AMD Athlon II X2 280 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Athlon II X2 280 có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi AMD Athlon II. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm AM3 và được phát hành sau Q1/2013.
AMD Athlon II X2 280

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Athlon II X2 280
Gia đình: AMD Athlon II
Nhóm CPU: AMD Athlon II X2 (Propus)
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
21.3 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 65 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: MMX, 3DNow!, SSE3, SSE4a
L2-Cache: 2.00 MB
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Propus

Công nghệ: 45 nm
Ảo hóa: AMD-V
Ổ cắm: AM3
Ngày phát hành: Q1/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X6 1100T AMD Phenom II X6 1100T
6C 6T @ 3.30 GHz
508
Intel Core i3-3120M Intel Core i3-3120M
2C 4T @ 2.50 GHz
508
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Xeon E5-2640 v2
8C 16T @ 2.00 GHz
508
AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
507
AMD A10-7850K AMD A10-7850K
4C 4T @ 3.70 GHz
506
Intel Core i3-6006U Intel Core i3-6006U
2C 4T @ 2.00 GHz
505
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-5005U
2C 4T @ 2.00 GHz
505
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Phenom II X3 710 AMD Phenom II X3 710
3C 3T @ 2.60 GHz
979
AMD Athlon II X3 445 AMD Athlon II X3 445
3C 3T @ 3.10 GHz
978
Samsung Exynos 7880 Samsung Exynos 7880
8C 8T @ 1.90 GHz
976
AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
975
Samsung Exynos 7904 Samsung Exynos 7904
8C 8T @ 1.80 GHz
975
AMD 3015e AMD 3015e
2C 4T @ 1.20 GHz
974
Intel Celeron 2970M Intel Celeron 2970M
2C 2T @ 2.20 GHz
974
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
1364
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 820
4C 4T @ 2.15 GHz
1362
Intel Pentium 3550M Intel Pentium 3550M
2C 2T @ 2.30 GHz
1358
AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
1357
AMD A4-5300 AMD A4-5300
2C 2T @ 3.40 GHz
1347
AMD A4-3330MX AMD A4-3330MX
2C 2T @ 2.20 GHz
1343
Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom x7-Z8700
4C 4T @ 1.60 GHz
1342
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X2 280 MediaTek MT6577 AMD Athlon II X2 280 vs MediaTek MT6577
2. AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon 3000G AMD Athlon II X2 280 vs AMD Athlon 3000G
3. AMD FX-8120 AMD Athlon II X2 280 AMD FX-8120 vs AMD Athlon II X2 280
4. Intel Core2 Duo E7400 AMD Athlon II X2 280 Intel Core2 Duo E7400 vs AMD Athlon II X2 280
5. Intel Core i5-650 AMD Athlon II X2 280 Intel Core i5-650 vs AMD Athlon II X2 280
6. Intel Xeon D-1529 AMD Athlon II X2 280 Intel Xeon D-1529 vs AMD Athlon II X2 280
7. AMD Athlon II X2 280 AMD EPYC 7713P AMD Athlon II X2 280 vs AMD EPYC 7713P
8. AMD Athlon II X2 280 AMD A10-7700K AMD Athlon II X2 280 vs AMD A10-7700K
9. Intel Core i7-1180G7 AMD Athlon II X2 280 Intel Core i7-1180G7 vs AMD Athlon II X2 280
10. Intel Core i3-4150T AMD Athlon II X2 280 Intel Core i3-4150T vs AMD Athlon II X2 280
11. Intel Core i5-6600 AMD Athlon II X2 280 Intel Core i5-6600 vs AMD Athlon II X2 280
12. AMD Athlon II X2 280 Intel Core i3-5157U AMD Athlon II X2 280 vs Intel Core i3-5157U
13. AMD Athlon II X2 280 Intel Celeron G4920 AMD Athlon II X2 280 vs Intel Celeron G4920
14. AMD Athlon II X2 280 Intel Core i7-12650HX AMD Athlon II X2 280 vs Intel Core i7-12650HX
15. AMD Athlon II X2 280 AMD Phenom II X4 955 AMD Athlon II X2 280 vs AMD Phenom II X4 955
16. AMD Ryzen 5 2500U AMD Athlon II X2 280 AMD Ryzen 5 2500U vs AMD Athlon II X2 280
17. AMD A4-3300 AMD Athlon II X2 280 AMD A4-3300 vs AMD Athlon II X2 280
18. Intel Pentium E2160 AMD Athlon II X2 280 Intel Pentium E2160 vs AMD Athlon II X2 280
19. Intel Core i3-4005U AMD Athlon II X2 280 Intel Core i3-4005U vs AMD Athlon II X2 280
20. AMD Phenom II X4 940 AMD Athlon II X2 280 AMD Phenom II X4 940 vs AMD Athlon II X2 280
21. AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X4 740 AMD Athlon II X2 280 vs AMD Athlon II X4 740
22. AMD Athlon II X2 245e AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 245e vs AMD Athlon II X2 280
23. Intel Core i7-7700 AMD Athlon II X2 280 Intel Core i7-7700 vs AMD Athlon II X2 280
24. Intel Xeon E5-1680 v3 AMD Athlon II X2 280 Intel Xeon E5-1680 v3 vs AMD Athlon II X2 280
25. Intel Xeon E3-1270 AMD Athlon II X2 280 Intel Xeon E3-1270 vs AMD Athlon II X2 280


quay lại chỉ mục