AMD FX-6350 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD FX-6350 có 6 lõi với 6 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi AMD FX. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm AM3+ và được phát hành sau Q2/2013.
AMD FX-6350

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD FX-6350
Gia đình: AMD FX
Nhóm CPU: AMD FX-6300
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 6 / 6
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 6x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Đúng
Tính thường xuyên: 3.90 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (6 Lõi): 4.20 GHz

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1866
29.9 GB/s
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Đúng
PCIe:
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 125 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX, FMA3, FMA4
L2-Cache: --
L3-Cache: 8.00 MB
Ngành kiến trúc: Vishera (Bulldozer)

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: AMD-V
Ổ cắm: AM3+
Ngày phát hành: Q2/2013
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4260U
2C 4T @ 1.40 GHz
552
Intel Core i7-860 Intel Core i7-860
4C 8T @ 2.80 GHz
552
Intel Core i5-4300Y Intel Core i5-4300Y
2C 4T @ 1.60 GHz
551
AMD FX-6350 AMD FX-6350
6C 6T @ 3.90 GHz
549
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 720G
8C 8T @ 2.30 GHz
549
Intel Pentium G2010 Intel Pentium G2010
2C 2T @ 2.80 GHz
548
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4210U
2C 4T @ 1.70 GHz
547
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7281 AMD EPYC 7281
16C 32T @ 2.20 GHz
2098
Samsung Exynos 9825 Samsung Exynos 9825
8C 8T @ 2.73 GHz
2098
Samsung Exynos 9820 Samsung Exynos 9820
8C 8T @ 2.70 GHz
2094
AMD FX-6350 AMD FX-6350
6C 6T @ 3.90 GHz
2091
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-7660U
2C 4T @ 2.50 GHz
2088
Intel Core i7-920 Intel Core i7-920
4C 8T @ 2.66 GHz
2085
AMD FX-8120 AMD FX-8120
8C 8T @ 3.10 GHz
2085
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200U
2C 4T @ 1.60 GHz
216
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon E5-2699 v4
22C 44T @ 2.20 GHz
216
Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon E5-2680 v4
14C 28T @ 2.40 GHz
213
AMD FX-6350 AMD FX-6350
6C 6T @ 3.90 GHz
212
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-7100U
2C 4T @ 2.40 GHz
209
AMD Phenom II X6 1100T AMD Phenom II X6 1100T
6C 6T @ 3.30 GHz
209
Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon E5-1650 v2
6C 12T @ 3.50 GHz
209
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon X3470 Intel Xeon X3470
4C 8T @ 2.93 GHz
1048
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-3570K
4C 4T @ 3.40 GHz
1041
Intel Processor N95 Intel Processor N95
4C 4T @ 2.00 GHz
1041
AMD FX-6350 AMD FX-6350
6C 6T @ 3.90 GHz
1038
Intel Pentium Gold 7505 Intel Pentium Gold 7505
2C 4T @ 2.00 GHz
1026
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-4702HQ
4C 8T @ 2.20 GHz
1022
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-3470
4C 4T @ 3.20 GHz
1010
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-6820EQ Intel Core i7-6820EQ
4C 8T @ 2.80 GHz
7019
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Xeon E3-1505M v5
4C 8T @ 2.80 GHz
7014
Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-5850EQ
4C 8T @ 2.70 GHz
7012
AMD FX-6350 AMD FX-6350
6C 6T @ 3.90 GHz
7009
AMD Athlon Gold Pro 3150GE AMD Athlon Gold Pro 3150GE
4C 4T @ 3.50 GHz
7008
AMD Ryzen 7 PRO 2700U AMD Ryzen 7 PRO 2700U
4C 8T @ 2.20 GHz
7004
AMD Ryzen 7 2700U AMD Ryzen 7 2700U
4C 8T @ 2.20 GHz
7004
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i5-2310 Intel Core i5-2310
4C 4T @ 2.90 GHz
1151
Intel Core i5-2300 Intel Core i5-2300
4C 4T @ 2.80 GHz
1119
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-1005G1
2C 4T @ 1.20 GHz
