Intel Pentium Gold G7400 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Pentium Gold G7400 có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 11. Gen của chuỗi Intel Pentium. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1700 và được phát hành sau Q1/2022.
Intel Pentium Gold G7400

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Pentium Gold G7400
Gia đình: Intel Pentium
Nhóm CPU: Intel Pentium G7000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 11
Tiền nhiệm: Intel Pentium Gold G6400
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x Golden Cove

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.70 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics 710
Tần số GPU: 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.35 GHz
Đơn vị thi công: 16
Shader: 128
Tối đa Bộ nhớ GPU: 32 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 13
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q1/2022

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR5-4800
DDR4-3200
76.8 GB/s
51.2 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 128 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 5.0 x 20
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 46 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: 2.50 MB
L3-Cache: 6.00 MB
Ngành kiến trúc: Alder Lake S

Công nghệ: 10 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1700
Ngày phát hành: Q1/2022
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5825U
8C 16T @ 2.00 GHz
1457
AMD Ryzen 5 5600GE AMD Ryzen 5 5600GE
6C 12T @ 3.40 GHz
1446
AMD Ryzen 7 PRO 5875U AMD Ryzen 7 PRO 5875U
8C 16T @ 2.00 GHz
1445
Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium Gold G7400
2C 4T @ 3.70 GHz
1442
Intel Xeon W-1270 Intel Xeon W-1270
8C 16T @ 3.40 GHz
1442
Intel Core i5-11400H Intel Core i5-11400H
6C 12T @ 2.70 GHz
1442
AMD Ryzen 7 5825C AMD Ryzen 7 5825C
8C 16T @ 2.00 GHz
1440
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5675R Intel Core i5-5675R
4C 4T @ 3.10 GHz
3370
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4770
4C 8T @ 3.40 GHz
3367
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5750HQ
4C 8T @ 2.50 GHz
3364
Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium Gold G7400
2C 4T @ 3.70 GHz
3358
Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Xeon E3-1240L v5
4C 8T @ 2.10 GHz
3356
Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 2100
8C 8T @ 2.90 GHz
3355
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-3770
4C 8T @ 3.40 GHz
3351
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-5300U Intel Core i5-5300U
Intel HD Graphics 5500 @ 0.90 GHz
346
Intel Core M-5Y51 Intel Core M-5Y51
Intel HD Graphics 5300 @ 0.90 GHz
346
Intel Core M-5Y71 Intel Core M-5Y71
Intel HD Graphics 5300 @ 0.90 GHz
346
Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium Gold G7400
Intel UHD Graphics 710 @ 1.35 GHz
345
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium Gold G7400TE
Intel UHD Graphics 710 @ 1.35 GHz
345
Intel Pentium Gold G7400T Intel Pentium Gold G7400T
Intel UHD Graphics 710 @ 1.35 GHz
345
Intel Pentium Gold G7400E Intel Pentium Gold G7400E
Intel UHD Graphics 710 @ 1.35 GHz
345
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



3DMark Time Spy ([graphics_score])

3DMark Time Spy

Intel Pentium Gold G5500T Intel Pentium Gold G5500T
2C 4T @ 3.20 GHz
422
Intel Atom x7425E Intel Atom x7425E
4C 4T @ 1.50 GHz
417
Intel Core i3-8100H Intel Core i3-8100H
4C 4T @ 3.00 GHz
403
Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium Gold G7400
2C 4T @ 3.70 GHz
381
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium Gold G7400TE
2C 4T @ 3.00 GHz
381
Intel Pentium Gold G7400T Intel Pentium Gold G7400T
2C 4T @ 3.10 GHz
381
Intel Pentium Gold G7400E Intel Pentium Gold G7400E
2C 4T @ 3.60 GHz
381
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-7640X Intel Core i5-7640X
4C 8T @ 4.00 GHz
6796
Intel Core i7-1060G7 Intel Core i7-1060G7
4C 8T @ 1.00 GHz
6792
Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i7-1060NG7
4C 8T @ 1.20 GHz
6792
Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium Gold G7400
2C 4T @ 3.70 GHz
6790
AMD Ryzen 5 3450U AMD Ryzen 5 3450U
4C 8T @ 2.10 GHz
6788
AMD Ryzen 3 PRO 2200G AMD Ryzen 3 PRO 2200G
4C 4T @ 3.50 GHz
6781
AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 2200G
4C 4T @ 3.50 GHz
6781
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-12100 Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i3-12100 vs Intel Pentium Gold G7400
2. Intel Pentium Gold G7400 Intel Celeron G6900 Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Celeron G6900
3. Intel Core i3-10100 Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i3-10100 vs Intel Pentium Gold G7400
4. Intel Pentium Gold G6405 Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium Gold G6405 vs Intel Pentium Gold G7400
5. Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i3-10105 Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Core i3-10105
6. Intel Pentium Gold G6400 Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Pentium Gold G7400
7. Intel Pentium Gold G7400 AMD Athlon 3000G Intel Pentium Gold G7400 vs AMD Athlon 3000G
8. Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i3-8100 Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Core i3-8100
9. AMD Ryzen 3 4100 Intel Pentium Gold G7400 AMD Ryzen 3 4100 vs Intel Pentium Gold G7400
10. Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i3-9100 Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Core i3-9100
11. Intel Core i5-12400 Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i5-12400 vs Intel Pentium Gold G7400
12. Intel Processor N100 Intel Pentium Gold G7400 Intel Processor N100 vs Intel Pentium Gold G7400
13. Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i5-10400 Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Core i5-10400
14. Intel Pentium Gold G7400 AMD Ryzen 5 4600G Intel Pentium Gold G7400 vs AMD Ryzen 5 4600G
15. Intel Celeron J4125 Intel Pentium Gold G7400 Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Gold G7400
16. Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i5-7400 Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Core i5-7400
17. Intel Celeron N5105 Intel Pentium Gold G7400 Intel Celeron N5105 vs Intel Pentium Gold G7400
18. Intel Pentium Gold G7400T Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium Gold G7400T vs Intel Pentium Gold G7400
19. Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i5-6400 Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Core i5-6400
20. Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium Gold G5400 Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Pentium Gold G5400
21. Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i3-13100 Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Core i3-13100
22. AMD Ryzen 3 PRO 3200G Intel Pentium Gold G7400 AMD Ryzen 3 PRO 3200G vs Intel Pentium Gold G7400
23. Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i7-3770 Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Core i7-3770
24. Intel Pentium Gold 8505 Intel Pentium Gold G7400 Intel Pentium Gold 8505 vs Intel Pentium Gold G7400
25. Intel Pentium Gold G7400 Intel Core i5-4460 Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Core i5-4460


quay lại chỉ mục