Intel Core i5-4250U Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i5-4250U có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi Intel Core i5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1168 và được phát hành sau Q3/2013.
Intel Core i5-4250U

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i5-4250U
Gia đình: Intel Core i5
Nhóm CPU: Intel Core i 4000U
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: Intel Core i5-5250U

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 1.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 2.60 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): 2.60 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 5000
Tần số GPU: 0.20 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.00 GHz
Đơn vị thi công: 40
Shader: 320
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 7.5
Direct X: 11.1
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q2/2013

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1600
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 12
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 15 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Haswell U

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1168
Ngày phát hành: Q3/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6350 AMD FX-6350
6C 6T @ 3.90 GHz
549
Intel Pentium G2010 Intel Pentium G2010
2C 2T @ 2.80 GHz
548
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4210U
2C 4T @ 1.70 GHz
547
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
2C 4T @ 1.30 GHz
545
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200U
2C 4T @ 1.60 GHz
545
AMD 3015Ce AMD 3015Ce
2C 4T @ 1.20 GHz
544
MediaTek Dimensity 700 MediaTek Dimensity 700
8C 8T @ 2.20 GHz
544
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m5-6Y57 Intel Core m5-6Y57
2C 4T @ 1.10 GHz
1195
Intel Pentium G3250T Intel Pentium G3250T
2C 2T @ 2.80 GHz
1194
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3440T
2C 2T @ 2.80 GHz
1194
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
2C 4T @ 1.30 GHz
1185
Intel Celeron 6305 Intel Celeron 6305
2C 2T @ 1.80 GHz
1184
Intel Core M-5Y10c Intel Core M-5Y10c
2C 4T @ 0.80 GHz
1184
HiSilicon Kirin 950 HiSilicon Kirin 950
8C 8T @ 2.30 GHz
1183
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Celeron 6305 Intel Celeron 6305
2C 2T @ 1.80 GHz
768
Intel Core i3-4100M Intel Core i3-4100M
2C 4T @ 2.50 GHz
768
Intel Pentium G4560 Intel Pentium G4560
2C 4T @ 3.50 GHz
768
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
2C 4T @ 1.30 GHz
767
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200U
2C 4T @ 1.60 GHz
767
Apple A9X Apple A9X
2C 2T @ 2.26 GHz
763
Intel Pentium G4500 Intel Pentium G4500
2C 2T @ 3.50 GHz
763
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4260U
2C 4T @ 1.40 GHz
1469
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 680 4G
8C 8T @ 2.40 GHz
1466
Intel Core i7-4550U Intel Core i7-4550U
2C 4T @ 1.50 GHz
1460
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
2C 4T @ 1.30 GHz
1455
Intel Celeron N5095A Intel Celeron N5095A
4C 4T @ 2.00 GHz
1455
Intel Celeron 6305 Intel Celeron 6305
2C 2T @ 1.80 GHz
1455
AMD Ryzen 3 3250C AMD Ryzen 3 3250C
2C 4T @ 2.60 GHz
1449
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-6700 AMD A10-6700
AMD Radeon HD 8670D @ 0.84 GHz
648
AMD A10-6790K AMD A10-6790K
AMD Radeon HD 8670D @ 0.84 GHz
648
HiSilicon Kirin 990E 5G HiSilicon Kirin 990E 5G
ARM Mali-G76 MP14 @ 0.60 GHz
645
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
Intel HD Graphics 5000 @ 1.00 GHz
640
Intel Core i3-N300 Intel Core i3-N300
Intel UHD Graphics 13th Gen (32 EU) @ 1.25 GHz
640
Intel Core i3-N305 Intel Core i3-N305
Intel UHD Graphics 13th Gen (32 EU) @ 1.25 GHz
640
Intel Xeon W-10855M Intel Xeon W-10855M
Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU) @ 1.20 GHz
640
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-5010U Intel Core i3-5010U
2C 4T @ 2.10 GHz
2186
Intel Celeron G3900 Intel Celeron G3900
2C 2T @ 2.80 GHz
2178
AMD A6-5400K AMD A6-5400K
2C 2T @ 3.60 GHz
2177
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
2C 4T @ 1.30 GHz
2170
Intel Core m3-6Y30 Intel Core m3-6Y30
2C 4T @ 0.90 GHz
2165
Intel Pentium G3440 Intel Pentium G3440
2C 2T @ 3.30 GHz
2165
Intel Pentium G3430 Intel Pentium G3430
2C 2T @ 3.30 GHz
2165
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1820
2C 2T @ 2.70 GHz
102
Intel Pentium G2020 Intel Pentium G2020
2C 2T @ 2.90 GHz
101
AMD A12-9800 AMD A12-9800
4C 4T @ 3.80 GHz
100
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
2C 4T @ 1.30 GHz
99
Intel Core i5-760 Intel Core i5-760
4C 4T @ 2.80 GHz
99
Intel Core i5-3437U Intel Core i5-3437U
2C 4T @ 1.90 GHz
99
Intel Core i3-3240T Intel Core i3-3240T
2C 4T @ 2.90 GHz
99
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5700 AMD A10-5700
4C 4T @ 3.40 GHz
231
AMD A10-7700K AMD A10-7700K
4C 4T @ 3.50 GHz
231
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200U
2C 4T @ 1.60 GHz
231
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
2C 4T @ 1.30 GHz
