Intel Core i3-4010Y Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i3-4010Y có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi Intel Core i3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1168 và được phát hành sau Q3/2013.
Intel Core i3-4010Y

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i3-4010Y
Gia đình: Intel Core i3
Nhóm CPU: Intel Core i 4000Y
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 4200
Tần số GPU: 0.20 GHz
GPU (bộ tăng áp): 0.85 GHz
Đơn vị thi công: 20
Shader: 160
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 7.5
Direct X: 11.1
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q2/2013

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR3-1600
DDR3-1600
25.6 GB/s
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 12
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 11.5 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: 6 W
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Haswell Y

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1168
Ngày phát hành: Q3/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium T4200 Intel Pentium T4200
2C 2T @ 2.00 GHz
294
AMD A8-3510MX AMD A8-3510MX
4C 4T @ 1.80 GHz
292
Intel Core2 Duo E4400 Intel Core2 Duo E4400
2C 2T @ 2.00 GHz
292
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
291
AMD Athlon II X4 600e AMD Athlon II X4 600e
4C 4T @ 2.20 GHz
291
Intel Pentium T3400 Intel Pentium T3400
2C 2T @ 2.16 GHz
290
AMD A8-5545M AMD A8-5545M
4C 4T @ 1.70 GHz
288
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron J1850 Intel Celeron J1850
4C 4T @ 2.00 GHz
718
AMD A10-4655M AMD A10-4655M
4C 4T @ 2.00 GHz
716
AMD Athlon II X2 240e AMD Athlon II X2 240e
2C 2T @ 2.80 GHz
715
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
711
AMD A6-5200 AMD A6-5200
4C 4T @ 2.80 GHz
709
AMD GX-415GA AMD GX-415GA
4C 4T @ 1.50 GHz
708
Intel Celeron 3965Y Intel Celeron 3965Y
2C 2T @ 1.50 GHz
708
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Pentium 4405U Intel Pentium 4405U
2C 4T @ 2.10 GHz
445
Intel Core i5-3337U Intel Core i5-3337U
2C 4T @ 1.80 GHz
442
Intel Celeron G1620 Intel Celeron G1620
2C 2T @ 2.70 GHz
441
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
439
Intel Core i3-3120M Intel Core i3-3120M
2C 4T @ 2.50 GHz
439
Intel Pentium Silver J5040 Intel Pentium Silver J5040
4C 4T @ 2.00 GHz
435
Intel Core i5-3317U Intel Core i5-3317U
2C 4T @ 1.70 GHz
431
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3440T
2C 2T @ 2.80 GHz
929
Intel Core i3-3120M Intel Core i3-3120M
2C 4T @ 2.50 GHz
927
Apple A9 Apple A9
2C 2T @ 1.85 GHz
921
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
920
Qualcomm Snapdragon 652 Qualcomm Snapdragon 652
8C 8T @ 1.80 GHz
920
Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1850
2C 2T @ 2.90 GHz
920
Intel Core i5-3317U Intel Core i5-3317U
2C 4T @ 1.70 GHz
917
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Adreno 610 @ 0.00 GHz
273
Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Adreno 610 @ 0.00 GHz
273
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Adreno 610 @ 0.00 GHz
273
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
Intel HD Graphics 4200 @ 0.85 GHz
272
Intel Core i3-4012Y Intel Core i3-4012Y
Intel HD Graphics 4200 @ 0.85 GHz
272
Intel Core i5-4300Y Intel Core i5-4300Y
Intel HD Graphics 4200 @ 0.85 GHz
272
Intel Core i5-4202Y Intel Core i5-4202Y
Intel HD Graphics 4200 @ 0.85 GHz
272
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium 2020M Intel Pentium 2020M
2C 2T @ 2.40 GHz
1371
Intel Celeron G1610T Intel Celeron G1610T
2C 2T @ 2.30 GHz
1370
Intel Core i3-2370M Intel Core i3-2370M
2C 4T @ 2.40 GHz
1365
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
1364
Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 820
4C 4T @ 2.15 GHz
1362
Intel Pentium 3550M Intel Pentium 3550M
2C 2T @ 2.30 GHz
1358
AMD Athlon II X2 280 AMD Athlon II X2 280
2C 2T @ 3.60 GHz
1357
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7400P AMD A10-7400P
4C 4T @ 2.50 GHz
48
Intel Celeron J3455 Intel Celeron J3455
4C 4T @ 1.50 GHz
47
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-2467M
2C 4T @ 1.60 GHz
46
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
45
Intel Celeron N3450 Intel Celeron N3450
4C 4T @ 1.10 GHz
44
Intel Pentium D1508 Intel Pentium D1508
2C 4T @ 2.20 GHz
44
AMD A10-7300 AMD A10-7300
4C 4T @ 1.90 GHz
44
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-4000 AMD A4-4000
2C 2T @ 3.00 GHz
116
Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom x5-Z8350
4C 4T @ 1.44 GHz
116
Intel Pentium 2117U Intel Pentium 2117U
2C 2T @ 1.80 GHz
115
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
114
Intel Core2 Duo E6600 Intel Core2 Duo E6600
2C 2T @ 2.40 GHz
113
Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2930
4C 4T @ 1.83 GHz
113
AMD A6-9220 AMD A6-9220
2C 2T @ 2.50 GHz
112
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X3 705e AMD Phenom II X3 705e
3C 3T @ 2.50 GHz
1356
AMD A8-3800 AMD A8-3800
4C 4T @ 2.40 GHz
1355
AMD Athlon II X4 610e AMD Athlon II X4 610e
4C 4T @ 2.40 GHz
1355
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
1350
Intel Celeron 2957U Intel Celeron 2957U
2C 2T @ 1.40 GHz
1350
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2955U
2C 2T @ 1.40 GHz
1350
AMD A8-3820 AMD A8-3820
4C 4T @ 2.50 GHz
1346
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3745 Intel Atom Z3745
4C 4T @ 1.33 GHz
2716
Intel Celeron N2920 Intel Celeron N2920
4C 4T @ 1.86 GHz
2715
AMD A4-4020 AMD A4-4020
2C 2T @ 3.20 GHz
2703
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
2687
Intel Celeron 1005M Intel Celeron 1005M
2C 2T @ 1.90 GHz
2683
Intel Atom Z3740 Intel Atom Z3740
4C 4T @ 1.33 GHz
2683
Intel Pentium N3510 Intel Pentium N3510
4C 4T @ 2.40 GHz
2670
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3305M AMD A4-3305M
2C 2T @ 1.90 GHz
0.56
AMD A10-4655M AMD A10-4655M
4C 4T @ 2.00 GHz
0.55
Intel Celeron J3455 Intel Celeron J3455
4C 4T @ 1.50 GHz
0.54
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
0.53
Intel Celeron N3450 Intel Celeron N3450
4C 4T @ 1.10 GHz
0.52
AMD Athlon 5350 AMD Athlon 5350
4C 4T @ 2.05 GHz
0.52
AMD A6-5200 AMD A6-5200
4C 4T @ 2.80 GHz
0.52
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x5-Z8300 Intel Atom x5-Z8300
4C 4T @ 1.44 GHz
1.37
Intel Celeron 3205U Intel Celeron 3205U
2C 2T @ 1.50 GHz
1.37
Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2930
4C 4T @ 1.83 GHz
1.35
Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010Y
2C 4T @ 1.30 GHz
1.32
AMD A4-4000 AMD A4-4000
2C 2T @ 3.00 GHz
1.31
Intel Core2 Duo E6600 Intel Core2 Duo E6600
2C 2T @ 2.40 GHz
1.3
Intel Celeron 2981U Intel Celeron 2981U
2C 2T @ 1.40 GHz
1.26
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4010Y AMD E1-2100 Intel Core i3-4010Y vs AMD E1-2100
2. Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4010Y
3. Intel Celeron J1900 Intel Core i3-4010Y Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-4010Y
4. Intel Core i5-4200Y Intel Core i3-4010Y Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i3-4010Y
5. Intel Core i3-4010Y Intel Atom C2550 Intel Core i3-4010Y vs Intel Atom C2550
6. Intel Core i3-4010Y AMD A8-4555M Intel Core i3-4010Y vs AMD A8-4555M
7. Intel Core M-5Y70 Intel Core i3-4010Y Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i3-4010Y
8. Intel Core i5-6287U Intel Core i3-4010Y Intel Core i5-6287U vs Intel Core i3-4010Y
9. Intel Core i3-4010Y Intel Celeron N2820 Intel Core i3-4010Y vs Intel Celeron N2820
10. Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010Y Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010Y
11. Intel Celeron N2930 Intel Core i3-4010Y Intel Celeron N2930 vs Intel Core i3-4010Y
12. Intel Core i3-4010Y Intel Celeron N2920 Intel Core i3-4010Y vs Intel Celeron N2920
13. Intel Core i3-4010Y AMD Phenom II X3 B77 Intel Core i3-4010Y vs AMD Phenom II X3 B77
14. Intel Core i3-4010Y Intel Atom D2550 Intel Core i3-4010Y vs Intel Atom D2550
15. Intel Core i3-4010Y AMD FX-4300 Intel Core i3-4010Y vs AMD FX-4300
16. Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4010Y Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4010Y
17. Intel Xeon E7-2890 v2 Intel Core i3-4010Y Intel Xeon E7-2890 v2 vs Intel Core i3-4010Y
18. Intel Core i3-4010Y AMD FX-9590 Intel Core i3-4010Y vs AMD FX-9590
19. Intel Core i3-4010Y Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-4010Y vs Intel Pentium Gold 4415U
20. Intel Core i5-4570S Intel Core i3-4010Y Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-4010Y
21. AMD G-T56N Intel Core i3-4010Y AMD G-T56N vs Intel Core i3-4010Y
22. Intel Core i7-4770K Intel Core i3-4010Y Intel Core i7-4770K vs Intel Core i3-4010Y
23. Intel Celeron N3150 Intel Core i3-4010Y Intel Celeron N3150 vs Intel Core i3-4010Y
24. Intel Core i3-4010Y AMD Athlon II X4 740 Intel Core i3-4010Y vs AMD Athlon II X4 740
25. Intel Core M-5Y10c Intel Core i3-4010Y Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i3-4010Y


quay lại chỉ mục