Intel Celeron N6210 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Celeron N6210 có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 11. Gen của chuỗi Intel Celeron. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1493 và được phát hành sau Q1/2021.
Intel Celeron N6210

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Celeron N6210
Gia đình: Intel Celeron
Nhóm CPU: Intel Celeron J6000/N6000
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 11
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 2.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): 2.20 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU)
Tần số GPU: 0.25 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.75 GHz
Đơn vị thi công: 16
Shader: 128
Tối đa Bộ nhớ GPU: 64 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 11
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q1/2021

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR4-3200
DDR4-3200
51.2 GB/s
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 4
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 8
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 6.5 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: 1.50 MB
L3-Cache: 4.00 MB
Ngành kiến trúc: Elkhart Lake

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1493
Ngày phát hành: Q1/2021
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2660 v2
10C 20T @ 2.20 GHz
618
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-6100U
2C 4T @ 2.30 GHz
617
Intel Core i5-2540M Intel Core i5-2540M
2C 4T @ 2.60 GHz
615
Intel Celeron N6210 Intel Celeron N6210
2C 2T @ 1.20 GHz
614
Intel Core i7-980X Intel Core i7-980X
6C 12T @ 3.33 GHz
614
Intel Core i7-980 Intel Core i7-980
6C 12T @ 3.33 GHz
614
AMD 3020e AMD 3020e
2C 4T @ 1.20 GHz
614
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G1630 Intel Celeron G1630
2C 2T @ 2.80 GHz
1103
AMD 3015Ce AMD 3015Ce
2C 4T @ 1.20 GHz
1096
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core 2 Quad Q9300
4C 4T @ 2.50 GHz
1093
Intel Celeron N6210 Intel Celeron N6210
2C 2T @ 1.20 GHz
1092
Intel Core i3-2370M Intel Core i3-2370M
2C 4T @ 2.40 GHz
1090
Intel Celeron 3965U Intel Celeron 3965U
2C 2T @ 2.20 GHz
1084
Intel Core M-5Y10 Intel Core M-5Y10
2C 4T @ 0.80 GHz
1084
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Celeron G3950 Intel Celeron G3950
Intel HD Graphics 610 @ 1.05 GHz
202
Intel Pentium G4560 Intel Pentium G4560
Intel HD Graphics 610 @ 1.05 GHz
202
Intel Pentium G4560T Intel Pentium G4560T
Intel HD Graphics 610 @ 1.05 GHz
202
Intel Celeron N6210 Intel Celeron N6210
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.75 GHz
200
Intel Celeron N6211 Intel Celeron N6211
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.75 GHz
200
Intel Atom x6211E Intel Atom x6211E
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.75 GHz
200
Intel Atom x6413E Intel Atom x6413E
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.75 GHz
200
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Samsung Exynos 7885 Samsung Exynos 7885
8C 8T @ 2.20 GHz
1807
Intel Core M-5Y10 Intel Core M-5Y10
2C 4T @ 0.80 GHz
1803
AMD Phenom II X2 B53 AMD Phenom II X2 B53
2C 2T @ 2.80 GHz
1802
Intel Celeron N6210 Intel Celeron N6210
2C 2T @ 1.20 GHz
1800
Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Core 2 Quad Q8200
4C 4T @ 2.33 GHz
1797
AMD GX-420CA AMD GX-420CA
4C 4T @ 2.00 GHz
1796
Intel Core M-5Y70 Intel Core M-5Y70
2C 4T @ 1.10 GHz
1791
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N6210 Intel Celeron J6412 Intel Celeron N6210 vs Intel Celeron J6412
2. Intel Celeron N5100 Intel Celeron N6210 Intel Celeron N5100 vs Intel Celeron N6210
3. Intel Celeron N3350 Intel Celeron N6210 Intel Celeron N3350 vs Intel Celeron N6210
4. Intel Celeron J4125 Intel Celeron N6210 Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N6210
5. Intel Celeron N6210 Intel Pentium J6426 Intel Celeron N6210 vs Intel Pentium J6426
6. Intel Celeron N6210 Intel Core i7-2629M Intel Celeron N6210 vs Intel Core i7-2629M
7. Intel Celeron N6210 Intel Core i7-2677M Intel Celeron N6210 vs Intel Core i7-2677M
8. Intel Celeron N6210 Intel Core i5-1035G1 Intel Celeron N6210 vs Intel Core i5-1035G1
9. AMD Ryzen 3 3200G Intel Celeron N6210 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Celeron N6210
10. Intel Celeron N6210 AMD A6-3400M Intel Celeron N6210 vs AMD A6-3400M
11. Samsung Exynos 7578 Intel Celeron N6210 Samsung Exynos 7578 vs Intel Celeron N6210
12. Intel Celeron N6210 Intel Pentium N6415 Intel Celeron N6210 vs Intel Pentium N6415
13. Intel Celeron J1900 Intel Celeron N6210 Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron N6210
14. Qualcomm Snapdragon 865 Intel Celeron N6210 Qualcomm Snapdragon 865 vs Intel Celeron N6210
15. Intel Core i3-7020U Intel Celeron N6210 Intel Core i3-7020U vs Intel Celeron N6210
16. Intel Celeron N6210 AMD Ryzen 3 5300U Intel Celeron N6210 vs AMD Ryzen 3 5300U
17. Intel Celeron N6210 Intel Pentium N4200 Intel Celeron N6210 vs Intel Pentium N4200
18. Qualcomm Snapdragon 7c Intel Celeron N6210 Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Celeron N6210
19. Intel Core i7-1065G7 Intel Celeron N6210 Intel Core i7-1065G7 vs Intel Celeron N6210
20. HiSilicon Kirin 950 Intel Celeron N6210 HiSilicon Kirin 950 vs Intel Celeron N6210
21. Intel Atom x6413E Intel Celeron N6210 Intel Atom x6413E vs Intel Celeron N6210
22. Intel Celeron N6210 Intel Processor N100 Intel Celeron N6210 vs Intel Processor N100
23. Intel Core i7-1185G7 Intel Celeron N6210 Intel Core i7-1185G7 vs Intel Celeron N6210
24. Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N6210 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N6210
25. Intel Celeron N6210 Intel Core i3-7102E Intel Celeron N6210 vs Intel Core i3-7102E


quay lại chỉ mục