Intel Celeron 440 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Celeron 440 có 1 lõi với 1 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Intel Celeron. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 775 và được phát hành sau Q3/2006.
Intel Celeron 440

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Celeron 440
Gia đình: Intel Celeron
Nhóm CPU: Intel Celeron 400
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 1 / 1
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 1x Core

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1066
DDR2-800
17.1 GB/s
12.8 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: MMX, SSE, SSE2, SSE3
L2-Cache: 0.50 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Conroe (Core)

Công nghệ: 65 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: LGA 775
Ngày phát hành: Q3/2006
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
247
AMD GX-420MC AMD GX-420MC
4C 4T @ 2.00 GHz
245
Intel Pentium 967 Intel Pentium 967
2C 2T @ 1.30 GHz
245
Intel Celeron 440 Intel Celeron 440
1C 1T @ 2.00 GHz
244
Intel Celeron E1400 Intel Celeron E1400
2C 2T @ 2.00 GHz
244
Samsung Exynos 7420 Samsung Exynos 7420
8C 8T @ 2.10 GHz
244
Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3060
2C 2T @ 1.60 GHz
244
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E-350 AMD E-350
2C 2T @ 1.60 GHz
252
Intel Atom E3805 Intel Atom E3805
2C 2T @ 1.33 GHz
250
Intel Atom N2600 Intel Atom N2600
2C 4T @ 1.60 GHz
249
Intel Celeron 440 Intel Celeron 440
1C 1T @ 2.00 GHz
244
MediaTek MT8382 MediaTek MT8382
4C 4T @ 1.30 GHz
244
AMD E2-1800 AMD E2-1800
2C 2T @ 1.70 GHz
244
MediaTek MT8321 MediaTek MT8321
4C 4T @ 1.30 GHz
242
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron 807 Intel Celeron 807
1C 2T @ 1.50 GHz
388
Intel Atom E3825 Intel Atom E3825
2C 2T @ 1.33 GHz
378
AMD E-240 AMD E-240
1C 1T @ 1.50 GHz
371
Intel Celeron 440 Intel Celeron 440
1C 1T @ 2.00 GHz
366
AMD Athlon II 170u AMD Athlon II 170u
1C 1T @ 2.00 GHz
340
Intel Celeron N2805 Intel Celeron N2805
2C 2T @ 1.46 GHz
332
Qualcomm Snapdragon 400 Qualcomm Snapdragon 400
4C 4T @ 1.60 GHz
323
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron 440 AMD Ryzen 7 5700U Intel Celeron 440 vs AMD Ryzen 7 5700U
2. Intel Celeron 440 Intel Core i7-12700K Intel Celeron 440 vs Intel Core i7-12700K
3. Intel Celeron 440 Intel Core i5-12600T Intel Celeron 440 vs Intel Core i5-12600T
4. Intel Celeron 440 AMD Ryzen 5 5600U Intel Celeron 440 vs AMD Ryzen 5 5600U
5. AMD Ryzen 5 2600 Intel Celeron 440 AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Celeron 440
6. Intel Celeron 440 Intel Celeron G1820 Intel Celeron 440 vs Intel Celeron G1820
7. Intel Celeron 440 AMD FX-6300 Intel Celeron 440 vs AMD FX-6300
8. Intel Core i5-4570S Intel Celeron 440 Intel Core i5-4570S vs Intel Celeron 440
9. Intel Core i5-6600 Intel Celeron 440 Intel Core i5-6600 vs Intel Celeron 440
10. Intel Celeron 440 Intel Core i3-2102 Intel Celeron 440 vs Intel Core i3-2102
11. Intel Core i3-10320 Intel Celeron 440 Intel Core i3-10320 vs Intel Celeron 440
12. Intel Celeron 440 Intel Core i3-2350M Intel Celeron 440 vs Intel Core i3-2350M
13. Intel Celeron 440 Intel Core i3-7167U Intel Celeron 440 vs Intel Core i3-7167U
14. AMD Ryzen 7 5800 Intel Celeron 440 AMD Ryzen 7 5800 vs Intel Celeron 440
15. Intel Celeron 440 Intel Core i7-4770R Intel Celeron 440 vs Intel Core i7-4770R
16. Intel Celeron 440 AMD A4-9120 Intel Celeron 440 vs AMD A4-9120
17. Intel Celeron 440 AMD Athlon 3000G Intel Celeron 440 vs AMD Athlon 3000G
18. AMD Ryzen 5 1600 Intel Celeron 440 AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Celeron 440
19. Intel Celeron 440 Qualcomm Snapdragon 8c Intel Celeron 440 vs Qualcomm Snapdragon 8c
20. Intel Core i5-2557M Intel Celeron 440 Intel Core i5-2557M vs Intel Celeron 440
21. Intel Core i7-5600U Intel Celeron 440 Intel Core i7-5600U vs Intel Celeron 440
22. Intel Celeron 440 Intel Pentium 997 Intel Celeron 440 vs Intel Pentium 997
23. Intel Celeron 440 Intel Core i5-8400H Intel Celeron 440 vs Intel Core i5-8400H
24. Intel Celeron 440 Intel Xeon Gold 6252 Intel Celeron 440 vs Intel Xeon Gold 6252
25. AMD Ryzen 9 7950X Intel Celeron 440 AMD Ryzen 9 7950X vs Intel Celeron 440


quay lại chỉ mục