Core i9-13900T
24C 32T @ 1.10 GHz
17407 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6240R
24C 48T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i9-13900T Intel Core i9-13900T
24C 32T @ 1.10 GHz
2618 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6240R
24C 48T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i9-13900T Intel Core i9-13900T
24C 32T @ 1.10 GHz
14621 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6240R
--
0 (0%)
Intel Core i9-13900T Intel Core i9-13900T
Intel UHD Graphics 770 @ 1.65 GHz
846 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6240R
24C 48T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i9-13900T Intel Core i9-13900T
24C 32T @ 1.10 GHz
857 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6240R
24C 48T @ 2.40 GHz
0 (0%)
Intel Core i9-13900T Intel Core i9-13900T
24C 32T @ 1.10 GHz
44230 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Gold 6240R Intel Core i9-13900T
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i9-13900TIntel Core i9-13900K Intel Core i9-13900T vs Intel Core i9-13900K
2. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6240 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6240
3. Intel Core i9-13900TIntel Core i9-13900 Intel Core i9-13900T vs Intel Core i9-13900
4. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Platinum 8260 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Platinum 8260
5. Intel Core i9-13900TIntel Core i7-13700T Intel Core i9-13900T vs Intel Core i7-13700T
6. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6252 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6252
7. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6248
8. Intel Xeon Gold 5220RIntel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 5220R vs Intel Xeon Gold 6240R
9. Intel Xeon Gold 6226RIntel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 6226R vs Intel Xeon Gold 6240R
10. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6238R
11. Intel Core i9-13900TIntel Core i9-12900T Intel Core i9-13900T vs Intel Core i9-12900T
12. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6230R Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6230R
13. Intel Core i9-13900TIntel Core i7-13700 Intel Core i9-13900T vs Intel Core i7-13700
14. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6242R Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6242R
15. AMD EPYC 7502PIntel Xeon Gold 6240R AMD EPYC 7502P vs Intel Xeon Gold 6240R
16. Intel Core i9-13900TIntel Core i9-13900H Intel Core i9-13900T vs Intel Core i9-13900H
17. Intel Xeon Gold 6240RAMD EPYC 7542 Intel Xeon Gold 6240R vs AMD EPYC 7542
18. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6238 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6238
19. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon Gold 6212U Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 6212U
20. Intel Core i5-13600KIntel Core i9-13900T Intel Core i5-13600K vs Intel Core i9-13900T
21. Intel Core i9-13900TIntel Core i9-14900T Intel Core i9-13900T vs Intel Core i9-14900T
22. Intel Xeon Gold 6240RIntel Xeon W-2175 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon W-2175
23. Intel Core i9-13900TAMD Ryzen 9 7950X Intel Core i9-13900T vs AMD Ryzen 9 7950X
24. AMD Ryzen 5 3500UIntel Xeon Gold 6240R AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Xeon Gold 6240R
25. Intel Core i9-13900TIntel Core i9-12900H Intel Core i9-13900T vs Intel Core i9-12900H


quay lại chỉ mục