UNISOC SC9863A vs MediaTek Helio G36

So sánh CPU với điểm chuẩn


UNISOC SC9863A CPU1 vs CPU2 MediaTek Helio G36
UNISOC SC9863A MediaTek Helio G36
UNISOC 4G Gia đình Mediatek Helio
UNISOC 4G 28nm Nhóm CPU MediaTek Helio G20/G30
0 Thế hệ 1
Ngành kiến trúc Cortex-A53 / Cortex-A53
Mobile Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

8 Lõi 8
8 Threads 8
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
1.20 GHz A-Core Tính thường xuyên 2.20 GHz
1.60 GHz B-Core Tính thường xuyên 1.80 GHz
-- C-Core Tính thường xuyên --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

PowerVR GE8322 GPU PowerVR GE8320
0.55 GHz Tần số GPU 0.68 GHz
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
20 nm Công nghệ 20 nm
1 Tối đa màn hình 1
1 Đơn vị thi công 1
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
10 DirectX Version 10

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

LPDDR4X, LPDDR4, LPDDR3 Kỉ niệm LPDDR4X-1600, LPDDR3-933
Tối đa Kỉ niệm 8 GB
0 Các kênh bộ nhớ 4
-- Max. Băng thông 12.8 GB/s
Không ECC Không
L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm
Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

-- TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

28 nm Công nghệ 12 nm
ARMv8-A64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA
N/A Ổ cắm N/A
Không có Ảo hóa Không có
Không AES-NI Không
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

UNISOC SC9863A UNISOC SC9863A
8C 8T @ 1.20 GHz
147 (100%)
MediaTek Helio G36 MediaTek Helio G36
8C 8T @ 2.20 GHz
142 (97%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

UNISOC SC9863A UNISOC SC9863A
8C 8T @ 1.20 GHz
768 (100%)
MediaTek Helio G36 MediaTek Helio G36
8C 8T @ 2.20 GHz
514 (67%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

UNISOC SC9863A UNISOC SC9863A
PowerVR GE8322 @ 0.55 GHz
35 (81%)
MediaTek Helio G36 MediaTek Helio G36
PowerVR GE8320 @ 0.68 GHz
44 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

UNISOC SC9863A MediaTek Helio G36
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. MediaTek Helio G85MediaTek Helio G36 MediaTek Helio G85 vs MediaTek Helio G36
2. MediaTek Helio G36UNISOC T606 MediaTek Helio G36 vs UNISOC T606
3. MediaTek Helio G36MediaTek Helio P35 MediaTek Helio G36 vs MediaTek Helio P35
4. MediaTek Helio G36Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek Helio G36 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
5. MediaTek Helio G99UNISOC SC9863A MediaTek Helio G99 vs UNISOC SC9863A
6. MediaTek Helio G36MediaTek Helio G25 MediaTek Helio G36 vs MediaTek Helio G25
7. MediaTek Helio A22UNISOC SC9863A MediaTek Helio A22 vs UNISOC SC9863A
8. UNISOC SC9863AUNISOC T606 UNISOC SC9863A vs UNISOC T606
9. MediaTek Helio G36MediaTek Helio G88 MediaTek Helio G36 vs MediaTek Helio G88
10. MediaTek Helio G36Qualcomm Snapdragon 450 MediaTek Helio G36 vs Qualcomm Snapdragon 450
11. UNISOC SC9863AMediaTek Helio G37 UNISOC SC9863A vs MediaTek Helio G37
12. MediaTek Helio G36Qualcomm Snapdragon 665 MediaTek Helio G36 vs Qualcomm Snapdragon 665
13. Qualcomm Snapdragon 695 5GUNISOC SC9863A Qualcomm Snapdragon 695 5G vs UNISOC SC9863A
14. MediaTek Helio A22MediaTek Helio G36 MediaTek Helio A22 vs MediaTek Helio G36
15. UNISOC T610UNISOC SC9863A UNISOC T610 vs UNISOC SC9863A
16. MediaTek Helio G36Qualcomm Snapdragon 625 MediaTek Helio G36 vs Qualcomm Snapdragon 625
17. MediaTek Helio X30UNISOC SC9863A MediaTek Helio X30 vs UNISOC SC9863A
18. MediaTek Helio G36Qualcomm Snapdragon 845 MediaTek Helio G36 vs Qualcomm Snapdragon 845
19. UNISOC SC9863AUNISOC T616 UNISOC SC9863A vs UNISOC T616
20. UNISOC SC9863AQualcomm Snapdragon 778G UNISOC SC9863A vs Qualcomm Snapdragon 778G
21. MediaTek Helio P35UNISOC SC9863A MediaTek Helio P35 vs UNISOC SC9863A
22. UNISOC T618UNISOC SC9863A UNISOC T618 vs UNISOC SC9863A
23. UNISOC SC9863AMediaTek Helio G85 UNISOC SC9863A vs MediaTek Helio G85
24. UNISOC SC9863AMediaTek Helio P25 UNISOC SC9863A vs MediaTek Helio P25
25. Qualcomm Snapdragon 450UNISOC SC9863A Qualcomm Snapdragon 450 vs UNISOC SC9863A


quay lại chỉ mục