Intel Core i3-10110U Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i3-10110U có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 10. Gen của chuỗi Intel Core i3. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1526 và được phát hành sau Q3/2019.
Intel Core i3-10110U

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i3-10110U
Gia đình: Intel Core i3
Nhóm CPU: Intel Core i 10000U
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 10
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 4.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): 3.20 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel UHD Graphics (Comet Lake)
Tần số GPU: 0.30 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.00 GHz
Đơn vị thi công: 24
Shader: 192
Tối đa Bộ nhớ GPU: 32 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 9.5
Direct X: 12
Công nghệ: 14 nm
Ngày phát hành: Q3/2019

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Giải mã / Mã hóa
h265 / HEVC (10 bit): Giải mã / Mã hóa
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Giải mã / Mã hóa
VP9: Giải mã / Mã hóa

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã / Mã hóa

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
LPDDR4-2933
LPDDR3-2133
DDR4-2666
46.8 GB/s
34.2 GB/s
42.7 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 64 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 15 W
TDP (PL2): --
TDP up: 25 W
TDP down: 10 W
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX2
L2-Cache: --
L3-Cache: 4.00 MB
Ngành kiến trúc: Comet Lake U

Công nghệ: 14 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: BGA 1526
Ngày phát hành: Q3/2019
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen Threadripper 1950X
16C 32T @ 3.40 GHz
1035
AMD Ryzen 5 4680U AMD Ryzen 5 4680U
6C 12T @ 2.20 GHz
1033
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8550U
4C 8T @ 1.80 GHz
1032
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
2C 4T @ 2.10 GHz
1028
AMD Ryzen 3 2300X AMD Ryzen 3 2300X
4C 4T @ 3.50 GHz
1028
AMD Ryzen 5 2500X AMD Ryzen 5 2500X
4C 8T @ 3.60 GHz
1028
AMD Ryzen 5 PRO 2400G AMD Ryzen 5 PRO 2400G
4C 8T @ 3.60 GHz
1021
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-2500k Intel Core i5-2500k
4C 4T @ 3.30 GHz
2450
Intel Core i7-2760QM Intel Core i7-2760QM
4C 8T @ 2.40 GHz
2379
Intel Pentium G4560 Intel Pentium G4560
2C 4T @ 3.50 GHz
2344
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
2C 4T @ 2.10 GHz
2327
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-1005G1
2C 4T @ 1.20 GHz
2319
Intel Processor N100 Intel Processor N100
4C 4T @ 1.80 GHz
2269
Intel Xeon X3440 Intel Xeon X3440
4C 8T @ 2.53 GHz
2256
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6150
18C 36T @ 2.70 GHz
1031
Intel Core i3-7300 Intel Core i3-7300
2C 4T @ 4.00 GHz
1030
Intel Xeon Gold 6138T Intel Xeon Gold 6138T
20C 40T @ 2.00 GHz
1030
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
2C 4T @ 2.10 GHz
1029
Intel Processor N95 Intel Processor N95
4C 4T @ 2.00 GHz
1028
Intel Core i3-7101E Intel Core i3-7101E
2C 4T @ 3.90 GHz
1028
Intel Xeon Gold 6226 Intel Xeon Gold 6226
12C 24T @ 2.70 GHz
1028
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron N5095 Intel Celeron N5095
4C 4T @ 2.00 GHz
2145
Intel Pentium Gold G5500 Intel Pentium Gold G5500
2C 4T @ 3.80 GHz
2144
Intel Celeron G6900T Intel Celeron G6900T
2C 2T @ 2.80 GHz
2140
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
2C 4T @ 2.10 GHz
2136
MediaTek Dimensity 1050 MediaTek Dimensity 1050
8C 8T @ 2.50 GHz
2136
MediaTek Dimensity 900 MediaTek Dimensity 900
8C 8T @ 2.40 GHz
2135
Intel Core i7-930 Intel Core i7-930
4C 8T @ 2.80 GHz
2134
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6100
2C 4T @ 3.70 GHz
1208
Intel Xeon E5-1630 v3 Intel Xeon E5-1630 v3
4C 8T @ 3.70 GHz
1208
Intel Core i7-4790S Intel Core i7-4790S
4C 8T @ 3.20 GHz
1205
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
2C 4T @ 2.10 GHz
1204
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-7700T
4C 8T @ 2.90 GHz
1204
Intel Core i7-8500Y Intel Core i7-8500Y
2C 4T @ 1.50 GHz
1202
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen Threadripper 1950X
16C 32T @ 3.40 GHz
1201
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Celeron G6900T Intel Celeron G6900T
2C 2T @ 2.80 GHz
2306
Intel Core i7-7560U Intel Core i7-7560U
2C 4T @ 2.40 GHz
2301
MediaTek Dimensity 7020 MediaTek Dimensity 7020
8C 8T @ 2.20 GHz
2292
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
2C 4T @ 2.10 GHz
2289
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-3570K
4C 4T @ 3.40 GHz
2286
MediaTek Dimensity 800 MediaTek Dimensity 800
8C 8T @ 2.00 GHz
2280
MediaTek Dimensity 900 MediaTek Dimensity 900
8C 8T @ 2.40 GHz
2279
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9400
Intel UHD Graphics 630 @ 1.05 GHz
403
Intel Core i5-9400T Intel Core i5-9400T
Intel UHD Graphics 630 @ 1.05 GHz
403
Intel Pentium Gold G5500T Intel Pentium Gold G5500T
Intel UHD Graphics 630 @ 1.05 GHz
403
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
Intel UHD Graphics (Comet Lake) @ 1.00 GHz
401
Intel Core i3-10110Y Intel Core i3-10110Y
Intel UHD Graphics (Comet Lake) @ 1.00 GHz
401
Intel Atom x6425E Intel Atom x6425E
Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU) @ 0.75 GHz
400
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4790K
Intel HD Graphics 4600 @ 1.25 GHz
400
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Blender 3.1 Benchmark

