Intel Xeon Gold 6348H vs AMD EPYC 9374F

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Gold 6348H CPU1 vs CPU2 AMD EPYC 9374F
Intel Xeon Gold 6348H AMD EPYC 9374F
Intel Xeon Gold Gia đình AMD EPYC
Intel Xeon Gold 5300/6300 Nhóm CPU AMD EPYC 9004
3 Thế hệ 4
Cooper Lake Ngành kiến trúc Genoa / Genoa-X (Zen 4)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

24 Lõi 32
48 Threads 64
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.30 GHz Tính thường xuyên 3.85 GHz
4.20 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 4.30 GHz
2.60 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 4.10 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2933 Kỉ niệm DDR5-4800
1146 GB Tối đa Kỉ niệm 6144 GB
6 Các kênh bộ nhớ 12
140.7 GB/s Max. Băng thông 460.8 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm 32.00 MB
33.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 256.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 5.0
48 Các làn PCIe 128

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

165 W TDP (PL1) 320 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up 400 W
-- TDP down --
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 5 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.2, AVX2, AVX-512, BFLOAT16, VNNI
LGA 4189 Ổ cắm SP5
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2020 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6348H Intel Xeon Gold 6348H
24C 48T @ 2.30 GHz
0 (0%)
AMD EPYC 9374F AMD EPYC 9374F
32C 64T @ 3.85 GHz
99082 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Gold 6348H AMD EPYC 9374F
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Core i9-10920XIntel Xeon Gold 6348H Intel Core i9-10920X vs Intel Xeon Gold 6348H
2. Intel Xeon Gold 6348HAMD EPYC 7742 Intel Xeon Gold 6348H vs AMD EPYC 7742
3. AMD EPYC 9354AMD EPYC 9374F AMD EPYC 9354 vs AMD EPYC 9374F
4. Intel Xeon Gold 6348HAMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Gold 6348H vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
5. AMD Ryzen 5 3600Intel Xeon Gold 6348H AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon Gold 6348H
6. Intel Xeon Gold 6348HIntel Xeon E-2278GEL Intel Xeon Gold 6348H vs Intel Xeon E-2278GEL
7. Intel Xeon Gold 6348HIntel Pentium Silver N6005 Intel Xeon Gold 6348H vs Intel Pentium Silver N6005
8. Qualcomm Snapdragon 617Intel Xeon Gold 6348H Qualcomm Snapdragon 617 vs Intel Xeon Gold 6348H
9. AMD Ryzen Embedded V2516Intel Xeon Gold 6348H AMD Ryzen Embedded V2516 vs Intel Xeon Gold 6348H
10. Intel Core i5-2540MIntel Xeon Gold 6348H Intel Core i5-2540M vs Intel Xeon Gold 6348H
11. Intel Xeon Gold 6348HIntel Core i7-7700 Intel Xeon Gold 6348H vs Intel Core i7-7700
12. AMD EPYC 7281Intel Xeon Gold 6348H AMD EPYC 7281 vs Intel Xeon Gold 6348H
13. Intel Xeon Gold 6348HIntel Xeon E3-1285 v3 Intel Xeon Gold 6348H vs Intel Xeon E3-1285 v3
14. Intel Core i3-8121UIntel Xeon Gold 6348H Intel Core i3-8121U vs Intel Xeon Gold 6348H
15. Intel Core i5-3437UIntel Xeon Gold 6348H Intel Core i5-3437U vs Intel Xeon Gold 6348H
16. Intel Xeon Gold 6348HAMD Ryzen 5 3550H Intel Xeon Gold 6348H vs AMD Ryzen 5 3550H
17. AMD A8-7650KIntel Xeon Gold 6348H AMD A8-7650K vs Intel Xeon Gold 6348H
18. Intel Xeon Gold 6348HIntel Core i5-3330S Intel Xeon Gold 6348H vs Intel Core i5-3330S
19. Intel Xeon Gold 6348HIntel Celeron N4120 Intel Xeon Gold 6348H vs Intel Celeron N4120
20. AMD EPYC 9374FAMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD EPYC 9374F vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
21. AMD Ryzen Threadripper 2950XIntel Xeon Gold 6348H AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Xeon Gold 6348H
22. AMD EPYC 9374FAMD Ryzen 9 7950X AMD EPYC 9374F vs AMD Ryzen 9 7950X
23. Intel Xeon Platinum 8164Intel Xeon Gold 6348H Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Xeon Gold 6348H
24. Intel Xeon Gold 6348HAMD A8-5600K Intel Xeon Gold 6348H vs AMD A8-5600K
25. Intel Xeon Bronze 3106Intel Xeon Gold 6348H Intel Xeon Bronze 3106 vs Intel Xeon Gold 6348H


quay lại chỉ mục