AMD Ryzen 5 PRO 5675U Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Ryzen 5 PRO 5675U có 6 lõi với 12 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi AMD Ryzen 5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm FP6 và được phát hành sau Q2/2021.
AMD Ryzen 5 PRO 5675U

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Ryzen 5 PRO 5675U
Gia đình: AMD Ryzen 5
Nhóm CPU: AMD Ryzen 5000U
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 6 / 12
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 6x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (6 Lõi): 3.60 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: AMD Radeon RX Vega 7 (Renoir)
Tần số GPU: 0.40 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.80 GHz
Đơn vị thi công: 7
Shader: 448
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9
Direct X: 12
Công nghệ: 7 nm
Ngày phát hành: Q1/2020

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR4-4266
DDR4-3200
34.1 GB/s
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 12
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 15 W
TDP (PL2): --
TDP up: 25 W
TDP down: 10 W
Tjunction max.: 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
L2-Cache: 3.00 MB
L3-Cache: 16.00 MB
Ngành kiến trúc: Cezanne (Zen 3)

Công nghệ: 7 nm
Ảo hóa: AMD-V, SVM
Ổ cắm: FP6
Ngày phát hành: Q2/2021
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 5 5600H
6C 12T @ 3.30 GHz
1370
Intel Core i9-10850K Intel Core i9-10850K
10C 20T @ 3.60 GHz
1367
AMD Ryzen 7 5700X3D AMD Ryzen 7 5700X3D
8C 16T @ 3.00 GHz
1365
AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 5675U
6C 12T @ 2.30 GHz
1364
AMD Ryzen 5 PRO 5650U AMD Ryzen 5 PRO 5650U
6C 12T @ 2.30 GHz
1361
AMD Ryzen 7 3800XT AMD Ryzen 7 3800XT
8C 16T @ 4.20 GHz
1354
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
1354
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 1600
6C 12T @ 3.20 GHz
6230
AMD Ryzen 5 PRO 1600 AMD Ryzen 5 PRO 1600
6C 12T @ 3.20 GHz
6230
AMD Ryzen 5 4680U AMD Ryzen 5 4680U
6C 12T @ 2.20 GHz
6215
AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 5675U
6C 12T @ 2.30 GHz
6166
AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 5 5600U
6C 12T @ 2.30 GHz
6166
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-8850H
6C 12T @ 2.60 GHz
6112
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7700K
4C 8T @ 4.20 GHz
6055
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-11400 Intel Core i5-11400
6C 12T @ 2.60 GHz
1513
Intel Core i5-11400F Intel Core i5-11400F
6C 12T @ 2.60 GHz
1513
AMD EPYC 72F3 AMD EPYC 72F3
8C 16T @ 3.70 GHz
1512
AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 5675U
6C 12T @ 2.30 GHz
1510
AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 9 5900HX
8C 16T @ 3.30 GHz
1510
AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 5600G
6C 12T @ 3.90 GHz
1507
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
8C 8T @ 3.36 GHz
1502
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2334 Intel Xeon E-2334
4C 8T @ 3.40 GHz
5769
AMD Ryzen 7 2700E AMD Ryzen 7 2700E
8C 16T @ 2.80 GHz
5768
Intel Core i7-4930K Intel Core i7-4930K
6C 12T @ 3.40 GHz
5746
AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 5675U
6C 12T @ 2.30 GHz
5745
Intel Core i7-11390H Intel Core i7-11390H
4C 8T @ 3.40 GHz
5712
Intel Core i7-1195G7 Intel Core i7-1195G7
4C 8T @ 2.90 GHz
5710
Intel Core i7-11375H Intel Core i7-11375H
4C 8T @ 3.30 GHz
5690
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-1165G7
4C 8T @ 2.80 GHz
1809
AMD EPYC 75F3 AMD EPYC 75F3
32C 64T @ 2.95 GHz
1804
MediaTek Dimensity 9200+ MediaTek Dimensity 9200+
8C 8T @ 3.35 GHz
1798
AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 5675U
6C 12T @ 2.30 GHz
1795
AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
6C 12T @ 2.30 GHz
1789
AMD Ryzen 5 5625C AMD Ryzen 5 5625C
6C 12T @ 2.30 GHz
1788
AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
8C 16T @ 3.20 GHz
1785
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 3100
4C 8T @ 3.60 GHz
5372
Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon E5-2630 v4
10C 20T @ 2.20 GHz
5368
Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-1185G7
4C 8T @ 3.00 GHz
5367
AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 5675U
6C 12T @ 2.30 GHz
5342
AMD Ryzen 5 PRO 5650U AMD Ryzen 5 PRO 5650U
6C 12T @ 2.30 GHz
5342
Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4110
8C 16T @ 2.10 GHz
5327
Intel Xeon W-2125 Intel Xeon W-2125
4C 8T @ 4.00 GHz
5324
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 7 2700U
AMD Radeon RX Vega 10 (Raven Ridge) @ 1.30 GHz
1664
Valve Steam Deck (2023 Refresh) Valve Steam Deck (2023 Refresh)
AMD Custom Radeon Graphics (Steam Deck) @ 1.60 GHz
1638
Valve Steam Deck (AMD Custom APU 0405) Valve Steam Deck (AMD Custom APU 0405)
AMD Custom Radeon Graphics (Steam Deck) @ 1.60 GHz
1638
AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 5675U
AMD Radeon RX Vega 7 (Renoir) @ 1.80 GHz
1612
AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 5625U
AMD Radeon RX Vega 7 (Renoir) @ 1.80 GHz
1612
AMD Ryzen 5 PRO 5650U AMD Ryzen 5 PRO 5650U
AMD Radeon RX Vega 7 (Renoir) @ 1.80 GHz
1612
AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 5 5600HS
AMD Radeon RX Vega 7 (Renoir) @ 1.80 GHz
1612
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Blender 3.1 Benchmark

