MediaTek Helio X20 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

MediaTek Helio X20 có 10 lõi với 10 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Mediatek Helio. Bộ xử lý được phát hành sau Q4/2015.
MediaTek Helio X20

Dòng CPUDòng CPU

Tên: MediaTek Helio X20
Gia đình: Mediatek Helio
Nhóm CPU: MediaTek Helio X20
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 10 / 10
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (Prime / big.LITTLE)
A-Core: 2x Cortex-A72
B-Core: 4x Cortex-A53
C-Core: 4x Cortex-A53

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.10 GHz
B-Core Tính thường xuyên: 1.40 GHz
C-Core Tính thường xuyên: --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: ARM Mali-T880 MP4
Tần số GPU: 0.78 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.78 GHz
Đơn vị thi công: 4
Shader: 64
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 2
Generation: Midgard 4
Direct X: 11
Công nghệ: 16 nm
Ngày phát hành: Q2/2016

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Không
VC-1: Không
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3-800
6.4 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 4 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Cortex-A72 / Cortex-A53

Công nghệ: 20 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q4/2015
Một phần số: MT6797

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium D 915 Intel Pentium D 915
2C 2T @ 2.80 GHz
208
AMD Athlon 5150 AMD Athlon 5150
4C 4T @ 1.60 GHz
207
Intel Celeron 1019Y Intel Celeron 1019Y
2C 2T @ 1.00 GHz
205
MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X20
10C 10T @ 2.10 GHz
203
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
4C 4T @ 1.50 GHz
202
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
4C 4T @ 1.44 GHz
202
Intel Celeron J1850 Intel Celeron J1850
4C 4T @ 2.00 GHz
202
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon II X4 620 AMD Athlon II X4 620
4C 4T @ 2.60 GHz
1155
Intel Core 2 Quad Q8400 Intel Core 2 Quad Q8400
4C 4T @ 2.66 GHz
1155
Intel Atom x7-E3950 Intel Atom x7-E3950
4C 4T @ 1.60 GHz
1154
MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X20
10C 10T @ 2.10 GHz
1153
Intel Core M-5Y10a Intel Core M-5Y10a
2C 4T @ 0.80 GHz
1151
Intel Celeron G1830 Intel Celeron G1830
2C 2T @ 2.80 GHz
1150
Intel Core i7-2677M Intel Core i7-2677M
2C 4T @ 1.80 GHz
1147
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Samsung Exynos 7884 Samsung Exynos 7884
8C 8T @ 1.60 GHz
254
AMD GX-222GC AMD GX-222GC
2C 2T @ 2.20 GHz
250
Intel Atom x7-E3950 Intel Atom x7-E3950
4C 4T @ 1.60 GHz
246
MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X20
10C 10T @ 2.10 GHz
240
Intel Core i3-2375M Intel Core i3-2375M
2C 4T @ 1.50 GHz
238
Intel Core i3-2377M Intel Core i3-2377M
2C 4T @ 1.50 GHz
238
Intel Celeron 900 Intel Celeron 900
1C 1T @ 0.80 GHz
237
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i5-4300Y Intel Core i5-4300Y
2C 4T @ 1.60 GHz
967
Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Silver N5000
4C 4T @ 1.10 GHz
965
Apple A8X Apple A8X
3C 3T @ 1.50 GHz
959
MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X20
10C 10T @ 2.10 GHz
958
Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3220
2C 2T @ 3.00 GHz
957
Intel Core i3-540 Intel Core i3-540
2C 4T @ 3.06 GHz
952
MediaTek Helio X27 MediaTek Helio X27
10C 10T @ 2.60 GHz
942
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-3570 Intel Core i5-3570
Intel HD Graphics 2500 @ 1.15 GHz
110
Intel Pentium B970 Intel Pentium B970
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) @ 1.15 GHz
110
MediaTek Helio X23 MediaTek Helio X23
ARM Mali-T880 MP4 @ 0.78 GHz
106
MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X20
ARM Mali-T880 MP4 @ 0.78 GHz
106
Intel Atom x6214RE Intel Atom x6214RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106
Intel Atom x6414RE Intel Atom x6414RE
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) @ 0.40 GHz
106
Intel Core i3-2115C Intel Core i3-2115C
Intel HD Graphics 2000 @ 1.10 GHz
106
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 8 Benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá tiêu chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. Trong điểm chuẩn AnTuTu 8, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Đánh giá bao gồm hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của RAM và hiệu suất của đồ họa bên trong.