1114
AMD FX-6350 AMD FX-6350
6C 6T @ 3.90 GHz
1109
Intel Core i3-7100 Intel Core i3-7100
2C 4T @ 3.90 GHz
1104
Intel Pentium Gold G5420 Intel Pentium Gold G5420
2C 4T @ 3.80 GHz
1077
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
2C 4T @ 2.10 GHz
1071
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370 AMD FX-8370
8C 8T @ 4.00 GHz
2195
AMD FX-8370E AMD FX-8370E
8C 8T @ 3.30 GHz
2195
AMD FX-4300 AMD FX-4300
4C 4T @ 3.80 GHz
2186
AMD FX-6350 AMD FX-6350
6C 6T @ 3.90 GHz
2185
Intel Pentium Gold 5405U Intel Pentium Gold 5405U
2C 4T @ 2.30 GHz
2181
Intel Celeron 2970M Intel Celeron 2970M
2C 2T @ 2.20 GHz
2170
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Xeon E5-2640 v2
8C 16T @ 2.00 GHz
2170
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 3 1200
4C 4T @ 3.10 GHz
9145
Intel Core i3-7350K Intel Core i3-7350K
2C 4T @ 4.20 GHz
9118
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-7567U
2C 4T @ 3.50 GHz
9087
AMD FX-6350 AMD FX-6350
6C 6T @ 3.90 GHz
9034
AMD Phenom II X6 1075T AMD Phenom II X6 1075T
6C 6T @ 3.00 GHz
8988
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-7600U
2C 4T @ 2.80 GHz
8963
Intel Core i3-7320 Intel Core i3-7320
2C 4T @ 4.10 GHz
8901
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4020 AMD A4-4020
2C 2T @ 3.20 GHz
0.86
AMD Athlon II X2 340 AMD Athlon II X2 340
2C 2T @ 3.20 GHz
0.86
Intel Celeron G1610T Intel Celeron G1610T
2C 2T @ 2.30 GHz
0.86
AMD FX-6350 AMD FX-6350
6C 6T @ 3.90 GHz
0.86
Intel Celeron 2950M Intel Celeron 2950M
2C 2T @ 2.00 GHz
0.86
AMD A6-6420K AMD A6-6420K
2C 2T @ 4.00 GHz
0.85
AMD Phenom II X4 B93 AMD Phenom II X4 B93
4C 4T @ 2.80 GHz
0.85
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6500T
4C 4T @ 2.50 GHz
5.06
AMD Phenom II X6 1045T AMD Phenom II X6 1045T
6C 6T @ 2.70 GHz
5.02
Intel Pentium Gold G5500 Intel Pentium Gold G5500
2C 4T @ 3.80 GHz
5.02
AMD FX-6350 AMD FX-6350
6C 6T @ 3.90 GHz
4.99
Intel Core i3-6300 Intel Core i3-6300
2C 4T @ 3.80 GHz
4.94
AMD FX-6300 AMD FX-6300
6C 6T @ 3.50 GHz
4.92
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4690T
4C 4T @ 2.50 GHz
4.91
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-6300 AMD FX-6350 AMD FX-6300 vs AMD FX-6350
2. AMD FX-6350 AMD FX-8350 AMD FX-6350 vs AMD FX-8350
3. AMD FX-6350 Intel Core i5-4460 AMD FX-6350 vs Intel Core i5-4460
4. AMD FX-8320 AMD FX-6350 AMD FX-8320 vs AMD FX-6350
5. AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6350 AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6350
6. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6350 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6350
7. AMD FX-6350 AMD FX-8120 AMD FX-6350 vs AMD FX-8120
8. AMD FX-6350 AMD FX-8320E AMD FX-6350 vs AMD FX-8320E
9. AMD FX-6350 AMD A10-7870K AMD FX-6350 vs AMD A10-7870K
10. AMD FX-4350 AMD FX-6350 AMD FX-4350 vs AMD FX-6350
11. AMD FX-4100 AMD FX-6350 AMD FX-4100 vs AMD FX-6350
12. Intel Core i5-4440 AMD FX-6350 Intel Core i5-4440 vs AMD FX-6350
13. AMD FX-6350 Intel Core i3-6100 AMD FX-6350 vs Intel Core i3-6100
14. AMD A8-6600K AMD FX-6350 AMD A8-6600K vs AMD FX-6350
15. AMD FX-6350 AMD Phenom II X4 945 AMD FX-6350 vs AMD Phenom II X4 945
16. AMD FX-6350 AMD A8-7670K AMD FX-6350 vs AMD A8-7670K
17. AMD FX-8300 AMD FX-6350 AMD FX-8300 vs AMD FX-6350
18. Intel Core i5-4590 AMD FX-6350 Intel Core i5-4590 vs AMD FX-6350
19. AMD FX-4130 AMD FX-6350 AMD FX-4130 vs AMD FX-6350
20. AMD FX-6350 Intel Core i7-3930K AMD FX-6350 vs Intel Core i7-3930K
21. AMD Phenom II X6 1045T AMD FX-6350 AMD Phenom II X6 1045T vs AMD FX-6350
22. Intel Core i3-4150 AMD FX-6350 Intel Core i3-4150 vs AMD FX-6350
23. AMD FX-6350 AMD A8-7650K AMD FX-6350 vs AMD A8-7650K
24. AMD FX-6350 AMD FX-9370 AMD FX-6350 vs AMD FX-9370
25. AMD A8-3510MX AMD FX-6350 AMD A8-3510MX vs AMD FX-6350


quay lại chỉ mục