Trong Blender Benchmark 3.1, các cảnh "quái vật", "tiệm buôn bán" và "lớp học" được hiển thị và đo thời gian mà hệ thống yêu cầu. Trong điểm chuẩn của chúng tôi, chúng tôi kiểm tra CPU chứ không phải card đồ họa. Blender 3.1 đã được giới thiệu như một phiên bản độc lập vào tháng 3 năm 2022.

AMD Ryzen 7 PRO 4750U AMD Ryzen 7 PRO 4750U
8C 16T @ 1.70 GHz
129
AMD Ryzen 7 1700 AMD Ryzen 7 1700
8C 16T @ 3.00 GHz
128
AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 7 5700U
8C 16T @ 1.80 GHz
128
AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 5675U
6C 12T @ 2.30 GHz
127
AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 5 5600U
6C 12T @ 2.30 GHz
127
Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8700K
6C 12T @ 3.70 GHz
126
Intel Core i7-10870H Intel Core i7-10870H
8C 16T @ 2.20 GHz
123
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 4400GE AMD Ryzen 5 4400GE
6C 12T @ 3.30 GHz
14800
Intel Core i7-10870H Intel Core i7-10870H
8C 16T @ 2.20 GHz
14788
Intel Core i7-10700E Intel Core i7-10700E
8C 16T @ 2.90 GHz
14775
AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 5675U
6C 12T @ 2.30 GHz
14765
Intel Core i9-10880H Intel Core i9-10880H
8C 16T @ 2.30 GHz
14758
Intel Xeon E5-2687W v3 Intel Xeon E5-2687W v3
10C 20T @ 3.10 GHz
14753
Intel Xeon E5-2678 v3 Intel Xeon E5-2678 v3
12C 24T @ 2.50 GHz
14699
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i5-1235U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs Intel Core i5-1235U
2. AMD Ryzen 5 5625U AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 5625U vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
3. Intel Core i5-1135G7 AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i5-1135G7 vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
4. AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 7530U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs AMD Ryzen 5 PRO 7530U
5. AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i7-1255U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs Intel Core i7-1255U
6. AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i5-1240P AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs Intel Core i5-1240P
7. AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 7 5700U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs AMD Ryzen 7 5700U
8. AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 7 PRO 5875U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs AMD Ryzen 7 PRO 5875U
9. AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 7 5825U vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
10. Intel Core i5-1245U AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i5-1245U vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
11. AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs Intel Core i7-1260P
12. AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 6650U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs AMD Ryzen 5 PRO 6650U
13. AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 5600U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs AMD Ryzen 5 5600U
14. AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs Intel Core i7-1165G7
15. Intel Core i5-1335U AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i5-1335U vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
16. AMD Ryzen 7 PRO 5850U AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 7 PRO 5850U vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
17. AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 PRO 5650U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs AMD Ryzen 5 PRO 5650U
18. AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i7-1355U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs Intel Core i7-1355U
19. AMD Ryzen 7 7730U AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 7 7730U vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
20. Intel Core i5-1145G7 AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i5-1145G7 vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
21. AMD Ryzen 5 PRO 5675U AMD Ryzen 5 5500U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs AMD Ryzen 5 5500U
22. Intel Core i7-950 AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i7-950 vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
23. Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
24. AMD Ryzen 5 PRO 5675U Apple M2 AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs Apple M2
25. AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i7-1265U AMD Ryzen 5 PRO 5675U vs Intel Core i7-1265U


quay lại chỉ mục