AMD Athlon II X2 280 vs MediaTek MT6577

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Athlon II X2 280 CPU1 vs CPU2 MediaTek MT6577
AMD Athlon II X2 280 MediaTek MT6577
AMD Athlon II Gia đình Mediatek MT-Serie
AMD Athlon II X2 (Propus) Nhóm CPU MediaTek MT65xx A9
1 Thế hệ 1
Propus Ngành kiến trúc Cortex-A9
Desktop / Server Bộ phận Mobile
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 2
2 Threads 2
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
3.60 GHz Tính thường xuyên 1.00 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU PowerVR SGX531
Tần số GPU 0.52 GHz
GPU (bộ tăng áp) 0.52 GHz
GPU Generation
Công nghệ 65nm
Tối đa màn hình 1
Đơn vị thi công 1
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version 10.1

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1333 Kỉ niệm LPDDR2
16 GB Tối đa Kỉ niệm
2 Các kênh bộ nhớ 0
21.3 GB/s Max. Băng thông --
Không ECC Không
2.00 MB L2 Bộ nhớ đệm
L3 Bộ nhớ đệm
2.0 Phiên bản PCIe
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

65 W TDP (PL1) --
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

45 nm Công nghệ 40 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
MMX, 3DNow!, SSE3, SSE4a Phần mở rộng ISA
AM3 Ổ cắm N/A
AMD-V Ảo hóa Không có
Không AES-NI Không
Q1/2013 Ngày phát hành 2012
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
507 (100%)
MediaTek MT6577 MediaTek MT6577
2C 2T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
975 (100%)
MediaTek MT6577 MediaTek MT6577
2C 2T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
--
0 (0%)
MediaTek MT6577 MediaTek MT6577
PowerVR SGX531 @ 0.52 GHz
4 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
1357 (100%)
MediaTek MT6577 MediaTek MT6577
2C 2T @ 1.00 GHz
0 (0%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Athlon II X2 280 MediaTek MT6577
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. MediaTek MT6577Intel Core i9-12900E MediaTek MT6577 vs Intel Core i9-12900E
2. MediaTek MT8317TMediaTek MT6577 MediaTek MT8317T vs MediaTek MT6577
3. AMD Ryzen 5 3600MediaTek MT6577 AMD Ryzen 5 3600 vs MediaTek MT6577
4. MediaTek MT6577AMD Phenom X4 9600 MediaTek MT6577 vs AMD Phenom X4 9600
5. MediaTek MT6577Intel Core i5-1235U MediaTek MT6577 vs Intel Core i5-1235U
6. MediaTek MT6577Intel Core i7-1165G7 MediaTek MT6577 vs Intel Core i7-1165G7
7. AMD Athlon II X2 280MediaTek MT6577 AMD Athlon II X2 280 vs MediaTek MT6577
8. MediaTek MT6577Intel Pentium T4500 MediaTek MT6577 vs Intel Pentium T4500
9. Intel Core i7-12700HMediaTek MT6577 Intel Core i7-12700H vs MediaTek MT6577
10. AMD Ryzen 9 5900XMediaTek MT6577 AMD Ryzen 9 5900X vs MediaTek MT6577
11. AMD Athlon II X2 280AMD Athlon 3000G AMD Athlon II X2 280 vs AMD Athlon 3000G
12. MediaTek MT6577Intel Xeon D-1557 MediaTek MT6577 vs Intel Xeon D-1557
13. AMD FX-8120AMD Athlon II X2 280 AMD FX-8120 vs AMD Athlon II X2 280
14. Intel Core2 Duo E7400AMD Athlon II X2 280 Intel Core2 Duo E7400 vs AMD Athlon II X2 280
15. Intel Core i5-650AMD Athlon II X2 280 Intel Core i5-650 vs AMD Athlon II X2 280
16. Intel Xeon D-1529AMD Athlon II X2 280 Intel Xeon D-1529 vs AMD Athlon II X2 280
17. AMD Ryzen 5 5600XMediaTek MT6577 AMD Ryzen 5 5600X vs MediaTek MT6577
18. AMD Ryzen 7 5800XMediaTek MT6577 AMD Ryzen 7 5800X vs MediaTek MT6577
19. Intel Core i7-1180G7AMD Athlon II X2 280 Intel Core i7-1180G7 vs AMD Athlon II X2 280
20. AMD Athlon II X2 280AMD EPYC 7713P AMD Athlon II X2 280 vs AMD EPYC 7713P
21. AMD Athlon II X2 280AMD A10-7700K AMD Athlon II X2 280 vs AMD A10-7700K
22. Intel Core i3-4150TAMD Athlon II X2 280 Intel Core i3-4150T vs AMD Athlon II X2 280
23. MediaTek MT6577AMD Ryzen Threadripper 3960X MediaTek MT6577 vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
24. Intel Xeon Platinum 8368QMediaTek MT6577 Intel Xeon Platinum 8368Q vs MediaTek MT6577
25. AMD Ryzen 7 5800HMediaTek MT6577 AMD Ryzen 7 5800H vs MediaTek MT6577


quay lại chỉ mục