MediaTek MT6572M vs Intel Atom C3808

So sánh CPU với điểm chuẩn


MediaTek MT6572M CPU1 vs CPU2 Intel Atom C3808
MediaTek MT6572M Intel Atom C3808
Mediatek MT-Serie Gia đình Intel Atom
MediaTek MT65xx A7 Nhóm CPU Intel Atom C3000
1 Thế hệ 5
Cortex-A9 Ngành kiến trúc Denverton
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 12
2 Threads 12
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.00 GHz Tính thường xuyên 2.00 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

ARM Mali-400 GPU no iGPU
0.40 GHz Tần số GPU
0.40 GHz GPU (bộ tăng áp)
Utgard GPU Generation
28nm Công nghệ
1 Tối đa màn hình
1 Đơn vị thi công
16 Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
0 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR2 Kỉ niệm DDR4-2133
Tối đa Kỉ niệm 256 GB
0 Các kênh bộ nhớ 2
-- Max. Băng thông 34.1 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm 12.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe 3.0
Các làn PCIe 16

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) 25 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

28 nm Công nghệ 14 nm
ARMv7-A32 (32 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
N/A Ổ cắm BGA 1310
Không có Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Không AES-NI Đúng
2013 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6572M MediaTek MT6572M
2C 2T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Intel Atom C3808 Intel Atom C3808
12C 12T @ 2.00 GHz
306 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6572M MediaTek MT6572M
2C 2T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Intel Atom C3808 Intel Atom C3808
12C 12T @ 2.00 GHz
3067 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6572M MediaTek MT6572M
ARM Mali-400 @ 0.40 GHz
4 (100%)
Intel Atom C3808 Intel Atom C3808
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

MediaTek MT6572M Intel Atom C3808
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Intel Atom C3808Intel Xeon Platinum 8380 Intel Atom C3808 vs Intel Xeon Platinum 8380
2. MediaTek Helio P65MediaTek MT6572M MediaTek Helio P65 vs MediaTek MT6572M
3. AMD Ryzen 7 4800UIntel Atom C3808 AMD Ryzen 7 4800U vs Intel Atom C3808
4. Intel Celeron J4125Intel Atom C3808 Intel Celeron J4125 vs Intel Atom C3808
5. MediaTek Helio X30MediaTek MT6572M MediaTek Helio X30 vs MediaTek MT6572M
6. Intel Celeron 3955UIntel Atom C3808 Intel Celeron 3955U vs Intel Atom C3808
7. Intel Xeon Gold 6230TIntel Atom C3808 Intel Xeon Gold 6230T vs Intel Atom C3808
8. Samsung Exynos 7872Intel Atom C3808 Samsung Exynos 7872 vs Intel Atom C3808
9. Intel Pentium E5400MediaTek MT6572M Intel Pentium E5400 vs MediaTek MT6572M
10. AMD Ryzen 5 2600Intel Atom C3808 AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Atom C3808
11. Intel Atom C3808Intel Core i3-4100U Intel Atom C3808 vs Intel Core i3-4100U
12. Intel Atom C3808Intel Atom C3338 Intel Atom C3808 vs Intel Atom C3338
13. Intel Atom C3808AMD Ryzen Embedded V2718 Intel Atom C3808 vs AMD Ryzen Embedded V2718
14. Intel Atom C3808Intel Core i7-10700F Intel Atom C3808 vs Intel Core i7-10700F
15. Intel Core2 Duo E6700Intel Atom C3808 Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Atom C3808
16. MediaTek MT6572MIntel Xeon D-1602 MediaTek MT6572M vs Intel Xeon D-1602
17. MediaTek Helio G90MediaTek MT6572M MediaTek Helio G90 vs MediaTek MT6572M
18. Intel Core i7-2920XMIntel Atom C3808 Intel Core i7-2920XM vs Intel Atom C3808
19. Intel Core i3-1000NG4MediaTek MT6572M Intel Core i3-1000NG4 vs MediaTek MT6572M
20. MediaTek MT6572MIntel Core i7-10700 MediaTek MT6572M vs Intel Core i7-10700
21. MediaTek MT6572MSamsung Exynos 980 MediaTek MT6572M vs Samsung Exynos 980
22. Intel Atom C3808AMD Ryzen 7 4700G Intel Atom C3808 vs AMD Ryzen 7 4700G
23. MediaTek MT6572MIntel Core i5-1145G7E MediaTek MT6572M vs Intel Core i5-1145G7E
24. MediaTek MT6572MIntel Core i5-1035G7 MediaTek MT6572M vs Intel Core i5-1035G7
25. MediaTek MT6572MQualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek MT6572M vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1


quay lại chỉ mục