Intel Core i7-2670QM Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i7-2670QM có 4 lõi với 8 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Intel Core i7. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm PGA 988 và được phát hành sau Q4/2011.
Intel Core i7-2670QM

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i7-2670QM
Gia đình: Intel Core i7
Nhóm CPU: Intel Core i 2000M
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 3000
Tần số GPU: 0.65 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 12
Shader: 96
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 6
Direct X: 10.1
Công nghệ: 32 nm
Ngày phát hành: Q1/2011

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1066
DDR3-1333
17.1 GB/s
21.3 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 45 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX
L2-Cache: --
L3-Cache: 6.00 MB
Ngành kiến trúc: Sandy Bridge H

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: PGA 988
Ngày phát hành: Q4/2011
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
624
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3440T
2C 2T @ 2.80 GHz
624
Intel Core i7-2620M Intel Core i7-2620M
2C 4T @ 2.70 GHz
623
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-2670QM
4C 8T @ 2.20 GHz
622
Intel Core i7-2675QM Intel Core i7-2675QM
4C 8T @ 2.20 GHz
622
Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2650 v2
8C 16T @ 2.60 GHz
622
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-5157U
2C 4T @ 2.50 GHz
620
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-950 Intel Core i7-950
4C 8T @ 3.06 GHz
2313
AMD FX-8300 AMD FX-8300
8C 8T @ 3.30 GHz
2311
Intel Core i5-2320 Intel Core i5-2320
4C 4T @ 3.00 GHz
2304
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-2670QM
4C 8T @ 2.20 GHz
2302
Apple A10X Fusion Apple A10X Fusion
6C 6T @ 2.36 GHz
2295
Intel Core i5-3330S Intel Core i5-3330S
4C 4T @ 2.70 GHz
2289
Intel Core i3-7101E Intel Core i3-7101E
2C 4T @ 3.90 GHz
2289
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-2450M Intel Core i5-2450M
2C 4T @ 2.50 GHz
533
Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1850
2C 2T @ 2.90 GHz
532
Intel Celeron 7305 Intel Celeron 7305
5C 6T @ 1.10 GHz
530
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-2670QM
4C 8T @ 2.20 GHz
527
Intel Core i7-2675QM Intel Core i7-2675QM
4C 8T @ 2.20 GHz
527
Intel Core i5-2515E Intel Core i5-2515E
2C 4T @ 2.50 GHz
527
Intel Core i5-2510E Intel Core i5-2510E
2C 4T @ 2.50 GHz
527
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Ryzen 3 2200U AMD Ryzen 3 2200U
2C 4T @ 2.50 GHz
1768
Intel Core i5-3330S Intel Core i5-3330S
4C 4T @ 2.70 GHz
1766
Intel Core i5-4310U Intel Core i5-4310U
2C 4T @ 2.00 GHz
1766
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-2670QM
4C 8T @ 2.20 GHz
1764
Intel Core i5-3570T Intel Core i5-3570T
4C 4T @ 2.30 GHz
1761
Intel Pentium Gold 6500Y Intel Pentium Gold 6500Y
2C 4T @ 1.10 GHz
1758
MediaTek Helio G95 MediaTek Helio G95
8C 8T @ 2.05 GHz
1755
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3300M AMD A4-3300M
AMD Radeon HD 6480G @ 0.44 GHz
213
AMD A4-3310MX AMD A4-3310MX
AMD Radeon HD 6480G @ 0.44 GHz
213
AMD A4-3320M AMD A4-3320M
AMD Radeon HD 6480G @ 0.44 GHz
213
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-2670QM
Intel HD Graphics 3000 @ 1.10 GHz
211
Intel Core i7-2649M Intel Core i7-2649M
Intel HD Graphics 3000 @ 1.10 GHz
211
Intel Core i7-2629M Intel Core i7-2629M
Intel HD Graphics 3000 @ 1.10 GHz
211
Intel Core i7-2630QM Intel Core i7-2630QM
Intel HD Graphics 3000 @ 1.10 GHz
211
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium Gold G6405T Intel Pentium Gold G6405T
2C 4T @ 3.50 GHz
3755
Intel Pentium Gold G6500T Intel Pentium Gold G6500T
2C 4T @ 3.50 GHz
3755
Intel Pentium G4620 Intel Pentium G4620
2C 4T @ 3.70 GHz
3751
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-2670QM
4C 8T @ 2.20 GHz
3750
Intel Pentium Gold G5400 Intel Pentium Gold G5400
2C 4T @ 3.70 GHz
3740
AMD Phenom II X4 945 AMD Phenom II X4 945
4C 4T @ 3.00 GHz
3740
AMD Phenom II X4 B95 AMD Phenom II X4 B95
4C 4T @ 3.00 GHz
3738
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-6300HQ
4C 4T @ 2.30 GHz
1225
Intel Xeon X3440 Intel Xeon X3440
4C 8T @ 2.53 GHz
1219
Intel Core i7-2630QM Intel Core i7-2630QM
4C 8T @ 2.00 GHz
1212
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-2670QM
4C 8T @ 2.20 GHz
1201
Intel Core i5-3330 Intel Core i5-3330
4C 4T @ 3.00 GHz
1201
Intel Core i5-2320 Intel Core i5-2320
4C 4T @ 3.00 GHz
1194
Intel Pentium Gold G6400 Intel Pentium Gold G6400
2C 4T @ 4.00 GHz
1182
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-2430M Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-2430M vs Intel Core i7-2670QM
2. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-3230M Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-3230M
3. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-2520M Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-2520M
4. Intel Core i7-2670QM AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-2670QM vs AMD Ryzen 5 4500U
5. Intel Core i5-2450M Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-2450M vs Intel Core i7-2670QM
6. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-5200U Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-5200U
7. Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i7-1165G7
8. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-10300H Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-10300H
9. Intel Core i7-2670QM Intel Pentium 2020M Intel Core i7-2670QM vs Intel Pentium 2020M
10. Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-10510U Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i7-10510U
11. Intel Core i5-10210U Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-2670QM
12. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-3337U Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-3337U
13. Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-3740QM Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i7-3740QM
14. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-8265U Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-8265U
15. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-8250U Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-8250U
16. Intel Core i3-10110U Intel Core i7-2670QM Intel Core i3-10110U vs Intel Core i7-2670QM
17. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-1035G1
18. Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-3540M Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i7-3540M
19. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-2670QM Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-2670QM
20. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-2390T Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-2390T
21. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-2670QM AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-2670QM
22. AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-2670QM AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i7-2670QM
23. Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-2630QM Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i7-2630QM
24. Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i7-4800MQ
25. Intel Core i7-2670QM Intel Core i5-9600K Intel Core i7-2670QM vs Intel Core i5-9600K


quay lại chỉ mục