Qualcomm Snapdragon 460 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Qualcomm Snapdragon 460 có 8 lõi với 8 luồng và dựa trên 5. Gen của chuỗi Qualcomm Snapdragon. Bộ xử lý được phát hành sau Q1/2020.
Qualcomm Snapdragon 460

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Qualcomm Snapdragon 460
Gia đình: Qualcomm Snapdragon
Nhóm CPU: Qualcomm Snapdragon 460
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 5
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 8
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 4x Kryo 240 Gold
B-Core: 4x Kryo 240 Silver

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 1.80 GHz
B-Core Tính thường xuyên: 1.80 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Qualcomm Adreno 610
Tần số GPU:
GPU (bộ tăng áp): Không có turbo
Đơn vị thi công: 0
Shader: 128
Tối đa Bộ nhớ GPU: 4 GB

Tối đa màn hình: 0
Generation: 6
Direct X: 12.1
Công nghệ: 11 nm
Ngày phát hành: Q2/2019

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã
VP9: Giải mã

AV1: Không
AVC: Giải mã
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR4X-3733
LPDDR3-1866
29.3 GB/s
14.9 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 8 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1):
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: --
Ngành kiến trúc: Kryo 240

Công nghệ: 11 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q1/2020
Một phần số: SM4250-AA

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon II X2 260u AMD Athlon II X2 260u
2C 2T @ 1.80 GHz
250
Intel Atom C3508 Intel Atom C3508
4C 4T @ 1.60 GHz
250
Samsung Exynos 5433 Samsung Exynos 5433
8C 8T @ 1.90 GHz
250
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 460
8C 8T @ 1.80 GHz
249
Qualcomm Snapdragon 650 Qualcomm Snapdragon 650
6C 6T @ 1.80 GHz
248
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
4C 4T @ 1.60 GHz
247
AMD GX-420MC AMD GX-420MC
4C 4T @ 2.00 GHz
245
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3220
2C 2T @ 3.00 GHz
1261
Intel Core i3-4330TE Intel Core i3-4330TE
2C 4T @ 2.40 GHz
1260
Intel Core i5-2435M Intel Core i5-2435M
2C 4T @ 2.40 GHz
1260
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 460
8C 8T @ 1.80 GHz
1259
Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core 2 Extreme QX6700
4C 4T @ 2.66 GHz
1259
Intel Core 2 Quad Q6700 Intel Core 2 Quad Q6700
4C 4T @ 2.66 GHz
1259
Intel Core i5-2430M Intel Core i5-2430M
2C 4T @ 2.40 GHz
1259
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-5350M AMD A6-5350M
AMD Radeon HD 8450G @ 0.72 GHz
276
AMD A6-5357M AMD A6-5357M
AMD Radeon HD 8450G @ 0.72 GHz
276
MediaTek Helio G99 MediaTek Helio G99
ARM Mali-G57 MP2 @ 1.07 GHz
274
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 460
Qualcomm Adreno 610 @ 0.00 GHz
273
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Adreno 610 @ 0.00 GHz
273
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Adreno 610 @ 0.00 GHz
273
Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Adreno 610 @ 0.00 GHz
273
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 9 Benchmark

Điểm chuẩn AnTuTu 9 rất phù hợp để đo hiệu suất của điện thoại thông minh. AnTuTu 9 khá nặng về đồ họa 3D và giờ cũng có thể sử dụng giao diện đồ họa "Metal". Trong AnTuTu, bộ nhớ và UX (trải nghiệm người dùng) cũng được kiểm tra bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu phiên bản 9 có thể so sánh bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không được so sánh trực tiếp khi được chuẩn hóa trên các hệ điều hành khác nhau.

Trong điểm chuẩn AnTuTu 9, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Xếp hạng được tạo thành từ hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của bộ nhớ hoạt động và hiệu suất của đồ họa bên trong.

MediaTek Helio P60 MediaTek Helio P60
8C 8T @ 2.00 GHz
204036
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
181025
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 665
8C 8T @ 2.00 GHz
179655
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 460
8C 8T @ 1.80 GHz
168455
UNISOC T700 UNISOC T700
8C 8T @ 1.80 GHz
165879
Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 850
8C 8T @ 2.00 GHz
142056
MediaTek Helio G35 MediaTek Helio G35
8C 8T @ 2.30 GHz
122230
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 8 Benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá tiêu chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. Trong điểm chuẩn AnTuTu 8, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Đánh giá bao gồm hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của RAM và hiệu suất của đồ họa bên trong.

Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
8C 8T @ 2.20 GHz
158369
MediaTek Kompanio 500 MediaTek Kompanio 500
8C 8T @ 2.00 GHz
157963
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 636
8C 8T @ 1.80 GHz
149536
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 460
8C 8T @ 1.80 GHz
146389
Samsung Exynos 7885 Samsung Exynos 7885
8C 8T @ 2.20 GHz
138400
Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 850
8C 8T @ 2.00 GHz
124055
Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 632
8C 8T @ 1.80 GHz
123650
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 662
2. Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
3. Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 665
4. Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 632
5. Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 835
6. Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 450 vs Qualcomm Snapdragon 460
7. Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 888
8. Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 460
9. Qualcomm Snapdragon 460 Apple A8 Qualcomm Snapdragon 460 vs Apple A8
10. Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 460
11. Qualcomm Snapdragon 460 Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 460 vs Samsung Exynos 7884
12. Samsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 460 Samsung Exynos 850 vs Qualcomm Snapdragon 460
13. Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 625 vs Qualcomm Snapdragon 460
14. Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 810 vs Qualcomm Snapdragon 460
15. Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 636
16. Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 439 Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 439
17. Qualcomm Snapdragon 410 LTE Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 410 LTE vs Qualcomm Snapdragon 460
18. Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 460 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
19. Qualcomm Snapdragon 626 Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 626 vs Qualcomm Snapdragon 460
20. Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 460
21. Qualcomm Snapdragon 460 MediaTek Helio G35 Qualcomm Snapdragon 460 vs MediaTek Helio G35
22. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 460
23. Apple M1 Qualcomm Snapdragon 460 Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 460
24. Qualcomm Snapdragon 460 Intel Atom x6212RE Qualcomm Snapdragon 460 vs Intel Atom x6212RE
25. Qualcomm Snapdragon 460 MediaTek Helio G25 Qualcomm Snapdragon 460 vs MediaTek Helio G25


quay lại chỉ mục