AMD Athlon II X2 245e vs AMD Athlon II X2 280

So sánh CPU với điểm chuẩn


AMD Athlon II X2 245e CPU1 vs CPU2 AMD Athlon II X2 280
AMD Athlon II X2 245e AMD Athlon II X2 280
AMD Athlon II Gia đình AMD Athlon II
AMD Athlon II X2 (Propus) Nhóm CPU AMD Athlon II X2 (Propus)
1 Thế hệ 1
Propus Ngành kiến trúc Propus
Desktop / Server Bộ phận Desktop / Server
-- Tiền nhiệm --
-- Người kế vị --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

2 Lõi 2
2 Threads 2
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung ? Không
2.90 GHz Tính thường xuyên 3.60 GHz
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi) --
-- bộ tăng áp Tính thường xuyên (Tất cả Lõi) --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

no iGPU GPU no iGPU
Tần số GPU
GPU (bộ tăng áp)
GPU Generation
Công nghệ
Tối đa màn hình
Đơn vị thi công
Shader
Tối đa Bộ nhớ GPU
DirectX Version

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

Không Codec h265 / HEVC (8 bit) Không
Không Codec h265 / HEVC (10 bit) Không
Không Codec h264 Không
Không Codec VP9 Không
Không Codec VP8 Không
Không Codec AV1 Không
Không Codec AVC Không
Không Codec VC-1 Không
Không Codec JPEG Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

DDR3-1333 Kỉ niệm DDR3-1333
16 GB Tối đa Kỉ niệm 16 GB
2 Các kênh bộ nhớ 2
21.3 GB/s Max. Băng thông 21.3 GB/s
Không ECC Không
2.00 MB L2 Bộ nhớ đệm 2.00 MB
L3 Bộ nhớ đệm
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
Các làn PCIe

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

45 W TDP (PL1) 65 W
-- TDP (PL2) --
-- TDP up --
-- TDP down --
-- Tjunction max. --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

45 nm Công nghệ 45 nm
x86-64 (64 bit) Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
MMX, 3DNow!, SSE3, SSE4a Phần mở rộng ISA MMX, 3DNow!, SSE3, SSE4a
AM3 Ổ cắm AM3
AMD-V Ảo hóa AMD-V
Không AES-NI Không
Q2/2010 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị thêm dữ liệu hiển thị thêm dữ liệu

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon II X2 245e AMD Athlon II X2 245e
2C 2T @ 2.90 GHz
382 (75%)
AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
507 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon II X2 245e AMD Athlon II X2 245e
2C 2T @ 2.90 GHz
741 (76%)
AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
975 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon II X2 245e AMD Athlon II X2 245e
2C 2T @ 2.90 GHz
1130 (83%)
AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
1357 (100%)
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Các thiết bị sử dụng bộ xử lý nàyCác thiết bị sử dụng bộ xử lý này

AMD Athlon II X2 245e AMD Athlon II X2 280
không xác định không xác định

bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến có chứa CPU này

1. AMD Athlon II X2 245AMD Athlon II X2 245e AMD Athlon II X2 245 vs AMD Athlon II X2 245e
2. AMD Athlon II X2 280MediaTek MT6577 AMD Athlon II X2 280 vs MediaTek MT6577
3. AMD Athlon II X2 280AMD Athlon 3000G AMD Athlon II X2 280 vs AMD Athlon 3000G
4. Qualcomm Snapdragon 888AMD Athlon II X2 245e Qualcomm Snapdragon 888 vs AMD Athlon II X2 245e
5. AMD FX-8120AMD Athlon II X2 280 AMD FX-8120 vs AMD Athlon II X2 280
6. AMD Phenom II X3 B77AMD Athlon II X2 245e AMD Phenom II X3 B77 vs AMD Athlon II X2 245e
7. Intel Core2 Duo E7400AMD Athlon II X2 280 Intel Core2 Duo E7400 vs AMD Athlon II X2 280
8. Intel Core i5-650AMD Athlon II X2 280 Intel Core i5-650 vs AMD Athlon II X2 280
9. Intel Core i5-760AMD Athlon II X2 245e Intel Core i5-760 vs AMD Athlon II X2 245e
10. Intel Xeon D-1529AMD Athlon II X2 280 Intel Xeon D-1529 vs AMD Athlon II X2 280
11. Intel Core i3-1115G4AMD Athlon II X2 245e Intel Core i3-1115G4 vs AMD Athlon II X2 245e
12. AMD Athlon II X2 245eIntel Core i5-1035G7 AMD Athlon II X2 245e vs Intel Core i5-1035G7
13. Intel Core i7-11700KAMD Athlon II X2 245e Intel Core i7-11700K vs AMD Athlon II X2 245e
14. AMD Ryzen 7 5825UAMD Athlon II X2 245e AMD Ryzen 7 5825U vs AMD Athlon II X2 245e
15. AMD Athlon II X2 245eIntel Celeron N2830 AMD Athlon II X2 245e vs Intel Celeron N2830
16. Intel Core i3-10100AMD Athlon II X2 245e Intel Core i3-10100 vs AMD Athlon II X2 245e
17. AMD Athlon II X2 280AMD EPYC 7713P AMD Athlon II X2 280 vs AMD EPYC 7713P
18. Intel Core i7-1180G7AMD Athlon II X2 280 Intel Core i7-1180G7 vs AMD Athlon II X2 280
19. AMD Athlon II X2 280AMD A10-7700K AMD Athlon II X2 280 vs AMD A10-7700K
20. Intel Core i3-4150TAMD Athlon II X2 280 Intel Core i3-4150T vs AMD Athlon II X2 280
21. Intel Core i5-6600AMD Athlon II X2 280 Intel Core i5-6600 vs AMD Athlon II X2 280
22. AMD Athlon II X2 280Intel Core i3-5157U AMD Athlon II X2 280 vs Intel Core i3-5157U
23. AMD Athlon II X2 280Intel Celeron G4920 AMD Athlon II X2 280 vs Intel Celeron G4920
24. AMD Athlon II X2 245eMediaTek Dimensity 1200 AMD Athlon II X2 245e vs MediaTek Dimensity 1200
25. AMD Athlon II X2 280Intel Core i7-12650HX AMD Athlon II X2 280 vs Intel Core i7-12650HX


quay lại chỉ mục