AMD Ryzen 9 PRO 3900 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Ryzen 9 PRO 3900 có 12 lõi với 24 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi AMD Ryzen 9 PRO. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm AM4 (PGA 1331) và được phát hành sau Q3/2019.
AMD Ryzen 9 PRO 3900

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Ryzen 9 PRO 3900
Gia đình: AMD Ryzen 9 PRO
Nhóm CPU: AMD Ryzen 3000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 12 / 24
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 12x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Đúng
Tính thường xuyên: 3.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (12 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR4-3200
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 128 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 4.0 x 20
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 95 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX2, FMA3
L2-Cache: --
L3-Cache: 64.00 MB
Ngành kiến trúc: Matisse (Zen 2)

Công nghệ: 7 nm
Ảo hóa: AMD-V, SVM
Ổ cắm: AM4 (PGA 1331)
Ngày phát hành: Q3/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E-2186M Intel Xeon E-2186M
6C 12T @ 2.90 GHz
1197
Intel Xeon W-2235 Intel Xeon W-2235
6C 12T @ 3.80 GHz
1197
Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2135
6C 12T @ 3.70 GHz
1196
AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 PRO 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
1194
AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 PRO 4650G
6C 12T @ 3.70 GHz
1194
Intel Core i7-10810U Intel Core i7-10810U
6C 12T @ 1.10 GHz
1193
Intel Xeon E3-1275 v5 Intel Xeon E3-1275 v5
4C 8T @ 3.60 GHz
1193
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon E5-2690 v4
14C 28T @ 2.60 GHz
11024
Intel Xeon W-1390P Intel Xeon W-1390P
8C 16T @ 3.50 GHz
11023
Intel Xeon W-1290 Intel Xeon W-1290
10C 20T @ 3.20 GHz
10985
AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 PRO 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
10974
Intel Core i7-12700T Intel Core i7-12700T
12C 20T @ 1.40 GHz
10974
AMD Ryzen 7 PRO 5845 AMD Ryzen 7 PRO 5845
8C 16T @ 3.40 GHz
10966
AMD Ryzen 7 5800 AMD Ryzen 7 5800
8C 16T @ 3.40 GHz
10966
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

AMD Ryzen 5 5560U AMD Ryzen 5 5560U
6C 12T @ 2.30 GHz
1692
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-1135G7
4C 8T @ 2.40 GHz
1692
Intel Core i5-1140G7 Intel Core i5-1140G7
4C 8T @ 1.80 GHz
1692
AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 PRO 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
1688
Intel Core i9-10885H Intel Core i9-10885H
8C 16T @ 2.40 GHz
1688
Intel Xeon E-2224G Intel Xeon E-2224G
4C 4T @ 3.50 GHz
1688
AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
1688
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i9-11900KB Intel Core i9-11900KB
8C 16T @ 3.30 GHz
10645
Intel Core i9-10900KF Intel Core i9-10900KF
10C 20T @ 3.70 GHz
10634
AMD Ryzen 7 5700X3D AMD Ryzen 7 5700X3D
8C 16T @ 3.00 GHz
10570
AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 PRO 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
10522
Intel Xeon E-2388G Intel Xeon E-2388G
8C 16T @ 3.20 GHz
10458
Intel Core i5-1350P Intel Core i5-1350P
12C 16T @ 1.90 GHz
10455
Intel Core i9-7940X Intel Core i9-7940X
14C 28T @ 3.10 GHz
10425
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Blender 3.1 Benchmark

Trong Blender Benchmark 3.1, các cảnh "quái vật", "tiệm buôn bán" và "lớp học" được hiển thị và đo thời gian mà hệ thống yêu cầu. Trong điểm chuẩn của chúng tôi, chúng tôi kiểm tra CPU chứ không phải card đồ họa. Blender 3.1 đã được giới thiệu như một phiên bản độc lập vào tháng 3 năm 2022.

Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10900K
10C 20T @ 3.70 GHz
240
Intel Core i9-10850K Intel Core i9-10850K
10C 20T @ 3.60 GHz
239
AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 5 7600X
6C 12T @ 4.70 GHz
235
AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 PRO 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
234
AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
234
Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-2680 v4
14C 28T @ 2.40 GHz
230
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 5800X
8C 16T @ 3.80 GHz
225
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon W-3265M Intel Xeon W-3265M
24C 48T @ 2.70 GHz
32034
Intel Core i9-13900H Intel Core i9-13900H
14C 20T @ 2.60 GHz
31788
Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Platinum 8268
24C 48T @ 2.90 GHz
31628
AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 PRO 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
31440
Intel Core i7-13800HRE Intel Core i7-13800HRE
14C 20T @ 2.50 GHz
31426
Intel Core i7-13800HE Intel Core i7-13800HE
14C 20T @ 2.50 GHz
31426
Intel Core i9-12900T Intel Core i9-12900T
16C 24T @ 1.40 GHz
31415
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt. Đã kiểm tra với XMRig v6.x trong hệ điều hành HiveOS .

Để giao dịch Monero, bạn có thể đăng ký với nhà môi giới tiền điện tử Kraken.com . Chúng tôi đã là khách hàng ở đó vài năm nay và rất hài lòng cho đến nay.

AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 3900X
12C 24T @ 3.80 GHz
14
AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3900XT
12C 24T @ 4.10 GHz
14
AMD Ryzen 9 5900 AMD Ryzen 9 5900
12C 24T @ 3.00 GHz
14
AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 PRO 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
13
AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
13
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen Threadripper 1950X
16C 32T @ 3.40 GHz
11
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 2950X
16C 32T @ 3.50 GHz
10.5
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 PRO 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
6926
AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
6918
Intel Core i9-9900KS Intel Core i9-9900KS
8C 16T @ 4.00 GHz
6250
Intel Core i9-9900 Intel Core i9-9900
8C 16T @ 3.10 GHz
6250
Intel Core i9-9900KF Intel Core i9-9900KF
8C 16T @ 3.60 GHz
6250
Intel Core i9-9900K Intel Core i9-9900K
8C 16T @ 3.60 GHz
6250
Intel Core i9-9900T Intel Core i9-9900T
8C 16T @ 2.10 GHz
5560
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8180M
28C 56T @ 2.50 GHz
81814
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
22C 44T @ 2.20 GHz
81245
AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
77286
AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 PRO 3900
12C 24T @ 3.10 GHz
77236
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8168
24C 48T @ 2.70 GHz
75176
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 2970WX
24C 48T @ 3.00 GHz
74753
Intel Xeon E5-2698 v4 Intel Xeon E5-2698 v4
20C 40T @ 2.20 GHz
73848
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 3900 AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs AMD Ryzen 9 3900
2. AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen 9 PRO 3900
3. AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs AMD Ryzen 7 3700X
4. AMD Ryzen 7 4800H AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 7 4800H vs AMD Ryzen 9 PRO 3900
5. AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs AMD Ryzen 9 3900XT
6. AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i9-10900 AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Core i9-10900
7. AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i7-10850H AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Core i7-10850H
8. AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
9. AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i7-9700K AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Core i7-9700K
10. AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Xeon E5-2680 v3 AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Xeon E5-2680 v3
11. AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i9-10900E AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Core i9-10900E
12. AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 9 PRO 3900
13. AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 7 PRO 1700X AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs AMD Ryzen 7 PRO 1700X
14. Intel Core i7-10700K AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i7-10700K vs AMD Ryzen 9 PRO 3900
15. AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i9-9980XE AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Core i9-9980XE
16. AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Xeon E3-1575M v5 AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Xeon E3-1575M v5
17. AMD Ryzen 9 PRO 3900 AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs AMD Ryzen 7 3750H
18. Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 9 PRO 3900
19. Intel Core i9-9900X AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i9-9900X vs AMD Ryzen 9 PRO 3900
20. AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i7-2657M AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Core i7-2657M
21. AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Xeon E5-1620 v3 AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Xeon E5-1620 v3
22. AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i5-4440 AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Core i5-4440
23. Intel Core i3-3210 AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i3-3210 vs AMD Ryzen 9 PRO 3900
24. AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i5-4200U AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Core i5-4200U
25. AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i3-4330T AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Core i3-4330T


quay lại chỉ mục