Lưu ý: Thông tin hiển thị bên dưới là dựa trên mẫu trước. Các chi tiết kỹ thuật hoặc kết quả điểm chuẩn có thể khác trong phiên bản cuối cùng của bộ xử lý này.

Intel Xeon Gold 6444Y vs AMD EPYC 9335

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Gold 6444Y CPU1 vs CPU2 AMD EPYC 9335
Intel Xeon Gold 6444Y AMD EPYC 9335
Intel Xeon Gold Gia đình AMD EPYC
Intel Xeon Gold 5400/6400 Nhóm CPU AMD EPYC 9005
4 Thế hệ 5
Sapphire Rapids Ngành kiến trúc Turin (Zen 5 / Zen 5c)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm AMD EPYC 9334
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

16 Lõi 32
32 Threads 64
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
3.60 GHz Tính thường xuyên 3.30 GHz
4.00 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR5-4400, DDR5-4800 Kỉ niệm DDR5-6000
4096 GB Tối đa Kỉ niệm 6144 GB
8 Các kênh bộ nhớ 12
307.2 GB/s Max. Băng thông 480.0 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
45.00 MB L3 Bộ nhớ đệm 128.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 5.0
80 Các làn PCIe 128

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

270 W TDP (PL1) 210 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

10 nm Công nghệ 4 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.2, AVX2, AVX-512, BFLOAT16, VNNI
LGA 4677 Ổ cắm SP5
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Đúng AES-NI Đúng
Q1/2023 Ngày phát hành Q4/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Gold 6444Y AMD EPYC 9335
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Gold 6444YIntel Xeon Gold 6442Y Intel Xeon Gold 6444Y vs Intel Xeon Gold 6442Y
2. AMD EPYC 9174FIntel Xeon Gold 6444Y AMD EPYC 9174F vs Intel Xeon Gold 6444Y
3. Intel Core i9-13900KIntel Xeon Gold 6444Y Intel Core i9-13900K vs Intel Xeon Gold 6444Y
4. Intel Xeon Gold 6444YIntel Xeon Gold 6426Y Intel Xeon Gold 6444Y vs Intel Xeon Gold 6426Y
5. Intel Xeon Gold 6444YIntel Xeon Gold 6346 Intel Xeon Gold 6444Y vs Intel Xeon Gold 6346
6. Intel Xeon Gold 6434Intel Xeon Gold 6444Y Intel Xeon Gold 6434 vs Intel Xeon Gold 6444Y
7. AMD EPYC 9274FIntel Xeon Gold 6444Y AMD EPYC 9274F vs Intel Xeon Gold 6444Y
8. Intel Xeon Gold 6444YAMD Ryzen 9 7950X Intel Xeon Gold 6444Y vs AMD Ryzen 9 7950X
9. Intel Xeon Gold 6444YIntel Xeon Gold 5415+ Intel Xeon Gold 6444Y vs Intel Xeon Gold 5415+
10. Intel Xeon Gold 6444YIntel Xeon Silver 4410Y Intel Xeon Gold 6444Y vs Intel Xeon Silver 4410Y
11. Intel Xeon w5-3435XIntel Xeon Gold 6444Y Intel Xeon w5-3435X vs Intel Xeon Gold 6444Y
12. Intel Xeon Platinum 8444HIntel Xeon Gold 6444Y Intel Xeon Platinum 8444H vs Intel Xeon Gold 6444Y
13. Intel Xeon Gold 6444YIntel Xeon Platinum 8462Y+ Intel Xeon Gold 6444Y vs Intel Xeon Platinum 8462Y+
14. Intel Xeon Gold 6544YIntel Xeon Gold 6444Y Intel Xeon Gold 6544Y vs Intel Xeon Gold 6444Y
15. Intel Xeon Gold 6246RIntel Xeon Gold 6444Y Intel Xeon Gold 6246R vs Intel Xeon Gold 6444Y
16. Intel Xeon Gold 6458QIntel Xeon Gold 6444Y Intel Xeon Gold 6458Q vs Intel Xeon Gold 6444Y
17. Intel Xeon Gold 6354Intel Xeon Gold 6444Y Intel Xeon Gold 6354 vs Intel Xeon Gold 6444Y
18. Intel Xeon Gold 6254Intel Xeon Gold 6444Y Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Xeon Gold 6444Y
19. Intel Core i9-13900KSIntel Xeon Gold 6444Y Intel Core i9-13900KS vs Intel Xeon Gold 6444Y
20. Intel Xeon w9-3475XIntel Xeon Gold 6444Y Intel Xeon w9-3475X vs Intel Xeon Gold 6444Y
21. Intel Xeon Gold 6444YIntel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Gold 6444Y vs Intel Xeon E5-2699 v4
22. AMD EPYC 9554Intel Xeon Gold 6444Y AMD EPYC 9554 vs Intel Xeon Gold 6444Y
23. Intel Core i7-13700KIntel Xeon Gold 6444Y Intel Core i7-13700K vs Intel Xeon Gold 6444Y
24. Intel Core i9-13900HKIntel Xeon Gold 6444Y Intel Core i9-13900HK vs Intel Xeon Gold 6444Y
25. Intel Xeon Gold 6526YIntel Xeon Gold 6444Y Intel Xeon Gold 6526Y vs Intel Xeon Gold 6444Y


quay lại chỉ mục