Intel Pentium G3250T Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Pentium G3250T có 2 lõi với 2 luồng và dựa trên 5. Gen của chuỗi Intel Pentium. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1150 và được phát hành sau Q3/2014.
Intel Pentium G3250T

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Pentium G3250T
Gia đình: Intel Pentium
Nhóm CPU: Intel Pentium G3000
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 5
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 2
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.80 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics (Haswell GT1)
Tần số GPU: 0.35 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 10
Shader: 80
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 7.5
Direct X: 11.1
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q4/2012

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
21.3 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Haswell S

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1150
Ngày phát hành: Q3/2014
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4350U
2C 4T @ 1.40 GHz
626
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-4360U
2C 4T @ 1.50 GHz
626
MediaTek Kompanio 828 MediaTek Kompanio 828
8C 8T @ 2.60 GHz
625
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
624
MediaTek Dimensity 6080 MediaTek Dimensity 6080
8C 8T @ 2.40 GHz
624
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3440T
2C 2T @ 2.80 GHz
624
Intel Core i7-2620M Intel Core i7-2620M
2C 4T @ 2.70 GHz
623
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3689Y Intel Core i7-3689Y
2C 4T @ 1.50 GHz
1199
Apple A9X Apple A9X
2C 2T @ 2.26 GHz
1198
Intel Core m5-6Y57 Intel Core m5-6Y57
2C 4T @ 1.10 GHz
1195
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
1194
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3440T
2C 2T @ 2.80 GHz
1194
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
2C 4T @ 1.30 GHz
1185
Intel Celeron 6305 Intel Celeron 6305
2C 2T @ 1.80 GHz
1184
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-2510E Intel Core i5-2510E
2C 4T @ 2.50 GHz
527
Intel Core i5-2515E Intel Core i5-2515E
2C 4T @ 2.50 GHz
527
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-2670QM
4C 8T @ 2.20 GHz
527
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
526
Intel Core i5-2300 Intel Core i5-2300
4C 4T @ 2.80 GHz
526
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3440T
2C 2T @ 2.80 GHz
526
Intel Core i7-920 Intel Core i7-920
4C 8T @ 2.66 GHz
525
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

