MediaTek MT8766B vs MediaTek MT6752

So sánh CPU với điểm chuẩn


MediaTek MT8766B CPU1 vs CPU2 MediaTek MT6752
MediaTek MT8766B MediaTek MT6752
Mediatek MT-Serie Gia đình Mediatek MT-Serie
MediaTek MT87xx 12nm Nhóm CPU MediaTek MT67xx
2 Thế hệ 1
Cortex-A53 Ngành kiến trúc Cortex-A53
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 8
8 Threads 8
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.00 GHz Tính thường xuyên 1.70 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

PowerVR GE8300 GPU ARM Mali-T760 MP2
0.01 GHz Tần số GPU 0.70 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.70 GHz
GPU Generation Midgard 3
20 nm Công nghệ 28nm
1 Tối đa màn hình 2
1 Đơn vị thi công 2
Shader 32
2 GB Tối đa Bộ nhớ GPU
10 DirectX Version 11

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Giải mã / Mã hóa
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR4, LPDDR3 Kỉ niệm LPDDR3-800
Tối đa Kỉ niệm 4 GB
0 Các kênh bộ nhớ 1
-- Max. Băng thông 6.4 GB/s
Không ECC Không
1.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

12 nm Công nghệ 28 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA
N/A Ổ cắm N/A
Không có Ảo hóa Không có
Không AES-NI Không
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT8766B MediaTek MT8766B
8C 8T @ 2.00 GHz
163 (100%)
MediaTek MT6752 MediaTek MT6752
8C 8T @ 1.70 GHz
149 (91%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT8766B MediaTek MT8766B
8C 8T @ 2.00 GHz
546 (66%)
MediaTek MT6752 MediaTek MT6752
8C 8T @ 1.70 GHz
824 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

MediaTek MT8766B MediaTek MT8766B
8C 8T @ 2.00 GHz
179 (100%)
MediaTek MT6752 MediaTek MT6752
8C 8T @ 1.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

MediaTek MT8766B MediaTek MT8766B
8C 8T @ 2.00 GHz
508 (100%)
MediaTek MT6752 MediaTek MT6752
8C 8T @ 1.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT8766B MediaTek MT8766B
PowerVR GE8300 @ 0.01 GHz
0 (0%)
MediaTek MT6752 MediaTek MT6752
ARM Mali-T760 MP2 @ 0.70 GHz
40 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

MediaTek MT8766B MediaTek MT8766B
8C 8T @ 2.00 GHz
770 (44%)
MediaTek MT6752 MediaTek MT6752
8C 8T @ 1.70 GHz
1731 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

MediaTek MT8766B MediaTek MT6752
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. MediaTek Helio G99MediaTek MT8766B MediaTek Helio G99 vs MediaTek MT8766B
2. MediaTek MT6752MediaTek MT6735 MediaTek MT6752 vs MediaTek MT6735
3. MediaTek MT8766BQualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek MT8766B vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
4. MediaTek MT8766BMediaTek Helio A22 MediaTek MT8766B vs MediaTek Helio A22
5. Qualcomm Snapdragon 616MediaTek MT8766B Qualcomm Snapdragon 616 vs MediaTek MT8766B
6. MediaTek MT6752MediaTek MT8317 MediaTek MT6752 vs MediaTek MT8317
7. MediaTek MT6752Qualcomm Snapdragon 636 MediaTek MT6752 vs Qualcomm Snapdragon 636
8. MediaTek Helio P22T (MT8768T)MediaTek MT8766B MediaTek Helio P22T (MT8768T) vs MediaTek MT8766B
9. MediaTek MT6752MediaTek Helio G80 MediaTek MT6752 vs MediaTek Helio G80
10. MediaTek MT6752MediaTek Kompanio 1300T MediaTek MT6752 vs MediaTek Kompanio 1300T
11. MediaTek MT6752Intel Xeon D-2183IT MediaTek MT6752 vs Intel Xeon D-2183IT
12. Intel Xeon D-2775TEMediaTek MT6752 Intel Xeon D-2775TE vs MediaTek MT6752
13. MediaTek MT8766BMediaTek MT8183 MediaTek MT8766B vs MediaTek MT8183
14. UNISOC T606MediaTek MT8766B UNISOC T606 vs MediaTek MT8766B
15. MediaTek MT6752Intel Core i7-12700F MediaTek MT6752 vs Intel Core i7-12700F
16. MediaTek MT6752Intel Core i5-6500 MediaTek MT6752 vs Intel Core i5-6500
17. MediaTek MT6752Intel Core i3-4112E MediaTek MT6752 vs Intel Core i3-4112E
18. MediaTek MT8766BMediaTek Helio G80 MediaTek MT8766B vs MediaTek Helio G80
19. AMD Ryzen Embedded V1500BMediaTek MT6752 AMD Ryzen Embedded V1500B vs MediaTek MT6752
20. MediaTek MT6752Intel Core i7-1260U MediaTek MT6752 vs Intel Core i7-1260U
21. Intel Core2 Duo E8190MediaTek MT6752 Intel Core2 Duo E8190 vs MediaTek MT6752
22. MediaTek MT6752Intel Xeon E-2278GEL MediaTek MT6752 vs Intel Xeon E-2278GEL
23. MediaTek MT8766BApple M1 MediaTek MT8766B vs Apple M1
24. MediaTek MT6752Intel Core i7-2760QM MediaTek MT6752 vs Intel Core i7-2760QM
25. AMD Ryzen 5 5600MediaTek MT8766B AMD Ryzen 5 5600 vs MediaTek MT8766B


quay lại chỉ mục