MediaTek MT6735M vs Intel Atom x6214RE

So sánh CPU với điểm chuẩn


MediaTek MT6735M CPU1 vs CPU2 Intel Atom x6214RE
MediaTek MT6735M Intel Atom x6214RE
Mediatek MT-Serie Gia đình Intel Atom
MediaTek MT67xx Nhóm CPU Intel Atom x6000
1 Thế hệ 6
Cortex-A53 Ngành kiến trúc Elkhart Lake
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 2
4 Threads 2
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.00 GHz Tính thường xuyên 1.40 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

ARM Mali-T720 MP2 GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU)
0.50 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
0.50 GHz GPU (bộ tăng áp)
Midgard 3 GPU Generation 11
28nm Công nghệ 14 nm
2 Tối đa màn hình 3
2 Đơn vị thi công 16
32 Shader 128
Tối đa Bộ nhớ GPU 64 GB
11 DirectX Version 12

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Giải mã
Không Codec AVC Giải mã / Mã hóa
Không Codec VC-1 Giải mã
Không Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR3-533 Kỉ niệm LPDDR4-3200, DDR4-3200
Tối đa Kỉ niệm 32 GB
1 Các kênh bộ nhớ 4
6.4 GB/s Max. Băng thông 102.4 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm 1.50 MB
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe 3.0
Các làn PCIe 8

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) 6 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 110 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

28 nm Công nghệ 10 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA SSE4.1, SSE4.2
N/A Ổ cắm BGA 1493
Không có Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Không AES-NI Đúng
Q2/2015 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6735M MediaTek MT6735M
4C 4T @ 1.00 GHz
68 (100%)
Intel Atom x6214RE Intel Atom x6214RE
2C 2T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6735M MediaTek MT6735M
4C 4T @ 1.00 GHz
239 (100%)
Intel Atom x6214RE Intel Atom x6214RE
2C 2T @ 1.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6735M MediaTek MT6735M
ARM Mali-T720 MP2 @ 0.50 GHz
17 (16%)
Intel Atom x6214RE Intel Atom x6214RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

MediaTek MT6735M MediaTek MT6735M
4C 4T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Intel Atom x6214RE Intel Atom x6214RE
2C 2T @ 1.40 GHz
1108 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

MediaTek MT6735M Intel Atom x6214RE
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. MediaTek MT6735MQualcomm Snapdragon 870 MediaTek MT6735M vs Qualcomm Snapdragon 870
2. MediaTek Helio G88MediaTek MT6735M MediaTek Helio G88 vs MediaTek MT6735M
3. Intel Celeron J6412MediaTek MT6735M Intel Celeron J6412 vs MediaTek MT6735M
4. MediaTek MT6735MIntel Core i3-3110M MediaTek MT6735M vs Intel Core i3-3110M
5. Intel Core i7-930MediaTek MT6735M Intel Core i7-930 vs MediaTek MT6735M
6. MediaTek MT6735MAMD Ryzen 7 5700G MediaTek MT6735M vs AMD Ryzen 7 5700G
7. MediaTek MT6735MIntel Core i7-5600U MediaTek MT6735M vs Intel Core i7-5600U
8. Samsung Exynos 2100MediaTek MT6735M Samsung Exynos 2100 vs MediaTek MT6735M
9. Intel Pentium B950MediaTek MT6735M Intel Pentium B950 vs MediaTek MT6735M
10. Intel Core i3-7100TMediaTek MT6735M Intel Core i3-7100T vs MediaTek MT6735M
11. MediaTek MT6735MIntel Xeon D-2145NT MediaTek MT6735M vs Intel Xeon D-2145NT
12. MediaTek MT6735MAMD EPYC 73F3 MediaTek MT6735M vs AMD EPYC 73F3
13. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1MediaTek MT6735M Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs MediaTek MT6735M
14. MediaTek MT6735MIntel Core i5-4590S MediaTek MT6735M vs Intel Core i5-4590S
15. MediaTek MT6735MAMD E2-3000 MediaTek MT6735M vs AMD E2-3000
16. AMD EPYC 7262MediaTek MT6735M AMD EPYC 7262 vs MediaTek MT6735M
17. Intel Pentium G3460MediaTek MT6735M Intel Pentium G3460 vs MediaTek MT6735M
18. Intel Atom x6214REAMD Ryzen 7 5800X3D Intel Atom x6214RE vs AMD Ryzen 7 5800X3D
19. Intel Core i3-10305MediaTek MT6735M Intel Core i3-10305 vs MediaTek MT6735M
20. MediaTek MT6735MIntel Core i5-1038NG7 MediaTek MT6735M vs Intel Core i5-1038NG7
21. AMD Ryzen 9 5900MediaTek MT6735M AMD Ryzen 9 5900 vs MediaTek MT6735M
22. Intel Atom x6214REIntel Core i3-1115GRE Intel Atom x6214RE vs Intel Core i3-1115GRE
23. MediaTek MT6735MIntel Core i7-2600K MediaTek MT6735M vs Intel Core i7-2600K
24. Intel Core i5-9600KIntel Atom x6214RE Intel Core i5-9600K vs Intel Atom x6214RE
25. Intel Atom x6214REIntel Core i7-4930K Intel Atom x6214RE vs Intel Core i7-4930K


quay lại chỉ mục