Intel Core i3-2125 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i3-2125 có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Intel Core i3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1155 và được phát hành sau Q3/2011.
Intel Core i3-2125

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i3-2125
Gia đình: Intel Core i3
Nhóm CPU: Intel Core i 2000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 3000
Tần số GPU: 0.85 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 12
Shader: 96
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 6
Direct X: 10.1
Công nghệ: 32 nm
Ngày phát hành: Q1/2011

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
21.3 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Sandy Bridge S

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: LGA 1155
Ngày phát hành: Q3/2011
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N5095 Intel Celeron N5095
4C 4T @ 2.00 GHz
669
Intel Core M-5Y51 Intel Core M-5Y51
2C 4T @ 1.10 GHz
669
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 695 5G
8C 8T @ 2.20 GHz
669
Intel Core i3-2125 Intel Core i3-2125
2C 4T @ 3.30 GHz
668
Intel Xeon X3440 Intel Xeon X3440
4C 8T @ 2.53 GHz
668
Intel Core i7-2720QM Intel Core i7-2720QM
4C 8T @ 2.20 GHz
668
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
668
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9830P AMD FX-9830P
4C 4T @ 3.00 GHz
1512
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7200U
2C 4T @ 2.50 GHz
1510
AMD Phenom II X4 850 AMD Phenom II X4 850
4C 4T @ 3.30 GHz
1507
Intel Core i3-2125 Intel Core i3-2125
2C 4T @ 3.30 GHz
1504
AMD A10-6800K AMD A10-6800K
4C 4T @ 4.10 GHz
1501
MediaTek Helio P95 MediaTek Helio P95
8C 8T @ 2.20 GHz
1498
Intel Core i5-3340M Intel Core i5-3340M
2C 4T @ 2.70 GHz
1497
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-3210M Intel Core i5-3210M
2C 4T @ 2.50 GHz
540
Intel Atom x6425E Intel Atom x6425E
4C 4T @ 2.00 GHz
539
Intel Core i7-3537U Intel Core i7-3537U
2C 4T @ 2.00 GHz
539
Intel Core i3-2125 Intel Core i3-2125
2C 4T @ 3.30 GHz
534
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
534
AMD FX-6300 AMD FX-6300
6C 6T @ 3.50 GHz
534
AMD Opteron X3216 AMD Opteron X3216
2C 2T @ 1.60 GHz
533
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Pentium G3420 Intel Pentium G3420
2C 2T @ 3.20 GHz
1167
MediaTek Helio P60 MediaTek Helio P60
8C 8T @ 2.00 GHz
1167
Intel Celeron G4920 Intel Celeron G4920
2C 2T @ 3.20 GHz
1163
Intel Core i3-2125 Intel Core i3-2125
2C 4T @ 3.30 GHz
1162
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-2520M
2C 4T @ 2.50 GHz
1162
HiSilicon Kirin 710A HiSilicon Kirin 710A
8C 8T @ 2.00 GHz
1147
Intel Core i5-3610ME Intel Core i5-3610ME
2C 4T @ 2.70 GHz
1144
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3300M AMD A4-3300M
AMD Radeon HD 6480G @ 0.44 GHz
213
AMD A4-3310MX AMD A4-3310MX
AMD Radeon HD 6480G @ 0.44 GHz
213
AMD A4-3320M AMD A4-3320M
AMD Radeon HD 6480G @ 0.44 GHz
213
Intel Core i3-2125 Intel Core i3-2125
Intel HD Graphics 3000 @ 1.10 GHz
211
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-2670QM
Intel HD Graphics 3000 @ 1.10 GHz
211
Intel Core i7-2649M Intel Core i7-2649M
Intel HD Graphics 3000 @ 1.10 GHz
211
Intel Core i7-2629M Intel Core i7-2629M
Intel HD Graphics 3000 @ 1.10 GHz
211
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3500 AMD A6-3500
3C 3T @ 2.10 GHz
1995
AMD A8-3800 AMD A8-3800
4C 4T @ 2.40 GHz
1994
AMD A6-5350M AMD A6-5350M
2C 2T @ 2.90 GHz
1987
Intel Core i3-2125 Intel Core i3-2125
2C 4T @ 3.30 GHz
1980
Intel Celeron N3450 Intel Celeron N3450
4C 4T @ 1.10 GHz
1975
Intel Core i7-3689Y Intel Core i7-3689Y
2C 4T @ 1.50 GHz
1974
AMD A4-9120 AMD A4-9120
2C 2T @ 2.20 GHz
1968
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i3-2125 Apple M1 vs Intel Core i3-2125
2. Intel Core i3-2125 Intel Core i3-8100 Intel Core i3-2125 vs Intel Core i3-8100
3. Intel Core i5-2435M Intel Core i3-2125 Intel Core i5-2435M vs Intel Core i3-2125
4. Intel Celeron N4120 Intel Core i3-2125 Intel Celeron N4120 vs Intel Core i3-2125
5. Intel Core i3-2125 Intel Core i5-8250U Intel Core i3-2125 vs Intel Core i5-8250U
6. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-2125 AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-2125
7. Intel Core i7-10510U Intel Core i3-2125 Intel Core i7-10510U vs Intel Core i3-2125
8. Intel Core i5-3320M Intel Core i3-2125 Intel Core i5-3320M vs Intel Core i3-2125
9. Intel Core i3-2125 AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i3-2125 vs AMD Ryzen 3 1200
10. Intel Core i3-2125 Intel Pentium G4400 Intel Core i3-2125 vs Intel Pentium G4400
11. Intel Core i3-2125 Qualcomm Snapdragon 617 Intel Core i3-2125 vs Qualcomm Snapdragon 617
12. Intel Core i5-4690T Intel Core i3-2125 Intel Core i5-4690T vs Intel Core i3-2125
13. Intel Core i3-7020U Intel Core i3-2125 Intel Core i3-7020U vs Intel Core i3-2125
14. AMD EPYC 7542 Intel Core i3-2125 AMD EPYC 7542 vs Intel Core i3-2125
15. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i3-2125 AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i3-2125
16. Intel Core i3-2125 Intel Core i5-4300M Intel Core i3-2125 vs Intel Core i5-4300M
17. AMD A10-7870K Intel Core i3-2125 AMD A10-7870K vs Intel Core i3-2125
18. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-2125 AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-2125
19. Intel Core i3-2125 AMD FX-4130 Intel Core i3-2125 vs AMD FX-4130
20. AMD A8-6600K Intel Core i3-2125 AMD A8-6600K vs Intel Core i3-2125
21. AMD Athlon 220GE Intel Core i3-2125 AMD Athlon 220GE vs Intel Core i3-2125
22. Intel Core i7-4930K Intel Core i3-2125 Intel Core i7-4930K vs Intel Core i3-2125
23. Intel Core i3-7167U Intel Core i3-2125 Intel Core i3-7167U vs Intel Core i3-2125
24. Intel Core i3-2125 Intel Core i7-6870HQ Intel Core i3-2125 vs Intel Core i7-6870HQ
25. Intel Core i3-2125 AMD EPYC 7451 Intel Core i3-2125 vs AMD EPYC 7451


quay lại chỉ mục