Intel Xeon Platinum 8356H vs Intel Core i5-1245UL

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon Platinum 8356H CPU1 vs CPU2 Intel Core i5-1245UL
Intel Xeon Platinum 8356H Intel Core i5-1245UL
Intel Xeon Platinum Gia đình Intel Core i5
Intel Xeon Platinum 8300 (CL) Nhóm CPU Intel Core i 1200P/1200U
3 Thế hệ 12
Cooper Lake Ngành kiến trúc Alder Lake U
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 10
16 Threads 12
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
3.90 GHz (4.40 GHz) A-Core Tính thường xuyên 2.50 GHz (4.40 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 1.20 GHz (3.30 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
Tần số GPU 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.20 GHz
GPU Generation 13
Công nghệ 10 nm
Tối đa màn hình 4
Đơn vị thi công 80
Shader 640
Tối đa Bộ nhớ GPU 32 GB
DirectX Version 12.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP8 Giải mã
Không Codec AV1 Giải mã
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2933 Kỉ niệm DDR5-4800, DDR4-3200
1146 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
6 Các kênh bộ nhớ 4
140.7 GB/s Max. Băng thông 76.8 GB/s
Đúng ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 6.50 MB
35.75 MB L3 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 Các làn PCIe 28

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

190 W TDP (PL1) 15 W
-- TDP (PL2) 55 W
-- TDP up 28 W
-- TDP down 12 W
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 10 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2, AVX2
LGA 4189 Ổ cắm BGA 1744
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2022
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Xeon Platinum 8356H Intel Xeon Platinum 8356H
--
0 (0%)
Intel Core i5-1245UL Intel Core i5-1245UL
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) @ 1.20 GHz
1487 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Xeon Platinum 8356H Intel Xeon Platinum 8356H
8C 16T @ 3.90 GHz
0 (0%)
Intel Core i5-1245UL Intel Core i5-1245UL
10C 12T @ 2.50 GHz
1232 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon Platinum 8356H Intel Core i5-1245UL
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon Platinum 8368Intel Xeon Platinum 8356H Intel Xeon Platinum 8368 vs Intel Xeon Platinum 8356H
2. AMD Ryzen 7 5800HIntel Xeon Platinum 8356H AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Xeon Platinum 8356H
3. Intel Xeon Platinum 8356HAMD A8-6410 Intel Xeon Platinum 8356H vs AMD A8-6410
4. AMD EPYC 7351PIntel Xeon Platinum 8356H AMD EPYC 7351P vs Intel Xeon Platinum 8356H
5. AMD A4-6320Intel Xeon Platinum 8356H AMD A4-6320 vs Intel Xeon Platinum 8356H
6. AMD Ryzen 9 5900HSIntel Xeon Platinum 8356H AMD Ryzen 9 5900HS vs Intel Xeon Platinum 8356H
7. Intel Xeon Platinum 8356HAMD A8-3850 Intel Xeon Platinum 8356H vs AMD A8-3850
8. Intel Xeon Platinum 8356HAMD A4-5000 Intel Xeon Platinum 8356H vs AMD A4-5000
9. AMD Ryzen 9 5980HXIntel Xeon Platinum 8356H AMD Ryzen 9 5980HX vs Intel Xeon Platinum 8356H
10. Intel Xeon Platinum 8356HQualcomm Snapdragon 820 Intel Xeon Platinum 8356H vs Qualcomm Snapdragon 820
11. Intel Core i5-1240PIntel Core i5-1245UL Intel Core i5-1240P vs Intel Core i5-1245UL
12. Intel Xeon Platinum 8356HIntel Xeon Gold 5315Y Intel Xeon Platinum 8356H vs Intel Xeon Gold 5315Y
13. Qualcomm Snapdragon 662Intel Xeon Platinum 8356H Qualcomm Snapdragon 662 vs Intel Xeon Platinum 8356H
14. Intel Core i5-4590Intel Xeon Platinum 8356H Intel Core i5-4590 vs Intel Xeon Platinum 8356H
15. AMD Ryzen 3 PRO 5350GIntel Xeon Platinum 8356H AMD Ryzen 3 PRO 5350G vs Intel Xeon Platinum 8356H
16. Intel Xeon Silver 4216Intel Xeon Platinum 8356H Intel Xeon Silver 4216 vs Intel Xeon Platinum 8356H
17. Intel Core i9-13900KIntel Core i5-1245UL Intel Core i9-13900K vs Intel Core i5-1245UL
18. AMD Ryzen 5 6600UIntel Core i5-1245UL AMD Ryzen 5 6600U vs Intel Core i5-1245UL
19. Intel Core i5-1135G7Intel Xeon Platinum 8356H Intel Core i5-1135G7 vs Intel Xeon Platinum 8356H
20. Intel Core i5-1245ULAMD Ryzen 7 5700G Intel Core i5-1245UL vs AMD Ryzen 7 5700G
21. Intel Xeon Platinum 8356HApple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Xeon Platinum 8356H vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
22. Intel Xeon Platinum 8356HIntel Core i7-4770T Intel Xeon Platinum 8356H vs Intel Core i7-4770T
23. Intel Core i7-10700Intel Core i5-1245UL Intel Core i7-10700 vs Intel Core i5-1245UL
24. Intel Core i5-1245ULApple M2 Intel Core i5-1245UL vs Apple M2
25. Intel Xeon Platinum 8356HIntel Core i7-11850H Intel Xeon Platinum 8356H vs Intel Core i7-11850H


quay lại chỉ mục