Qualcomm Snapdragon 427 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]

So sánh CPU với điểm chuẩn


Qualcomm Snapdragon 427 CPU1 vs CPU2 AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Qualcomm Snapdragon 427 AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Qualcomm Snapdragon Gia đình AMD Ryzen 3
Qualcomm Snapdragon 425/427 Nhóm CPU AMD Ryzen 2000
3 Thế hệ 2
Cortex-A53 Ngành kiến trúc Pinnacle Ridge (Zen+)
Mobile Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

4 Lõi 4
4 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Đúng
1.40 GHz Tính thường xuyên 3.10 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) 3.40 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) 3.10 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Qualcomm Adreno 308 GPU no iGPU
0.50 GHz Tần số GPU
0.50 GHz GPU (bộ tăng áp)
3 GPU Generation
28 nm Công nghệ
0 Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
24 Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
11 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Giải mã Codec VC-1 Không
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR3-1333 Kỉ niệm DDR4-2666
4 GB Tối đa Kỉ niệm 64 GB
1 Các kênh bộ nhớ 2
5.4 GB/s Max. Băng thông 42.7 GB/s
Không ECC Đúng
L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
Các làn PCIe 20

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) 65 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. 95 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

28 nm Công nghệ 12 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
N/A Ổ cắm AM4 (PGA 1331)
Không có Ảo hóa AMD-V, SVM
Không AES-NI Đúng
Q1/2017 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
4C 4T @ 1.40 GHz
116 (14%)
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
4C 4T @ 3.10 GHz
821 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
4C 4T @ 1.40 GHz
376 (14%)
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
4C 4T @ 3.10 GHz
2659 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
4C 4T @ 1.40 GHz
0 (0%)
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
4C 4T @ 3.10 GHz
1092 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
4C 4T @ 1.40 GHz
0 (0%)
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
4C 4T @ 3.10 GHz
3166 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
4C 4T @ 1.40 GHz
0 (0%)
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
4C 4T @ 3.10 GHz
354 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
4C 4T @ 1.40 GHz
0 (0%)
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
4C 4T @ 3.10 GHz
1389 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
Qualcomm Adreno 308 @ 0.50 GHz
24 (100%)
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
--
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Qualcomm Snapdragon 427 Qualcomm Snapdragon 427
4C 4T @ 1.40 GHz
437 (7%)
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
4C 4T @ 3.10 GHz
6470 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Qualcomm Snapdragon 427 AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Ryzen 3 1200 [12nm]AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Ryzen 3 1200
2. AMD Ryzen 3 3100AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
3. AMD Ryzen 5 1600 AFAMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
4. AMD Ryzen 3 1200 [12nm]Intel Core i3-9100F AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i3-9100F
5. AMD Ryzen 3 1200 [12nm]AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Ryzen 3 3200G
6. AMD Ryzen 3 1200 [12nm]AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Athlon 3000G
7. Intel Core i3-10105FAMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i3-10105F vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
8. AMD Ryzen 5 3400GAMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
9. AMD Ryzen 5 1600AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
10. Intel Core i5-2320AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i5-2320 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
11. AMD FX-6300AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD FX-6300 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
12. AMD Ryzen 3 1200 [12nm]AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Ryzen 3 2200G
13. AMD Ryzen 3 1200 [12nm]Intel Core i7-4790K AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i7-4790K
14. AMD FX-4300AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD FX-4300 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
15. Samsung Exynos 7870Qualcomm Snapdragon 427 Samsung Exynos 7870 vs Qualcomm Snapdragon 427
16. AMD Ryzen 3 1200 [12nm]AMD Ryzen 5 1400 AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Ryzen 5 1400
17. AMD Ryzen 3 1200 [12nm]Intel Core i5-3330S AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i5-3330S
18. Intel Core i5-6500AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i5-6500 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
19. AMD A4-6210AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD A4-6210 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
20. AMD FX-8350AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD FX-8350 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
21. AMD Ryzen 3 1200 [12nm]Intel Core i7-4700MQ AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i7-4700MQ
22. Qualcomm Snapdragon 427AMD Ryzen 5 5600X Qualcomm Snapdragon 427 vs AMD Ryzen 5 5600X
23. Qualcomm Snapdragon 427Samsung Exynos 5433 Qualcomm Snapdragon 427 vs Samsung Exynos 5433
24. AMD Ryzen 3 1200 [12nm]AMD A4-4000 AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD A4-4000
25. AMD Ryzen 5 3600Qualcomm Snapdragon 427 AMD Ryzen 5 3600 vs Qualcomm Snapdragon 427


quay lại chỉ mục