Intel Xeon W-3225 vs AMD EPYC 7573X

So sánh CPU với điểm chuẩn


Intel Xeon W-3225 CPU1 vs CPU2 AMD EPYC 7573X
Intel Xeon W-3225 AMD EPYC 7573X
Intel Xeon W Gia đình AMD EPYC
Intel Xeon W-2200/3200 Nhóm CPU AMD EPYC 7003
7 Thế hệ 3
Cascade Lake W Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
Intel Xeon w5-3425 Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 32
16 Threads 64
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Đúng Siêu phân luồng? Đúng
Không Ép xung ? Không
3.70 GHz Tính thường xuyên 2.80 GHz
4.40 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.60 GHz
4.20 GHz bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR4-2666 Kỉ niệm DDR4-3200
1024 GB Tối đa Kỉ niệm 4096 GB
6 Các kênh bộ nhớ 8
128.1 GB/s Max. Băng thông 204.8 GB/s
Đúng ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm 32.00 MB
16.50 MB L3 Bộ nhớ đệm 768.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
64 Các làn PCIe 128

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

160 W TDP (PL1) 280 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down 225 W
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 7 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512 Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
LGA 3647 Ổ cắm SP3
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3225 Intel Xeon W-3225
8C 16T @ 3.70 GHz
1142 (83%)
AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7573X
32C 64T @ 2.80 GHz
1382 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3225 Intel Xeon W-3225
8C 16T @ 3.70 GHz
9142 (23%)
AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7573X
32C 64T @ 2.80 GHz
39415 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3225 Intel Xeon W-3225
8C 16T @ 3.70 GHz
415 (100%)
AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7573X
32C 64T @ 2.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3225 Intel Xeon W-3225
8C 16T @ 3.70 GHz
4120 (100%)
AMD EPYC 7573X AMD EPYC 7573X
32C 64T @ 2.80 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Intel Xeon W-3225 AMD EPYC 7573X
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Xeon W-2145Intel Xeon W-3225 Intel Xeon W-2145 vs Intel Xeon W-3225
2. Intel Xeon W-3275Intel Xeon W-3225 Intel Xeon W-3275 vs Intel Xeon W-3225
3. Intel Xeon W-3225Intel Xeon Silver 4214 Intel Xeon W-3225 vs Intel Xeon Silver 4214
4. Intel Xeon W-3225Intel Core i5-1035G7 Intel Xeon W-3225 vs Intel Core i5-1035G7
5. AMD G-T56EIntel Xeon W-3225 AMD G-T56E vs Intel Xeon W-3225
6. Intel Xeon W-3225Intel Core i7-7820X Intel Xeon W-3225 vs Intel Core i7-7820X
7. Intel Xeon W-3225AMD Ryzen 7 PRO 1700 Intel Xeon W-3225 vs AMD Ryzen 7 PRO 1700
8. AMD Ryzen 7 3700XIntel Xeon W-3225 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon W-3225
9. Intel Core i3-6100TEIntel Xeon W-3225 Intel Core i3-6100TE vs Intel Xeon W-3225
10. Intel Xeon W-3225Intel Core i5-2537M Intel Xeon W-3225 vs Intel Core i5-2537M
11. Intel Core i3-1000G1Intel Xeon W-3225 Intel Core i3-1000G1 vs Intel Xeon W-3225
12. Intel Celeron 1047UEIntel Xeon W-3225 Intel Celeron 1047UE vs Intel Xeon W-3225
13. AMD Ryzen 7 2700XIntel Xeon W-3225 AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Xeon W-3225
14. Intel Xeon W-3225Intel Core i5-8259U Intel Xeon W-3225 vs Intel Core i5-8259U
15. Intel Xeon E7-4830 v2Intel Xeon W-3225 Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Xeon W-3225
16. Intel Xeon W-3225AMD Ryzen 5 3500X Intel Xeon W-3225 vs AMD Ryzen 5 3500X
17. AMD FX-4200Intel Xeon W-3225 AMD FX-4200 vs Intel Xeon W-3225
18. Intel Core i5-4460TIntel Xeon W-3225 Intel Core i5-4460T vs Intel Xeon W-3225
19. Intel Xeon W-3225Intel Core i5-3210M Intel Xeon W-3225 vs Intel Core i5-3210M
20. AMD Phenom II X4 975Intel Xeon W-3225 AMD Phenom II X4 975 vs Intel Xeon W-3225
21. AMD EPYC 75F3AMD EPYC 7573X AMD EPYC 75F3 vs AMD EPYC 7573X
22. Intel Xeon W-3225AMD E1-2500 Intel Xeon W-3225 vs AMD E1-2500
23. Intel Core m3-7Y30Intel Xeon W-3225 Intel Core m3-7Y30 vs Intel Xeon W-3225
24. Intel Celeron J3455Intel Xeon W-3225 Intel Celeron J3455 vs Intel Xeon W-3225
25. AMD A8-7670KIntel Xeon W-3225 AMD A8-7670K vs Intel Xeon W-3225


quay lại chỉ mục