Samsung Exynos 7270 vs MediaTek MT6582M

So sánh CPU với điểm chuẩn


Samsung Exynos 7270 CPU1 vs CPU2 MediaTek MT6582M
Samsung Exynos 7270 MediaTek MT6582M
Samsung Exynos Gia đình Mediatek MT-Serie
Samsung Exynos 7570/7870/7880 Nhóm CPU MediaTek MT65xx A7
1 Thế hệ 1
Cortex-A53 Ngành kiến trúc Cortex-A9
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 4
2 Threads 4
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.00 GHz Tính thường xuyên 1.30 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

ARM Mali-T720 MP1 GPU ARM Mali-400 MP2
0.60 GHz Tần số GPU 0.40 GHz
0.60 GHz GPU (bộ tăng áp) 0.40 GHz
Midgard 3 GPU Generation Utgard
28nm Công nghệ 28nm
2 Tối đa màn hình 1
1 Đơn vị thi công 2
16 Shader 32
Tối đa Bộ nhớ GPU
11 DirectX Version 0

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Giải mã / Mã hóa Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Giải mã / Mã hóa Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR3-667 Kỉ niệm LPDDR3-533, LPDDR2-533
Tối đa Kỉ niệm
0 Các kênh bộ nhớ 1
-- Max. Băng thông 4.3 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

14 nm Công nghệ 28 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Phần mở rộng ISA
N/A Ổ cắm N/A
Không có Ảo hóa Không có
Không AES-NI Không
Q3/2016 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Samsung Exynos 7270 Samsung Exynos 7270
2C 2T @ 1.00 GHz
0 (0%)
MediaTek MT6582M MediaTek MT6582M
4C 4T @ 1.30 GHz
71 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Samsung Exynos 7270 Samsung Exynos 7270
2C 2T @ 1.00 GHz
0 (0%)
MediaTek MT6582M MediaTek MT6582M
4C 4T @ 1.30 GHz
227 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Samsung Exynos 7270 Samsung Exynos 7270
ARM Mali-T720 MP1 @ 0.60 GHz
10 (100%)
MediaTek MT6582M MediaTek MT6582M
ARM Mali-400 MP2 @ 0.40 GHz
7 (71%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Samsung Exynos 7270 MediaTek MT6582M
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. Samsung Exynos 7270Qualcomm Snapdragon 730G Samsung Exynos 7270 vs Qualcomm Snapdragon 730G
2. Apple M1Samsung Exynos 7270 Apple M1 vs Samsung Exynos 7270
3. Qualcomm Snapdragon 660 non LTESamsung Exynos 7270 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE vs Samsung Exynos 7270
4. AMD Ryzen 5 3500CSamsung Exynos 7270 AMD Ryzen 5 3500C vs Samsung Exynos 7270
5. Apple A8Samsung Exynos 7270 Apple A8 vs Samsung Exynos 7270
6. AMD Ryzen 7 4700GESamsung Exynos 7270 AMD Ryzen 7 4700GE vs Samsung Exynos 7270
7. Samsung Exynos 7270AMD Ryzen 9 4900H Samsung Exynos 7270 vs AMD Ryzen 9 4900H
8. Intel Celeron N4100Samsung Exynos 7270 Intel Celeron N4100 vs Samsung Exynos 7270
9. Intel Celeron G5900ESamsung Exynos 7270 Intel Celeron G5900E vs Samsung Exynos 7270
10. AMD Ryzen 5 3600Samsung Exynos 7270 AMD Ryzen 5 3600 vs Samsung Exynos 7270
11. Samsung Exynos 7270Intel Pentium B980 Samsung Exynos 7270 vs Intel Pentium B980
12. Intel Core i7-4770Samsung Exynos 7270 Intel Core i7-4770 vs Samsung Exynos 7270
13. Intel Core i7-3667USamsung Exynos 7270 Intel Core i7-3667U vs Samsung Exynos 7270
14. Samsung Exynos 7270AMD A6-3670K Samsung Exynos 7270 vs AMD A6-3670K
15. Intel Xeon E-2236Samsung Exynos 7270 Intel Xeon E-2236 vs Samsung Exynos 7270
16. AMD Ryzen 5 3400GESamsung Exynos 7270 AMD Ryzen 5 3400GE vs Samsung Exynos 7270
17. Samsung Exynos 7270Intel Core i7-9750H Samsung Exynos 7270 vs Intel Core i7-9750H
18. Samsung Exynos 7270Intel Core i3-9100T Samsung Exynos 7270 vs Intel Core i3-9100T
19. Samsung Exynos 7270Intel Xeon Silver 4209T Samsung Exynos 7270 vs Intel Xeon Silver 4209T
20. Samsung Exynos 7270AMD Phenom II X2 565 Samsung Exynos 7270 vs AMD Phenom II X2 565
21. Samsung Exynos 7270Intel Xeon Gold 6230R Samsung Exynos 7270 vs Intel Xeon Gold 6230R
22. Intel Core i5-5350USamsung Exynos 7270 Intel Core i5-5350U vs Samsung Exynos 7270
23. Intel Pentium 3561YSamsung Exynos 7270 Intel Pentium 3561Y vs Samsung Exynos 7270
24. Qualcomm Snapdragon 855 PlusSamsung Exynos 7270 Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Samsung Exynos 7270


quay lại chỉ mục