Intel Xeon Gold 6330N vs Intel Xeon Gold 6256

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Gold 6330N CPU1 vs CPU2 Intel Xeon Gold 6256
Intel Xeon Gold 6330N Intel Xeon Gold 6256
Intel Xeon Gold Gia đình Intel Xeon Gold
Intel Xeon Gold 5300/6300 Nhóm CPU Intel Xeon Gold 5200/6200
3 Thế hệ 2
Ice Lake Ngành kiến trúc Cascade Lake
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

28 Lõi 12
56 Threads 24
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.20 GHz Tính thường xuyên 3.60 GHz
3.40 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.50 GHz
2.80 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 4.20 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2666 Kỉ niệm DDR4-2933
6144 GB Tối đa Kỉ niệm 1024 GB
8 Các kênh bộ nhớ 6
170.8 GB/s Max. Băng thông 140.7 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
42.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 33.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
64 Các làn PCIe 48

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

165 W TDP (PL1) 205 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 76 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 14 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
LGA 4189 Ổ cắm LGA 3647
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6330N Intel Xeon Gold 6330N
28C 56T @ 2.20 GHz
0 (0%)
Intel Xeon Gold 6256 Intel Xeon Gold 6256
12C 24T @ 3.60 GHz
1222 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Gold 6330N Intel Xeon Gold 6256
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Gold 6330NIntel Xeon Gold 6330 Intel Xeon Gold 6330N vs Intel Xeon Gold 6330
2. Intel Xeon Gold 6256Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Xeon Gold 6254
3. Intel Xeon Gold 6250Intel Xeon Gold 6256 Intel Xeon Gold 6250 vs Intel Xeon Gold 6256
4. AMD EPYC 7343Intel Xeon Gold 6256 AMD EPYC 7343 vs Intel Xeon Gold 6256
5. Intel Xeon Gold 6256Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Xeon Platinum 8268
6. Intel Xeon Gold 6256Intel Xeon Gold 6246R Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Xeon Gold 6246R
7. Intel Xeon Gold 6256Intel Xeon Gold 5218 Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Xeon Gold 5218
8. Intel Core i9-9900KIntel Xeon Gold 6256 Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon Gold 6256
9. Intel Xeon Gold 6256Intel Xeon Gold 6238 Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Xeon Gold 6238
10. Intel Xeon Gold 6256AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Xeon Gold 6256 vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
11. Intel Xeon Gold 6256Intel Core i5-8279U Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Core i5-8279U
12. Intel Celeron 3965UIntel Xeon Gold 6256 Intel Celeron 3965U vs Intel Xeon Gold 6256
13. AMD Ryzen 9 3900XIntel Xeon Gold 6256 AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Xeon Gold 6256
14. Intel Celeron 1020EIntel Xeon Gold 6256 Intel Celeron 1020E vs Intel Xeon Gold 6256
15. Intel Xeon Gold 6256Intel Pentium Gold 4415Y Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Pentium Gold 4415Y
16. Intel Xeon Gold 6256AMD Ryzen 5 3400G Intel Xeon Gold 6256 vs AMD Ryzen 5 3400G
17. Intel Xeon Gold 6256Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Xeon Gold 5317
18. Intel Core i7-6700Intel Xeon Gold 6256 Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon Gold 6256
19. AMD Ryzen 7 3780UIntel Xeon Gold 6256 AMD Ryzen 7 3780U vs Intel Xeon Gold 6256
20. Intel Xeon Gold 6256Intel Core i5-9600K Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Core i5-9600K
21. Intel Xeon Gold 6256Intel Xeon W-2140B Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Xeon W-2140B
22. Intel Atom x5-E8000Intel Xeon Gold 6256 Intel Atom x5-E8000 vs Intel Xeon Gold 6256
23. Intel Xeon Gold 6256Intel Core i3-7320 Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Core i3-7320
24. Intel Core i7-4770Intel Xeon Gold 6256 Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon Gold 6256
25. Intel Core i3-3225Intel Xeon Gold 6256 Intel Core i3-3225 vs Intel Xeon Gold 6256


quay lại chỉ mục