Trong Blender Benchmark 3.1, các cảnh "quái vật", "tiệm buôn bán" và "lớp học" được hiển thị và đo thời gian mà hệ thống yêu cầu. Trong điểm chuẩn của chúng tôi, chúng tôi kiểm tra CPU chứ không phải card đồ họa. Blender 3.1 đã được giới thiệu như một phiên bản độc lập vào tháng 3 năm 2022.

Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-1035G1
4C 8T @ 1.00 GHz
30
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8265U
4C 8T @ 1.60 GHz
30
AMD FX-6300 AMD FX-6300
6C 6T @ 3.50 GHz
29
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
2C 4T @ 2.10 GHz
25
AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 3 3200U
2C 4T @ 2.60 GHz
25
AMD Ryzen 3 5300U AMD Ryzen 3 5300U
4C 8T @ 2.60 GHz
24
Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-1110G4
2C 4T @ 1.10 GHz
23
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
3987
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7360U
2C 4T @ 2.30 GHz
3983
Intel Celeron G6900E Intel Celeron G6900E
2C 2T @ 3.00 GHz
3963
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
2C 4T @ 2.10 GHz
3962
Intel Pentium Gold G6400E Intel Pentium Gold G6400E
2C 4T @ 3.80 GHz
3956
MediaTek Helio G96 MediaTek Helio G96
8C 8T @ 2.05 GHz
3945
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7260U
2C 4T @ 2.20 GHz
3944
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

