Samsung Exynos 1330 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Samsung Exynos 1330 có 8 lõi với 8 luồng và dựa trên 7. Gen của chuỗi Samsung Exynos. Bộ xử lý được phát hành sau Q1/2023.
Samsung Exynos 1330

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Samsung Exynos 1330
Gia đình: Samsung Exynos
Nhóm CPU: Samsung Exynos 13xx
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 7
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 8
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 2x Cortex-A78
B-Core: 6x Cortex-A55

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.40 GHz
B-Core Tính thường xuyên: 2.00 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: ARM Mali-G68 MP2
Tần số GPU:
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 2
Shader: 32
Tối đa Bộ nhớ GPU: --

Tối đa màn hình: 1
Generation: Vallhall 2
Direct X: 12
Công nghệ: 6 nm
Ngày phát hành: Q2/2020

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Giải mã
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã / Mã hóa
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR5
LPDDR4X
--
--
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 0
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Cortex-A78/-A55

Công nghệ: 5 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q1/2023
Một phần số: S5E8535

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 3550H
4C 8T @ 2.10 GHz
770
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200M
2C 4T @ 2.50 GHz
770
Intel Core i5-3470S Intel Core i5-3470S
4C 4T @ 2.90 GHz
769
Samsung Exynos 1330 Samsung Exynos 1330
8C 8T @ 2.40 GHz
768
MediaTek Dimensity 920 MediaTek Dimensity 920
8C 8T @ 2.50 GHz
768
Intel Core i7-2600S Intel Core i7-2600S
4C 8T @ 2.80 GHz
768
Intel Pentium G4560T Intel Pentium G4560T
2C 4T @ 2.90 GHz
768
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Phenom II X6 1055T AMD Phenom II X6 1055T
6C 6T @ 2.80 GHz
2182
MediaTek Dimensity 800 MediaTek Dimensity 800
8C 8T @ 2.00 GHz
2176
Intel Core i3-7300T Intel Core i3-7300T
2C 4T @ 3.50 GHz
2174
Samsung Exynos 1330 Samsung Exynos 1330
8C 8T @ 2.40 GHz
2167
AMD Athlon 320GE AMD Athlon 320GE
2C 4T @ 3.50 GHz
2167
Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 845
8C 8T @ 2.80 GHz
2165
AMD Athlon Gold 7220U AMD Athlon Gold 7220U
2C 4T @ 2.40 GHz
2154
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2667 v2
8C 16T @ 3.30 GHz
813
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 750G
8C 8T @ 2.20 GHz
810
Samsung Exynos 9820 Samsung Exynos 9820
8C 8T @ 2.70 GHz
810
Samsung Exynos 1330 Samsung Exynos 1330
8C 8T @ 2.40 GHz
809
Intel Pentium Gold G5420 Intel Pentium Gold G5420
2C 4T @ 3.80 GHz
809
Intel Pentium Gold G5500 Intel Pentium Gold G5500
2C 4T @ 3.80 GHz
809
Samsung Exynos 9825 Samsung Exynos 9825
8C 8T @ 2.73 GHz
806
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i5-3570S Intel Core i5-3570S
4C 4T @ 3.10 GHz
2131
Intel Core i7-960 Intel Core i7-960
4C 8T @ 3.20 GHz
2130
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6560U
2C 4T @ 2.20 GHz
2122
Samsung Exynos 1330 Samsung Exynos 1330
8C 8T @ 2.40 GHz
2118
Intel Core i5-4330M Intel Core i5-4330M
2C 4T @ 2.80 GHz
2113
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6267U
2C 4T @ 2.90 GHz
2108
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4130
2C 4T @ 3.40 GHz
2101
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 9611 Samsung Exynos 1330 Samsung Exynos 9611 vs Samsung Exynos 1330
2. Samsung Exynos 1280 Samsung Exynos 1330 Samsung Exynos 1280 vs Samsung Exynos 1330
3. Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 1330 Samsung Exynos 850 vs Samsung Exynos 1330
4. Qualcomm Snapdragon 870 Samsung Exynos 1330 Qualcomm Snapdragon 870 vs Samsung Exynos 1330
5. Qualcomm Snapdragon 695 5G Samsung Exynos 1330 Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Samsung Exynos 1330
6. Samsung Exynos 1330 Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1 Samsung Exynos 1330 vs Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1
7. Qualcomm Snapdragon 480 5G Samsung Exynos 1330 Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Samsung Exynos 1330
8. Samsung Exynos 1330 MediaTek Helio G85 Samsung Exynos 1330 vs MediaTek Helio G85
9. Samsung Exynos 1330 Qualcomm Snapdragon 680 4G Samsung Exynos 1330 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
10. Qualcomm Snapdragon 730G Samsung Exynos 1330 Qualcomm Snapdragon 730G vs Samsung Exynos 1330
11. Samsung Exynos 1330 MediaTek Helio P35 Samsung Exynos 1330 vs MediaTek Helio P35
12. MediaTek Dimensity 1080 Samsung Exynos 1330 MediaTek Dimensity 1080 vs Samsung Exynos 1330
13. Samsung Exynos 1330 Samsung Exynos 1380 Samsung Exynos 1330 vs Samsung Exynos 1380
14. Qualcomm Snapdragon 685 4G Samsung Exynos 1330 Qualcomm Snapdragon 685 4G vs Samsung Exynos 1330
15. Samsung Exynos 1330 MediaTek Helio G80 Samsung Exynos 1330 vs MediaTek Helio G80
16. MediaTek Dimensity 700 Samsung Exynos 1330 MediaTek Dimensity 700 vs Samsung Exynos 1330
17. Samsung Exynos 1330 Samsung Exynos 9610 Samsung Exynos 1330 vs Samsung Exynos 9610
18. Qualcomm Snapdragon 660 Samsung Exynos 1330 Qualcomm Snapdragon 660 vs Samsung Exynos 1330
19. MediaTek Helio G96 Samsung Exynos 1330 MediaTek Helio G96 vs Samsung Exynos 1330
20. Qualcomm Snapdragon 665 Samsung Exynos 1330 Qualcomm Snapdragon 665 vs Samsung Exynos 1330
21. Qualcomm Snapdragon 662 Samsung Exynos 1330 Qualcomm Snapdragon 662 vs Samsung Exynos 1330
22. Samsung Exynos 1330 MediaTek Helio G95 Samsung Exynos 1330 vs MediaTek Helio G95
23. Samsung Exynos 7884 Samsung Exynos 1330 Samsung Exynos 7884 vs Samsung Exynos 1330
24. Samsung Exynos 1330 MediaTek Dimensity 7020 Samsung Exynos 1330 vs MediaTek Dimensity 7020
25. Samsung Exynos 1330 Samsung Exynos 9825 Samsung Exynos 1330 vs Samsung Exynos 9825


quay lại chỉ mục