HiSilicon Kirin 710A Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

HiSilicon Kirin 710A có 8 lõi với 8 luồng và dựa trên 5. Gen của chuỗi HiSilicon Kirin. Bộ xử lý được phát hành sau Q2/2020.
HiSilicon Kirin 710A

Dòng CPUDòng CPU

Tên: HiSilicon Kirin 710A
Gia đình: HiSilicon Kirin
Nhóm CPU: HiSilicon Kirin 710A
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 5
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 8 / 8
Kiến trúc cốt lõi: hybrid (big.LITTLE)
A-Core: 4x Cortex-A73
B-Core: 4x Cortex-A53

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
A-Core Tính thường xuyên: 2.00 GHz
B-Core Tính thường xuyên: 1.60 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: ARM Mali-G51 MP4
Tần số GPU: 0.65 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.00 GHz
Đơn vị thi công: 8
Shader: 128
Tối đa Bộ nhớ GPU: 4 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: Bifrost 1
Direct X: 11
Công nghệ: 12 nm
Ngày phát hành: Q2/2018

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã / Mã hóa
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR4
LPDDR3
--
--
Tối đa Kỉ niệm: 6 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 5 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): ARMv8-A64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA:
L2-Cache: --
L3-Cache: 1.00 MB
Ngành kiến trúc: Cortex-A73 / Cortex-A53

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: Không có
Ổ cắm: N/A
Ngày phát hành: Q2/2020
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3500 AMD A6-3500
3C 3T @ 2.10 GHz
303
AMD Athlon II X3 415e AMD Athlon II X3 415e
3C 3T @ 2.50 GHz
303
Intel Pentium T4300 Intel Pentium T4300
2C 2T @ 2.10 GHz
303
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
302
Intel Core2 Duo E6600 Intel Core2 Duo E6600
2C 2T @ 2.40 GHz
302
Intel Pentium 3560Y Intel Pentium 3560Y
2C 2T @ 1.20 GHz
302
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 1007U
2C 2T @ 1.50 GHz
302
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon II X4 750K AMD Athlon II X4 750K
4C 4T @ 3.40 GHz
1341
Intel Pentium Gold 6405U Intel Pentium Gold 6405U
2C 4T @ 2.40 GHz
1340
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-2520M
2C 4T @ 2.50 GHz
1339
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
1338
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4510U
2C 4T @ 2.00 GHz
1335
Intel Pentium Silver N5030 Intel Pentium Silver N5030
4C 4T @ 1.10 GHz
1333
AMD Athlon II X4 640 AMD Athlon II X4 640
4C 4T @ 3.00 GHz
1332
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Samsung Exynos 7885 Samsung Exynos 7885
8C 8T @ 2.20 GHz
330
Intel Pentium E5200 Intel Pentium E5200
2C 2T @ 2.50 GHz
329
Intel Celeron 1037U Intel Celeron 1037U
2C 2T @ 1.80 GHz
324
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
323
Intel Pentium 2117U Intel Pentium 2117U
2C 2T @ 1.80 GHz
323
MediaTek MT8183 MediaTek MT8183
8C 8T @ 2.00 GHz
320
Intel Core i3-3217U Intel Core i3-3217U
2C 4T @ 1.80 GHz
318
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Celeron G4920 Intel Celeron G4920
2C 2T @ 3.20 GHz
1163
Intel Core i3-2125 Intel Core i3-2125
2C 4T @ 3.30 GHz
1162
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-2520M
2C 4T @ 2.50 GHz
1162
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
1147
Intel Core i5-3610ME Intel Core i5-3610ME
2C 4T @ 2.70 GHz
1144
MediaTek Helio X30 MediaTek Helio X30
10C 10T @ 2.60 GHz
1143
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
1140
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-4300M AMD A4-4300M
AMD Radeon HD 7420G @ 0.66 GHz
168
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1820
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 1.05 GHz
168
Intel Celeron G1820T Intel Celeron G1820T
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 1.05 GHz
168
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
ARM Mali-G51 MP4 @ 1.00 GHz
166
HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 710
ARM Mali-G51 MP4 @ 1.00 GHz
166
Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 630
Qualcomm Adreno 508 @ 0.65 GHz
163
Intel Core i7-2610UE Intel Core i7-2610UE
Intel HD Graphics 3000 @ 0.85 GHz
163
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 9 Benchmark

Điểm chuẩn AnTuTu 9 rất phù hợp để đo hiệu suất của điện thoại thông minh. AnTuTu 9 khá nặng về đồ họa 3D và giờ cũng có thể sử dụng giao diện đồ họa "Metal". Trong AnTuTu, bộ nhớ và UX (trải nghiệm người dùng) cũng được kiểm tra bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu phiên bản 9 có thể so sánh bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không được so sánh trực tiếp khi được chuẩn hóa trên các hệ điều hành khác nhau.