230
Intel Pentium Gold 4417U Intel Pentium Gold 4417U
2C 4T @ 2.30 GHz
229
Intel Celeron G3950 Intel Celeron G3950
2C 2T @ 3.00 GHz
228
Intel Pentium G4500T Intel Pentium G4500T
2C 2T @ 3.00 GHz
228
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon X4 845 AMD Athlon X4 845
4C 4T @ 3.50 GHz
2526
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-3517U
2C 4T @ 1.90 GHz
2521
Intel Pentium G3240 Intel Pentium G3240
2C 2T @ 3.10 GHz
2501
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
2C 4T @ 1.30 GHz
2500
AMD Athlon II X4 860K AMD Athlon II X4 860K
4C 4T @ 3.70 GHz
2500
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-5157U
2C 4T @ 2.50 GHz
2492
Intel Core i3-3210 Intel Core i3-3210
2C 4T @ 3.20 GHz
2492
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-8700P AMD A10-8700P
4C 4T @ 1.80 GHz
4630
Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Xeon E3-1220L v3
4C 8T @ 1.10 GHz
4623
Intel Pentium G3250 Intel Pentium G3250
2C 2T @ 3.20 GHz
4621
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
2C 4T @ 1.30 GHz
4600
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200U
2C 4T @ 1.60 GHz
4560
Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1850
2C 2T @ 2.90 GHz
4546
Intel Celeron G3900T Intel Celeron G3900T
2C 2T @ 2.60 GHz
4527
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 980 AMD Phenom II X4 980
4C 4T @ 3.70 GHz
1.12
Intel Celeron G1630 Intel Celeron G1630
2C 2T @ 2.80 GHz
1.12
Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2697 v2
12C 24T @ 2.70 GHz
1.12
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
2C 4T @ 1.30 GHz
1.12
Intel Core i5-760 Intel Core i5-760
4C 4T @ 2.80 GHz
1.11
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-6100U
2C 4T @ 2.30 GHz
1.11
AMD FX-8300 AMD FX-8300
8C 8T @ 3.30 GHz
1.11
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Phenom II X3 715 AMD Phenom II X3 715
3C 3T @ 2.80 GHz
2.5
AMD Phenom II X3 720 AMD Phenom II X3 720
3C 3T @ 2.80 GHz
2.5
Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3220
2C 2T @ 3.00 GHz
2.5
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
2C 4T @ 1.30 GHz
2.49
Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1850
2C 2T @ 2.90 GHz
2.48
Intel Celeron G3900T Intel Celeron G3900T
2C 2T @ 2.60 GHz
2.45
Intel Pentium G3450T Intel Pentium G3450T
2C 2T @ 2.90 GHz
2.42
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G3258 Intel Pentium G3258
2C 2T @ 3.20 GHz
17.5
Intel Pentium G3420 Intel Pentium G3420
2C 2T @ 3.20 GHz
17.5
Intel Pentium G3440 Intel Pentium G3440
2C 2T @ 3.30 GHz
17.5
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4250U
2C 4T @ 1.30 GHz
17.3
Intel Celeron G3920 Intel Celeron G3920
2C 2T @ 2.90 GHz
17.3
Intel Celeron G3900T Intel Celeron G3900T
2C 2T @ 2.60 GHz
17.3
Intel Celeron G3900 Intel Celeron G3900
2C 2T @ 2.80 GHz
17.3
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4250U Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4250U
2. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-5250U Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-5250U
3. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4250U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4250U
4. Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4250U Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4250U
5. Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010U Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010U
6. Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4250U Intel Celeron J1900 vs Intel Core i5-4250U
7. Intel Core i5-4250U AMD E-450 Intel Core i5-4250U vs AMD E-450
8. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4260U
9. Intel Core i5-4250U Intel Pentium N3700 Intel Core i5-4250U vs Intel Pentium N3700
10. Intel Core i5-4250U AMD A10-7800 Intel Core i5-4250U vs AMD A10-7800
11. AMD FX-7500 Intel Core i5-4250U AMD FX-7500 vs Intel Core i5-4250U
12. Intel Core i5-4250U Intel Atom C2550 Intel Core i5-4250U vs Intel Atom C2550
13. Intel Atom E3815 Intel Core i5-4250U Intel Atom E3815 vs Intel Core i5-4250U
14. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4570R
15. Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4250U
16. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4258U
17. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4210Y Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4210Y
18. AMD A4-3300M Intel Core i5-4250U AMD A4-3300M vs Intel Core i5-4250U
19. Intel Core i5-4250U Intel Celeron G1620T Intel Core i5-4250U vs Intel Celeron G1620T
20. Intel Celeron G1840T Intel Core i5-4250U Intel Celeron G1840T vs Intel Core i5-4250U
21. Intel Celeron N2820 Intel Core i5-4250U Intel Celeron N2820 vs Intel Core i5-4250U
22. Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010Y Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010Y
23. Intel Core i5-4250U AMD A6-5350M Intel Core i5-4250U vs AMD A6-5350M
24. Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4250U
25. Intel Pentium G2020 Intel Core i5-4250U Intel Pentium G2020 vs Intel Core i5-4250U


quay lại chỉ mục