Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) vs Apple M4

So sánh CPU với điểm chuẩn


Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) CPU1 vs CPU2 Apple M4
Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Apple M4
Qualcomm Snapdragon X Elite Gia đình Apple M series
Qualcomm Snapdragon X Elite Nhóm CPU Apple M4
1 Thế hệ 4
Oryon Ngành kiến trúc M4
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm Apple M3
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

12 Lõi 9
12 Threads 9
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.00 GHz (4.30 GHz) A-Core Tính thường xuyên 0.70 GHz (4.41 GHz)
-- B-Core Tính thường xuyên 0.74 GHz (2.85 GHz)
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Qualcomm Adreno X1 GPU Apple M4 (10 Core)
1.50 GHz Tần số GPU 0.39 GHz
GPU (bộ tăng áp) 1.40 GHz
GPU Generation
4 nm Công nghệ 3 nm
4 Tối đa màn hình 2
6 Đơn vị thi công 160
1536 Shader 1280
16 GB Tối đa Bộ nhớ GPU 24 GB
12.2 DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (8 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h265 / HEVC (10 bit) Giải mã / Mã hóa
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP9 Giải mã / Mã hóa
Giải mã Codec VP8 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AV1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec AVC Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec VC-1 Giải mã
Giải mã / Mã hóa Codec JPEG Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR5X-8448 Kỉ niệm LPDDR5X-7500
64 GB Tối đa Kỉ niệm 8 GB
8 Các kênh bộ nhớ 2
133.9 GB/s Max. Băng thông 120.0 GB/s
Không ECC Không
42.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 20.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

23 W TDP (PL1) 22 W
-- TDP (PL2) --
80 W TDP up --
12 W TDP down 15 W
-- Tjunction max. 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

4 nm Công nghệ 3 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv9-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA Rosetta 2 x86-Emulation, AVX2, SME
N/A Ổ cắm N/A
Không có Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Đúng AES-NI Đúng
Q2/2024 Ngày phát hành Q2/2024
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Cinebench 2024 (Single-Core)

Điểm chuẩn Cinebench 2024 dựa trên công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong chương trình 3D Cinema 4D của Maxon. Mỗi lần chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
139 (100%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench 2024 (Multi-Core)

Bài kiểm tra Multi-Core của benchmark Cinebench 2024 sử dụng tất cả các lõi cpu để kết xuất bằng công cụ kết xuất Redshift, công cụ này cũng được sử dụng trong Maxons Cinema 4D. Quá trình chạy điểm chuẩn kéo dài 10 phút để kiểm tra xem bộ xử lý có bị giới hạn bởi khả năng sinh nhiệt hay không.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
1150 (100%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
2491 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
3241 (89%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
3630 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
14350 (100%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
13060 (91%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
Qualcomm Adreno X1 @ 1.50 GHz
4600 (100%)
Apple M4 Apple M4
Apple M4 (10 Core) @ 1.40 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
1865 (100%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Hiệu suất AI / ML

Bộ xử lý với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (ML) có thể xử lý nhiều phép tính, đặc biệt là xử lý âm thanh, hình ảnh và video, nhanh hơn nhiều so với bộ xử lý cổ điển. Các thuật toán cho ML cải thiện hiệu suất của chúng khi chúng thu thập được nhiều dữ liệu hơn thông qua phần mềm. Các tác vụ ML có thể được xử lý nhanh hơn tới 10.000 lần so với bộ xử lý cổ điển.

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE)
12C 12T @ 1.00 GHz
45 (100%)
Apple M4 Apple M4
9C 9T @ 0.70 GHz
38 (84%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-00-1DE) Apple M4
không xác định Apple iPad Pro 11 (2024)

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Apple M4Apple M1 Apple M4 vs Apple M1
2. Apple M2Apple M4 Apple M2 vs Apple M4
3. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3Apple M4 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 vs Apple M4
4. Apple M4Apple M3 Apple M4 vs Apple M3
5. Apple M4Apple M3 (8-GPU) Apple M4 vs Apple M3 (8-GPU)
6. Apple M4Apple A17 Pro Apple M4 vs Apple A17 Pro
7. Apple M4Intel Core i9-14900K Apple M4 vs Intel Core i9-14900K
8. Apple M4Apple A12Z Bionic Apple M4 vs Apple A12Z Bionic
9. Apple M4Apple A12X Bionic Apple M4 vs Apple A12X Bionic
10. Apple M4Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Apple M4 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
11. Apple M4Apple A14 Bionic Apple M4 vs Apple A14 Bionic
12. Apple A15 Bionic (5-GPU)Apple M4 Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M4
13. Apple M4Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M4 vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
14. Apple M4Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100) Apple M4 vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-78-100)
15. Apple M1 Max (24-GPU)Apple M4 Apple M1 Max (24-GPU) vs Apple M4
16. Apple M4Apple M1 (7-GPU) Apple M4 vs Apple M1 (7-GPU)
17. Apple M4Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-80-100) Apple M4 vs Qualcomm Snapdragon X Elite (X1E-80-100)
18. Apple A16 BionicApple M4 Apple A16 Bionic vs Apple M4
19. Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU)Apple M4 Apple M3 Pro (11-CPU 14-GPU) vs Apple M4
20. Apple M4Apple M1 Max (32-GPU) Apple M4 vs Apple M1 Max (32-GPU)
21. Apple M4Intel Core Ultra 9 185H Apple M4 vs Intel Core Ultra 9 185H
22. Apple M2 (8-GPU)Apple M4 Apple M2 (8-GPU) vs Apple M4
23. Apple M1 Pro (8-CPU)Apple M4 Apple M1 Pro (8-CPU) vs Apple M4
24. Apple M4Intel Core i9-13900K Apple M4 vs Intel Core i9-13900K
25. Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)Apple M4 Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) vs Apple M4


quay lại chỉ mục