Trong điểm chuẩn AnTuTu 9, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Xếp hạng được tạo thành từ hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của bộ nhớ hoạt động và hiệu suất của đồ họa bên trong.

Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 662
8C 8T @ 2.00 GHz
209877
MediaTek Helio P70 MediaTek Helio P70
8C 8T @ 2.10 GHz
204326
MediaTek Helio P60 MediaTek Helio P60
8C 8T @ 2.00 GHz
204036
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
181025
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 665
8C 8T @ 2.00 GHz
179655
Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 460
8C 8T @ 1.80 GHz
168455
UNISOC T700 UNISOC T700
8C 8T @ 1.80 GHz
165879
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



AnTuTu 8 Benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá tiêu chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. Trong điểm chuẩn AnTuTu 8, hiệu suất lõi đơn của bộ vi xử lý chỉ có trọng số nhẹ. Đánh giá bao gồm hiệu suất đa lõi của bộ xử lý, tốc độ của RAM và hiệu suất của đồ họa bên trong.

Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 665
8C 8T @ 2.00 GHz
171683
Samsung Exynos 9610 Samsung Exynos 9610
8C 8T @ 2.30 GHz
171465
MediaTek Helio P60 MediaTek Helio P60
8C 8T @ 2.00 GHz
166740
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
164187
MediaTek Helio P65 MediaTek Helio P65
8C 8T @ 2.00 GHz
158825
Qualcomm Snapdragon 660 Qualcomm Snapdragon 660
8C 8T @ 2.20 GHz
158369
Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
8C 8T @ 2.20 GHz
158369
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. HiSilicon Kirin 710A Qualcomm Snapdragon 695 5G HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
2. HiSilicon Kirin 710A Qualcomm Snapdragon 680 4G HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
3. HiSilicon Kirin 710A MediaTek Helio G99 HiSilicon Kirin 710A vs MediaTek Helio G99
4. UNISOC T606 HiSilicon Kirin 710A UNISOC T606 vs HiSilicon Kirin 710A
5. HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 710A vs HiSilicon Kirin 710
6. HiSilicon Kirin 710A MediaTek Helio A22 HiSilicon Kirin 710A vs MediaTek Helio A22
7. HiSilicon Kirin 710A MediaTek Dimensity 900 HiSilicon Kirin 710A vs MediaTek Dimensity 900
8. Qualcomm Snapdragon 439 HiSilicon Kirin 710A Qualcomm Snapdragon 439 vs HiSilicon Kirin 710A
9. HiSilicon Kirin 710A MediaTek Dimensity 810 HiSilicon Kirin 710A vs MediaTek Dimensity 810
10. HiSilicon Kirin 710A Qualcomm Snapdragon 750G HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 750G
11. Samsung Exynos 1080 HiSilicon Kirin 710A Samsung Exynos 1080 vs HiSilicon Kirin 710A
12. MediaTek Helio G85 HiSilicon Kirin 710A MediaTek Helio G85 vs HiSilicon Kirin 710A
13. HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 810 HiSilicon Kirin 710A vs HiSilicon Kirin 810
14. AMD A10-5700 HiSilicon Kirin 710A AMD A10-5700 vs HiSilicon Kirin 710A
15. MediaTek Dimensity 6020 HiSilicon Kirin 710A MediaTek Dimensity 6020 vs HiSilicon Kirin 710A
16. HiSilicon Kirin 710A Qualcomm Snapdragon 690 5G HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
17. HiSilicon Kirin 710A Qualcomm Snapdragon 810 HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 810
18. Samsung Exynos 9611 HiSilicon Kirin 710A Samsung Exynos 9611 vs HiSilicon Kirin 710A
19. UNISOC T616 HiSilicon Kirin 710A UNISOC T616 vs HiSilicon Kirin 710A
20. HiSilicon Kirin 710A Qualcomm Snapdragon 710 HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 710
21. MediaTek Helio P35 HiSilicon Kirin 710A MediaTek Helio P35 vs HiSilicon Kirin 710A
22. HiSilicon Kirin 710A Qualcomm Snapdragon 732G HiSilicon Kirin 710A vs Qualcomm Snapdragon 732G
23. HiSilicon Kirin 710A UNISOC T612 HiSilicon Kirin 710A vs UNISOC T612
24. HiSilicon Kirin 710A Intel Pentium SU4100 HiSilicon Kirin 710A vs Intel Pentium SU4100
25. Qualcomm Snapdragon 208 HiSilicon Kirin 710A Qualcomm Snapdragon 208 vs HiSilicon Kirin 710A


quay lại chỉ mục