Intel Xeon Gold 6423N vs Intel Xeon Platinum 8452Y

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Gold 6423N CPU1 vs CPU2 Intel Xeon Platinum 8452Y
Intel Xeon Gold 6423N Intel Xeon Platinum 8452Y
Intel Xeon Gold Gia đình Intel Xeon Platinum
Intel Xeon Gold 5400/6400 Edge Enhanced Nhóm CPU Intel Xeon Platinum 8400
4 Thế hệ 4
Sapphire Rapids Edge Enh. Ngành kiến trúc Sapphire Rapids
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

28 Lõi 36
56 Threads 72
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
2.00 GHz Tính thường xuyên 2.00 GHz
3.60 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.20 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4400 Kỉ niệm DDR5-4400, DDR5-4800
4096 GB Tối đa Kỉ niệm 4096 GB
8 Các kênh bộ nhớ 8
281.6 GB/s Max. Băng thông 307.2 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
52.50 MB L3 Bộ nhớ đệm 67.50 MB
4.0 Phiên bản PCIe 5.0
64 Các làn PCIe 80

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

195 W TDP (PL1) 300 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512
LGA 4677 Ổ cắm LGA 4677
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q3/2023 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Gold 6423N Intel Xeon Platinum 8452Y
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Gold 5412UIntel Xeon Gold 6423N Intel Xeon Gold 5412U vs Intel Xeon Gold 6423N
2. Intel Xeon Gold 6423NIntel Xeon Gold 6403N Intel Xeon Gold 6423N vs Intel Xeon Gold 6403N
3. Intel Xeon Gold 6430Intel Xeon Platinum 8452Y Intel Xeon Gold 6430 vs Intel Xeon Platinum 8452Y
4. Intel Core i9-13900KSIntel Xeon Platinum 8452Y Intel Core i9-13900KS vs Intel Xeon Platinum 8452Y
5. Intel Xeon Gold 6423NIntel Xeon Platinum 8452Y Intel Xeon Gold 6423N vs Intel Xeon Platinum 8452Y
6. Intel Core i9-13900KFIntel Xeon Platinum 8452Y Intel Core i9-13900KF vs Intel Xeon Platinum 8452Y
7. Intel Core i9-13900KIntel Xeon Gold 6423N Intel Core i9-13900K vs Intel Xeon Gold 6423N
8. Intel Xeon Platinum 8452YAMD EPYC 7302P Intel Xeon Platinum 8452Y vs AMD EPYC 7302P
9. Intel Core i9-13900KSIntel Xeon Gold 6423N Intel Core i9-13900KS vs Intel Xeon Gold 6423N
10. Intel Xeon Gold 6423NIntel Core i3-6300T Intel Xeon Gold 6423N vs Intel Core i3-6300T
11. Intel Core i5-12400Intel Xeon Gold 6423N Intel Core i5-12400 vs Intel Xeon Gold 6423N
12. Samsung Exynos 8895Intel Xeon Platinum 8452Y Samsung Exynos 8895 vs Intel Xeon Platinum 8452Y
13. Intel Xeon E5-2699 v4Intel Xeon Platinum 8452Y Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Platinum 8452Y
14. Samsung Exynos 5433Intel Xeon Platinum 8452Y Samsung Exynos 5433 vs Intel Xeon Platinum 8452Y
15. Intel Core i7-3770TIntel Xeon Platinum 8452Y Intel Core i7-3770T vs Intel Xeon Platinum 8452Y
16. Intel Xeon Gold 6423NIntel Xeon E-2176G Intel Xeon Gold 6423N vs Intel Xeon E-2176G
17. Intel Xeon Gold 6423NIntel Xeon Gold 6258R Intel Xeon Gold 6423N vs Intel Xeon Gold 6258R
18. MediaTek Kompanio 1300TIntel Xeon Gold 6423N MediaTek Kompanio 1300T vs Intel Xeon Gold 6423N
19. Intel Core i5-7267UIntel Xeon Platinum 8452Y Intel Core i5-7267U vs Intel Xeon Platinum 8452Y
20. Intel Core i7-2820QMIntel Xeon Platinum 8452Y Intel Core i7-2820QM vs Intel Xeon Platinum 8452Y
21. Intel Xeon Platinum 8452YIntel Xeon Platinum 8358 Intel Xeon Platinum 8452Y vs Intel Xeon Platinum 8358
22. Intel Xeon Platinum 8452YIntel Xeon Gold 6442Y Intel Xeon Platinum 8452Y vs Intel Xeon Gold 6442Y
23. AMD Ryzen 5 5625UIntel Xeon Platinum 8452Y AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Xeon Platinum 8452Y
24. AMD Ryzen 5 5600Intel Xeon Platinum 8452Y AMD Ryzen 5 5600 vs Intel Xeon Platinum 8452Y
25. AMD EPYC 7513Intel Xeon Platinum 8452Y AMD EPYC 7513 vs Intel Xeon Platinum 8452Y


quay lại chỉ mục