Intel Core i7-3537U Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i7-3537U có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi Intel Core i7. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1023 và được phát hành sau Q1/2013.
Intel Core i7-3537U

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i7-3537U
Gia đình: Intel Core i7
Nhóm CPU: Intel Core i 3000U
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.00 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 4000
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.20 GHz
Đơn vị thi công: 16
Shader: 128
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 7
Direct X: 11.0
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q1/2011

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3L-1333
DDR3L-1600
DDR3-1333
DDR3-1600
21.3 GB/s
25.6 GB/s
21.3 GB/s
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 17 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX
L2-Cache: --
L3-Cache: 4.00 MB
Ngành kiến trúc: Ivy Bridge U

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: BGA 1023
Ngày phát hành: Q1/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek Dimensity 820 MediaTek Dimensity 820
8C 8T @ 2.60 GHz
646
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-3210M
2C 4T @ 2.50 GHz
645
Samsung Exynos 880 Samsung Exynos 880
8C 8T @ 2.00 GHz
645
Intel Core i7-3537U Intel Core i7-3537U
2C 4T @ 2.00 GHz
644
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 750G
8C 8T @ 2.20 GHz
644
Intel Core m5-6Y57 Intel Core m5-6Y57
2C 4T @ 1.10 GHz
644
HiSilicon Kirin 820 5G HiSilicon Kirin 820 5G
8C 8T @ 2.36 GHz
641
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3220 Intel Core i3-3220
2C 4T @ 3.30 GHz
1376
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-3225
2C 4T @ 3.30 GHz
1376
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-3687U
2C 4T @ 2.10 GHz
1376
Intel Core i7-3537U Intel Core i7-3537U
2C 4T @ 2.00 GHz
1374
AMD Athlon II X4 645 AMD Athlon II X4 645
4C 4T @ 3.10 GHz
1374
Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4600U
2C 4T @ 2.10 GHz
1372
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 636
8C 8T @ 1.80 GHz
1369
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i3-3250T Intel Core i3-3250T
2C 4T @ 3.00 GHz
541
Intel Core i7-930 Intel Core i7-930
4C 8T @ 2.80 GHz
541
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-3210M
2C 4T @ 2.50 GHz
540
Intel Core i7-3537U Intel Core i7-3537U
2C 4T @ 2.00 GHz
539
Intel Atom x6425E Intel Atom x6425E
4C 4T @ 2.00 GHz
539
Intel Core i3-2125 Intel Core i3-2125
2C 4T @ 3.30 GHz
534
Intel Core i3-2120 Intel Core i3-2120
2C 4T @ 3.30 GHz
534
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Celeron J4105 Intel Celeron J4105
4C 4T @ 1.50 GHz
1078
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 636
8C 8T @ 1.80 GHz
1078
Intel Celeron N4120 Intel Celeron N4120
4C 4T @ 1.10 GHz
1076
Intel Core i7-3537U Intel Core i7-3537U
2C 4T @ 2.00 GHz
1070
Intel Celeron G3930T Intel Celeron G3930T
2C 2T @ 2.70 GHz
1068
Intel Core i3-3240T Intel Core i3-3240T
2C 4T @ 2.90 GHz
1065
Intel Core i3-3130M Intel Core i3-3130M
2C 4T @ 2.60 GHz
1058
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-3687U Intel Core i7-3687U
Intel HD Graphics 4000 @ 1.20 GHz
307
Intel Core M-5Y10a Intel Core M-5Y10a
Intel HD Graphics 5300 @ 0.80 GHz
307
Intel Core M-5Y10c Intel Core M-5Y10c
Intel HD Graphics 5300 @ 0.80 GHz
307
Intel Core i7-3537U Intel Core i7-3537U
Intel HD Graphics 4000 @ 1.20 GHz
307
AMD A9-9410 AMD A9-9410
AMD Radeon R5 (Stoney Ridge) @ 0.80 GHz
307
AMD A6-6420K AMD A6-6420K
AMD Radeon HD 8470D @ 0.80 GHz
307
AMD A6-6400K AMD A6-6400K
AMD Radeon HD 8470D @ 0.80 GHz
307
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Celeron G3920 Intel Celeron G3920
2C 2T @ 2.90 GHz
2310
Intel Celeron G3930 Intel Celeron G3930
2C 2T @ 2.90 GHz
2310
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4000M
2C 4T @ 2.40 GHz
2310
Intel Core i7-3537U Intel Core i7-3537U
2C 4T @ 2.00 GHz
2307
Intel Core m5-6Y54 Intel Core m5-6Y54
2C 4T @ 1.10 GHz
2305
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4210U
2C 4T @ 1.70 GHz
2302
Intel Celeron N4505 Intel Celeron N4505
2C 2T @ 2.00 GHz
2294
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4500U
2C 4T @ 1.80 GHz
719
Intel Core i3-550 Intel Core i3-550
2C 4T @ 3.20 GHz
717
Intel Pentium G4400 Intel Pentium G4400
2C 2T @ 3.30 GHz
717
Intel Core i7-3537U Intel Core i7-3537U
2C 4T @ 2.00 GHz
713
AMD A8-5600K AMD A8-5600K
4C 4T @ 3.60 GHz
711
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-3210M
2C 4T @ 2.50 GHz
710
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-2520M
2C 4T @ 2.50 GHz
709
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-3537U Intel Core i5-5200U Intel Core i7-3537U vs Intel Core i5-5200U
2. Intel Core i7-3537U Intel Core i7-3540M Intel Core i7-3537U vs Intel Core i7-3540M
3. Intel Core i7-3537U Intel Core i5-4200M Intel Core i7-3537U vs Intel Core i5-4200M
4. Intel Core i7-3537U Intel Core i5-4200H Intel Core i7-3537U vs Intel Core i5-4200H
5. Intel Core i5-6300U Intel Core i7-3537U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-3537U
6. Intel Core i3-10110U Intel Core i7-3537U Intel Core i3-10110U vs Intel Core i7-3537U
7. Intel Core i7-3537U AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-3537U vs AMD Ryzen 7 3700U
8. Intel Core i7-3537U Intel Celeron J3455 Intel Core i7-3537U vs Intel Celeron J3455
9. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3537U AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3537U
10. Intel Core i3-6100U Intel Core i7-3537U Intel Core i3-6100U vs Intel Core i7-3537U
11. Intel Core i7-3537U AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i7-3537U vs AMD Ryzen 5 3400G
12. Intel Core i7-3537U Intel Core i5-3470 Intel Core i7-3537U vs Intel Core i5-3470
13. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i7-3537U AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i7-3537U
14. AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i7-3537U AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i7-3537U
15. Intel Core i5-6500 Intel Core i7-3537U Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-3537U
16. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-3537U AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-3537U
17. AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-3537U AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-3537U
18. Intel Core i7-3537U Intel Celeron N2920 Intel Core i7-3537U vs Intel Celeron N2920
19. AMD C-70 Intel Core i7-3537U AMD C-70 vs Intel Core i7-3537U
20. Intel Core i7-3537U Intel Pentium 977 Intel Core i7-3537U vs Intel Pentium 977
21. Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3537U Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3537U
22. Intel Core i7-3537U AMD FX-8350 Intel Core i7-3537U vs AMD FX-8350
23. AMD A10-7300 Intel Core i7-3537U AMD A10-7300 vs Intel Core i7-3537U
24. Intel Core i7-3537U Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Core i7-3537U vs Intel Xeon E5-2620 v2


quay lại chỉ mục