MediaTek Helio X23 MediaTek Helio X23
10C 10T @ 2.30 GHz
92567
Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 439
8C 8T @ 1.95 GHz
90384
Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 450
8C 8T @ 1.80 GHz
87906
MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X20
10C 10T @ 2.10 GHz
84536
MediaTek Helio A20 MediaTek Helio A20
4C 4T @ 1.80 GHz
79352
Qualcomm Snapdragon 429 Qualcomm Snapdragon 429
4C 4T @ 1.95 GHz
77389
MediaTek Helio A22 MediaTek Helio A22
4C 4T @ 2.00 GHz
72945
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

MediaTek Helio P22 MediaTek Helio P22
8C 8T @ 2.00 GHz
1736
Intel Celeron 3965U Intel Celeron 3965U
2C 2T @ 2.20 GHz
1732
MediaTek MT6752 MediaTek MT6752
8C 8T @ 1.70 GHz
1731
MediaTek Helio X20 MediaTek Helio X20
10C 10T @ 2.10 GHz
1729
AMD A6-7050B AMD A6-7050B
2C 2T @ 2.20 GHz
1727
Intel Celeron J4025 Intel Celeron J4025
2C 2T @ 2.00 GHz
1725
Intel Core i3-4158U Intel Core i3-4158U
2C 4T @ 2.00 GHz
1724
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Helio X20 Qualcomm Snapdragon 870 MediaTek Helio X20 vs Qualcomm Snapdragon 870
2. MediaTek Helio X20 Qualcomm Snapdragon 625 MediaTek Helio X20 vs Qualcomm Snapdragon 625
3. MediaTek Helio X20 MediaTek Helio G35 MediaTek Helio X20 vs MediaTek Helio G35
4. MediaTek Helio G25 MediaTek Helio X20 MediaTek Helio G25 vs MediaTek Helio X20
5. Qualcomm Snapdragon 810 MediaTek Helio X20 Qualcomm Snapdragon 810 vs MediaTek Helio X20
6. MediaTek Helio X20 Qualcomm Snapdragon 820 MediaTek Helio X20 vs Qualcomm Snapdragon 820
7. MediaTek Helio X20 AMD Ryzen 7 PRO 5750G MediaTek Helio X20 vs AMD Ryzen 7 PRO 5750G
8. MediaTek Helio X20 Intel Core 2 Quad Q8200s MediaTek Helio X20 vs Intel Core 2 Quad Q8200s
9. MediaTek Helio X20 Intel Core i9-10900T MediaTek Helio X20 vs Intel Core i9-10900T
10. AMD Ryzen 5 5600X MediaTek Helio X20 AMD Ryzen 5 5600X vs MediaTek Helio X20
11. AMD Ryzen 5 5600H MediaTek Helio X20 AMD Ryzen 5 5600H vs MediaTek Helio X20
12. AMD Ryzen 7 6800HS MediaTek Helio X20 AMD Ryzen 7 6800HS vs MediaTek Helio X20
13. MediaTek Helio X20 Samsung Exynos 9611 MediaTek Helio X20 vs Samsung Exynos 9611
14. Intel Celeron N4120 MediaTek Helio X20 Intel Celeron N4120 vs MediaTek Helio X20
15. Intel Pentium J3710 MediaTek Helio X20 Intel Pentium J3710 vs MediaTek Helio X20
16. MediaTek Helio G99 MediaTek Helio X20 MediaTek Helio G99 vs MediaTek Helio X20
17. Intel Atom N435 MediaTek Helio X20 Intel Atom N435 vs MediaTek Helio X20
18. HiSilicon Kirin 650 MediaTek Helio X20 HiSilicon Kirin 650 vs MediaTek Helio X20
19. Intel Xeon E5-2690 v2 MediaTek Helio X20 Intel Xeon E5-2690 v2 vs MediaTek Helio X20
20. MediaTek Helio X20 Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) MediaTek Helio X20 vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
21. AMD Ryzen 5 5500U MediaTek Helio X20 AMD Ryzen 5 5500U vs MediaTek Helio X20
22. MediaTek Helio X20 Apple A7 MediaTek Helio X20 vs Apple A7
23. MediaTek Helio X20 Samsung Exynos 7270 MediaTek Helio X20 vs Samsung Exynos 7270
24. MediaTek Helio X20 AMD Ryzen 3 PRO 1200 MediaTek Helio X20 vs AMD Ryzen 3 PRO 1200
25. MediaTek Helio X20 Intel Xeon E5-2603 v3 MediaTek Helio X20 vs Intel Xeon E5-2603 v3


quay lại chỉ mục