MediaTek Helio X27 MediaTek Helio X27
10C 10T @ 2.60 GHz
942
Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 850
8C 8T @ 2.00 GHz
942
Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 625
8C 8T @ 2.00 GHz
941
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
929
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3440T
2C 2T @ 2.80 GHz
929
Intel Core i3-3120M Intel Core i3-3120M
2C 4T @ 2.50 GHz
927
Apple A9 Apple A9
2C 2T @ 1.85 GHz
921
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Pentium G4400T Intel Pentium G4400T
Intel HD Graphics 510 @ 0.95 GHz
182
Intel Pentium N3700 Intel Pentium N3700
Intel HD Graphics 405 (16EU) @ 0.70 GHz
179
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3710
Intel HD Graphics 405 (16EU) @ 0.70 GHz
179
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 1.10 GHz
176
Intel Pentium 3550M Intel Pentium 3550M
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 1.10 GHz
176
Intel Pentium 3560M Intel Pentium 3560M
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 1.10 GHz
176
Intel Pentium G3460 Intel Pentium G3460
Intel HD Graphics (Haswell GT1) @ 1.10 GHz
176
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-9210 AMD A6-9210
2C 2T @ 2.40 GHz
1757
AMD Athlon 5350 AMD Athlon 5350
4C 4T @ 2.05 GHz
1755
Intel Core i5-2557M Intel Core i5-2557M
2C 4T @ 1.70 GHz
1755
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
1754
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3440T
2C 2T @ 2.80 GHz
1754
Intel Pentium G3240T Intel Pentium G3240T
2C 2T @ 2.70 GHz
1749
Intel Celeron 4305U Intel Celeron 4305U
2C 2T @ 2.20 GHz
1746
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1850
2C 2T @ 2.90 GHz
110
Intel Core i3-3210 Intel Core i3-3210
2C 4T @ 3.20 GHz
110
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5250U
2C 4T @ 1.60 GHz
110
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
109
Intel Pentium G3240T Intel Pentium G3240T
2C 2T @ 2.70 GHz
109
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-4360U
2C 4T @ 1.50 GHz
109
Intel Pentium G2030 Intel Pentium G2030
2C 2T @ 3.00 GHz
109
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6500T AMD A8-6500T
4C 4T @ 2.10 GHz
211
Intel Core i3-5020U Intel Core i3-5020U
2C 4T @ 2.20 GHz
211
Intel Pentium G3240T Intel Pentium G3240T
2C 2T @ 2.70 GHz
211
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
210
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-5005U
2C 4T @ 2.00 GHz
210
AMD A10-5757M AMD A10-5757M
4C 4T @ 2.50 GHz
210
AMD A10-5750M AMD A10-5750M
4C 4T @ 2.50 GHz
210
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3240T Intel Pentium G3240T
2C 2T @ 2.70 GHz
2315
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1820
2C 2T @ 2.70 GHz
2311
Intel Pentium Gold 4417U Intel Pentium Gold 4417U
2C 4T @ 2.30 GHz
2289
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
2288
Intel Core m3-6Y30 Intel Core m3-6Y30
2C 4T @ 0.90 GHz
2285
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2660 v2
10C 20T @ 2.20 GHz
2275
Intel Pentium G3220T Intel Pentium G3220T
2C 2T @ 2.60 GHz
2270
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G1820TE Intel Celeron G1820TE
2C 4T @ 2.20 GHz
4106
AMD A8-3550MX AMD A8-3550MX
4C 4T @ 2.00 GHz
4060
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1820
2C 2T @ 2.70 GHz
4047
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
4043
Intel Pentium G2030 Intel Pentium G2030
2C 2T @ 3.00 GHz
4035
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3440T
2C 2T @ 2.80 GHz
4027
Intel Core i3-4158U Intel Core i3-4158U
2C 4T @ 2.00 GHz
4008
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1820
2C 2T @ 2.70 GHz
1.19
Intel Core i3-3220T Intel Core i3-3220T
2C 4T @ 2.80 GHz
1.19
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-5157U
2C 4T @ 2.50 GHz
1.19
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
1.18
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4460T
4C 4T @ 1.90 GHz
1.18
Intel Pentium G3240T Intel Pentium G3240T
2C 2T @ 2.70 GHz
1.18
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2620 v2
6C 12T @ 2.10 GHz
1.18
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6500T AMD A8-6500T
4C 4T @ 2.10 GHz
2.37
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200U
2C 4T @ 1.60 GHz
2.36
Intel Celeron G1820TE Intel Celeron G1820TE
2C 4T @ 2.20 GHz
2.35
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
2.33
Intel Core M-5Y51 Intel Core M-5Y51
2C 4T @ 1.10 GHz
2.33
Intel Core M-5Y70 Intel Core M-5Y70
2C 4T @ 1.10 GHz
2.33
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3440T
2C 2T @ 2.80 GHz
2.32
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200M
2C 4T @ 2.50 GHz
16.2
Intel Pentium G3250 Intel Pentium G3250
2C 2T @ 3.20 GHz
16.2
Intel Pentium G3450 Intel Pentium G3450
2C 2T @ 3.40 GHz
16.2
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
16.2
Intel Celeron G1840 Intel Celeron G1840
2C 2T @ 2.80 GHz
16.1
Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1850
2C 2T @ 2.90 GHz
16.1
Intel Celeron G1830 Intel Celeron G1830
2C 2T @ 2.80 GHz
16.1
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium G3250T Intel Core i3-4150T Intel Pentium G3250T vs Intel Core i3-4150T
2. Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3250T Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3250T
3. Intel Core i3-4360T Intel Pentium G3250T Intel Core i3-4360T vs Intel Pentium G3250T
4. Intel Pentium G3250T Intel Xeon Gold 6142F Intel Pentium G3250T vs Intel Xeon Gold 6142F
5. Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250 Intel Pentium G3250T vs Intel Pentium G3250
6. Intel Celeron J1900 Intel Pentium G3250T Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium G3250T
7. Intel Pentium G3250T Intel Celeron G1840T Intel Pentium G3250T vs Intel Celeron G1840T
8. Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3440T vs Intel Pentium G3250T
9. Intel Core i3-5005U Intel Pentium G3250T Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium G3250T
10. Intel Core i3-4330T Intel Pentium G3250T Intel Core i3-4330T vs Intel Pentium G3250T
11. AMD A4-3330MX Intel Pentium G3250T AMD A4-3330MX vs Intel Pentium G3250T
12. Intel Pentium J2900 Intel Pentium G3250T Intel Pentium J2900 vs Intel Pentium G3250T
13. Intel Core i3-3245 Intel Pentium G3250T Intel Core i3-3245 vs Intel Pentium G3250T
14. Intel Core i5-4200U Intel Pentium G3250T Intel Core i5-4200U vs Intel Pentium G3250T
15. Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3220T Intel Pentium G3250T vs Intel Pentium G3220T
16. Intel Pentium G3240 Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3240 vs Intel Pentium G3250T
17. Intel Core i3-4010U Intel Pentium G3250T Intel Core i3-4010U vs Intel Pentium G3250T
18. Intel Celeron G1820T Intel Pentium G3250T Intel Celeron G1820T vs Intel Pentium G3250T
19. Intel Atom C2550 Intel Pentium G3250T Intel Atom C2550 vs Intel Pentium G3250T
20. AMD Phenom II X2 B55 Intel Pentium G3250T AMD Phenom II X2 B55 vs Intel Pentium G3250T
21. Intel Pentium G3250T Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3250T vs Intel Core i3-3220
22. Intel Xeon Platinum 8164 Intel Pentium G3250T Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Pentium G3250T
23. AMD Athlon 5350 Intel Pentium G3250T AMD Athlon 5350 vs Intel Pentium G3250T
24. Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3220 vs Intel Pentium G3250T
25. Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3440 Intel Pentium G3250T vs Intel Pentium G3440


quay lại chỉ mục