Intel Core i5-3427U Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i5-3427U có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi Intel Core i5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1023 và được phát hành sau Q2/2012.
Intel Core i5-3427U

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i5-3427U
Gia đình: Intel Core i5
Nhóm CPU: Intel Core i 3000U
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.80 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 2.80 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 4000
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.15 GHz
Đơn vị thi công: 16
Shader: 128
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 7
Direct X: 11.0
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q1/2011

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1600
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 17 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Ivy Bridge U

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: BGA 1023
Ngày phát hành: Q2/2012
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3517U Intel Core i7-3517U
2C 4T @ 1.90 GHz
592
Intel Pentium Gold 6405U Intel Pentium Gold 6405U
2C 4T @ 2.40 GHz
592
Intel Core i5-2450M Intel Core i5-2450M
2C 4T @ 2.50 GHz
590
Intel Core i5-3427U Intel Core i5-3427U
2C 4T @ 1.80 GHz
589
Intel Celeron J6412 Intel Celeron J6412
4C 4T @ 2.00 GHz
589
Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon E5-2628L v3
10C 20T @ 2.00 GHz
588
Intel Core i7-2715QE Intel Core i7-2715QE
4C 8T @ 2.10 GHz
587
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-2655LE Intel Core i7-2655LE
2C 4T @ 2.20 GHz
1272
Intel Core M-5Y51 Intel Core M-5Y51
2C 4T @ 1.10 GHz
1272
AMD FX-4130 AMD FX-4130
4C 4T @ 3.80 GHz
1271
Intel Core i5-3427U Intel Core i5-3427U
2C 4T @ 1.80 GHz
1266
MediaTek Helio X25 MediaTek Helio X25
10C 10T @ 2.50 GHz
1265
Intel Atom x6211E Intel Atom x6211E
2C 2T @ 1.30 GHz
1265
AMD A8-3820 AMD A8-3820
4C 4T @ 2.50 GHz
1264
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Pentium G2010 Intel Pentium G2010
2C 2T @ 2.80 GHz
470
Intel Celeron 3965U Intel Celeron 3965U
2C 2T @ 2.20 GHz
469
Intel Celeron N5100 Intel Celeron N5100
4C 4T @ 1.10 GHz
468
Intel Core i5-3427U Intel Core i5-3427U
2C 4T @ 1.80 GHz
467
Intel Core i7-2637M Intel Core i7-2637M
2C 4T @ 1.70 GHz
467
Intel Core i3-3220T Intel Core i3-3220T
2C 4T @ 2.80 GHz
465
UNISOC T618 UNISOC T618
8C 8T @ 2.00 GHz
464
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i3-2105 Intel Core i3-2105
2C 4T @ 3.10 GHz
1093
Intel Core i7-3689Y Intel Core i7-3689Y
2C 4T @ 1.50 GHz
1092
Intel Pentium G4400T Intel Pentium G4400T
2C 2T @ 2.90 GHz
1089
Intel Core i5-3427U Intel Core i5-3427U
2C 4T @ 1.80 GHz
1086
Intel Core i5-4302Y Intel Core i5-4302Y
2C 4T @ 1.60 GHz
1086
Intel Celeron G3900 Intel Celeron G3900
2C 2T @ 2.80 GHz
1085
Intel Core i3-2102 Intel Core i3-2102
2C 4T @ 3.10 GHz
1082
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-6400K AMD A6-6400K
AMD Radeon HD 8470D @ 0.80 GHz
307
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4005U
Intel HD Graphics 4400 @ 0.95 GHz
304
Intel Core i3-4025U Intel Core i3-4025U
Intel HD Graphics 4400 @ 0.95 GHz
304
Intel Core i5-3427U Intel Core i5-3427U
Intel HD Graphics 4000 @ 1.15 GHz
294
Intel Core i7-3770S Intel Core i7-3770S
Intel HD Graphics 4000 @ 1.15 GHz
294
Intel Core i7-3632QM Intel Core i7-3632QM
Intel HD Graphics 4000 @ 1.15 GHz
294
Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-3630QM
Intel HD Graphics 4000 @ 1.15 GHz
294
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-2520M Intel Core i5-2520M
2C 4T @ 2.50 GHz
2230
Intel Core i5-650 Intel Core i5-650
2C 4T @ 3.20 GHz
2221
Intel Core i5-655K Intel Core i5-655K
2C 4T @ 3.20 GHz
2221
Intel Core i5-3427U Intel Core i5-3427U
2C 4T @ 1.80 GHz
2214
Intel Pentium Gold 4415U Intel Pentium Gold 4415U
2C 4T @ 2.30 GHz
2208
Intel Core 2 Quad Q9550s Intel Core 2 Quad Q9550s
4C 4T @ 2.83 GHz
2202
AMD A8-4555M AMD A8-4555M
4C 4T @ 1.60 GHz
2198
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i5-3427U Apple M1 vs Intel Core i5-3427U
2. Intel Core i5-2400 Intel Core i5-3427U Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-3427U
3. Intel Core i5-3427U AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-3427U vs AMD Ryzen 5 3500U
4. Intel Core i5-3427U Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i5-3427U vs Intel Pentium Silver J5005
5. Intel Core i5-3427U Intel Core i5-8259U Intel Core i5-3427U vs Intel Core i5-8259U
6. Intel Core i5-3427U Intel Celeron J1900 Intel Core i5-3427U vs Intel Celeron J1900
7. Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-3427U Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-3427U
8. Intel Core i5-3427U Intel Core i7-5500U Intel Core i5-3427U vs Intel Core i7-5500U
9. AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i5-3427U AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Core i5-3427U
10. Intel Atom x6425RE Intel Core i5-3427U Intel Atom x6425RE vs Intel Core i5-3427U
11. Intel Core i5-3427U Intel Core i3-4150 Intel Core i5-3427U vs Intel Core i3-4150
12. Intel Core i3-5005U Intel Core i5-3427U Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-3427U
13. AMD Athlon 200GE Intel Core i5-3427U AMD Athlon 200GE vs Intel Core i5-3427U
14. AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i5-3427U AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i5-3427U
15. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-3427U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-3427U
16. AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i5-3427U AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i5-3427U
17. AMD A8-5600K Intel Core i5-3427U AMD A8-5600K vs Intel Core i5-3427U
18. Samsung Exynos 4412 Intel Core i5-3427U Samsung Exynos 4412 vs Intel Core i5-3427U
19. Intel Core i5-3427U AMD A10-4600M Intel Core i5-3427U vs AMD A10-4600M
20. AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i5-3427U AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i5-3427U
21. Intel Core i5-3427U Intel Core i3-4160T Intel Core i5-3427U vs Intel Core i3-4160T
22. AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-3427U AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-3427U
23. Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i5-3427U Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Core i5-3427U
24. Intel Core i5-3427U Intel Core i7-8700T Intel Core i5-3427U vs Intel Core i7-8700T
25. Intel Atom C2350 Intel Core i5-3427U Intel Atom C2350 vs Intel Core i5-3427U


quay lại chỉ mục