AMD FX-6350 AMD FX-6350
6C 6T @ 3.90 GHz
1109
Intel Core i3-7100 Intel Core i3-7100
2C 4T @ 3.90 GHz
1104
Intel Pentium Gold G5420 Intel Pentium Gold G5420
2C 4T @ 3.80 GHz
1077
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
2C 4T @ 2.10 GHz
1071
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-6100
2C 4T @ 3.70 GHz
1045
Intel Pentium Gold G5400 Intel Pentium Gold G5400
2C 4T @ 3.70 GHz
1044
AMD Athlon 3000G AMD Athlon 3000G
2C 4T @ 3.50 GHz
1040
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1275 v5 Intel Xeon E3-1275 v5
4C 8T @ 3.60 GHz
172
Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Xeon E5-2618L v3
8C 16T @ 2.30 GHz
172
Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon E5-2640 v3
8C 16T @ 2.60 GHz
172
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
2C 4T @ 2.10 GHz
171
Intel Pentium Gold G6500 Intel Pentium Gold G6500
2C 4T @ 4.10 GHz
171
Intel Core i5-10500TE Intel Core i5-10500TE
6C 12T @ 2.30 GHz
171
Intel Core i3-10100T Intel Core i3-10100T
4C 8T @ 3.00 GHz
171
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6400T Intel Core i5-6400T
4C 4T @ 2.20 GHz
414
Intel Core i3-6320 Intel Core i3-6320
2C 4T @ 3.90 GHz
413
Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-1005G1
2C 4T @ 1.20 GHz
409
Intel Core i3-10110U Intel Core i3-10110U
2C 4T @ 2.10 GHz
405
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-7660U
2C 4T @ 2.50 GHz
405
Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4670T
4C 4T @ 2.30 GHz
404
Intel Pentium G4620 Intel Pentium G4620
2C 4T @ 3.70 GHz
403
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-10110U AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i3-10110U
2. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-10110U AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-10110U
3. Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-10110U Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i3-10110U
4. Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core i3-10110U Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Core i3-10110U
5. Intel Core i3-10110U Intel Core i3-1115G4 Intel Core i3-10110U vs Intel Core i3-1115G4
6. Intel Core i5-10210U Intel Core i3-10110U Intel Core i5-10210U vs Intel Core i3-10110U
7. Intel Core i3-10110U Intel Core i5-8250U Intel Core i3-10110U vs Intel Core i5-8250U
8. Intel Core i3-10110U Intel Pentium Silver N6000 Intel Core i3-10110U vs Intel Pentium Silver N6000
9. Intel Celeron N5105 Intel Core i3-10110U Intel Celeron N5105 vs Intel Core i3-10110U
10. Intel Core i3-10110U AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-10110U vs AMD Ryzen 3 3200U
11. Intel Core i3-10110U Intel Core i5-8265U Intel Core i3-10110U vs Intel Core i5-8265U
12. Intel Core i3-10110U AMD Ryzen 3 4300U Intel Core i3-10110U vs AMD Ryzen 3 4300U
13. Intel Core i3-10110U AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-10110U vs AMD Athlon Silver 3050U
14. Intel Celeron J4125 Intel Core i3-10110U Intel Celeron J4125 vs Intel Core i3-10110U
15. Intel Pentium Silver N5030 Intel Core i3-10110U Intel Pentium Silver N5030 vs Intel Core i3-10110U
16. Intel Core i3-10110U Intel Core i3-8145U Intel Core i3-10110U vs Intel Core i3-8145U
17. AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i3-10110U AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i3-10110U
18. Intel Core i3-10110U Intel Core i5-7200U Intel Core i3-10110U vs Intel Core i5-7200U
19. Intel Core i3-10110U AMD Ryzen 3 5300U Intel Core i3-10110U vs AMD Ryzen 3 5300U
20. Intel Core i3-8109U Intel Core i3-10110U Intel Core i3-8109U vs Intel Core i3-10110U
21. Intel Pentium Silver N6005 Intel Core i3-10110U Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Core i3-10110U
22. Intel Celeron N5095 Intel Core i3-10110U Intel Celeron N5095 vs Intel Core i3-10110U
23. Intel Core i3-10110U AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i3-10110U vs AMD Ryzen 5 4500U
24. Intel Core i5-8259U Intel Core i3-10110U Intel Core i5-8259U vs Intel Core i3-10110U
25. Intel Core i3-8130U Intel Core i3-10110U Intel Core i3-8130U vs Intel Core i3-10110U


quay lại chỉ mục