AMD Phenom II X4 955 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

AMD Phenom II X4 955 có 4 lõi với 4 luồng và dựa trên 4. Gen của chuỗi AMD Phenom II. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm AM3 và được phát hành sau Q2/2009.
AMD Phenom II X4 955

Dòng CPUDòng CPU

Tên: AMD Phenom II X4 955
Gia đình: AMD Phenom II
Nhóm CPU: AMD Phenom II - 800/900
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 4
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Không
Ép xung: Đúng
Tính thường xuyên: 3.20 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): --
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
DDR2-1066
21.3 GB/s
17.1 GB/s
Tối đa Kỉ niệm:
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 125 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE3, SSE4a
L2-Cache: --
L3-Cache: 6.00 MB
Ngành kiến trúc: Deneb (K10)

Công nghệ: 45 nm
Ảo hóa: AMD-V
Ổ cắm: AM3
Ngày phát hành: Q2/2009
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon II X4 860K AMD Athlon II X4 860K
4C 4T @ 3.70 GHz
517
Intel Pentium Silver J5040 Intel Pentium Silver J5040
4C 4T @ 2.00 GHz
517
Intel Core 2 Quad Q9700 Intel Core 2 Quad Q9700
4C 4T @ 3.20 GHz
492
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
488
Intel Core i5-3317U Intel Core i5-3317U
2C 4T @ 1.70 GHz
481
Intel Celeron N4500 Intel Celeron N4500
2C 2T @ 1.10 GHz
467
Intel Celeron N5100 Intel Celeron N5100
4C 4T @ 1.10 GHz
463
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Celeron G3900 Intel Celeron G3900
2C 2T @ 2.80 GHz
2011
Intel Core i5-2400 Intel Core i5-2400
4C 4T @ 3.10 GHz
2011
AMD A12-9800 AMD A12-9800
4C 4T @ 3.80 GHz
1979
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
1967
Intel Core i5-2400S Intel Core i5-2400S
4C 4T @ 2.50 GHz
1965
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7200U
2C 4T @ 2.50 GHz
1927
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7360U
2C 4T @ 2.30 GHz
1866
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon II X3 460 AMD Athlon II X3 460
3C 3T @ 3.40 GHz
426
Intel Core2 Duo E6850 Intel Core2 Duo E6850
2C 2T @ 3.00 GHz
426
AMD Phenom II X2 560 AMD Phenom II X2 560
2C 2T @ 3.30 GHz
424
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
422
Intel Pentium E6600 Intel Pentium E6600
2C 2T @ 3.06 GHz
422
Intel Celeron 7305 Intel Celeron 7305
5C 6T @ 1.10 GHz
422
AMD Phenom II X4 850 AMD Phenom II X4 850
4C 4T @ 3.30 GHz
421
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G3420 Intel Pentium G3420
2C 2T @ 3.20 GHz
1408
Samsung Exynos 8895 Samsung Exynos 8895
8C 8T @ 2.30 GHz
1407
AMD Athlon II X4 760K AMD Athlon II X4 760K
4C 4T @ 3.80 GHz
1403
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
1401
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-5157U
2C 4T @ 2.50 GHz
1398
AMD A8-5600K AMD A8-5600K
4C 4T @ 3.60 GHz
1396
Intel Core i5-680 Intel Core i5-680
2C 4T @ 3.60 GHz
1394
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7800 AMD A10-7800
4C 4T @ 3.50 GHz
657
AMD A8-7600 AMD A8-7600
4C 4T @ 3.10 GHz
655
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7200U
2C 4T @ 2.50 GHz
652
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
651
AMD Phenom II X4 940 AMD Phenom II X4 940
4C 4T @ 3.00 GHz
649
Intel Core i3-1110G4 Intel Core i3-1110G4
2C 4T @ 1.10 GHz
643
AMD FX-9830P AMD FX-9830P
4C 4T @ 3.00 GHz
641
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon Gold 3150U AMD Athlon Gold 3150U
2C 4T @ 2.40 GHz
4025
AMD A8-7600 AMD A8-7600
4C 4T @ 3.10 GHz
3997
Intel Celeron G6900T Intel Celeron G6900T
2C 2T @ 2.80 GHz
3990
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
3987
AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
4C 4T @ 3.20 GHz
3987
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7360U
2C 4T @ 2.30 GHz
3983
Intel Celeron G6900E Intel Celeron G6900E
2C 2T @ 3.00 GHz
3963
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Single-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200U
2C 4T @ 1.60 GHz
207
Intel Core i3-3110M Intel Core i3-3110M
2C 4T @ 2.40 GHz
199
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-5005U
2C 4T @ 2.00 GHz
197
Intel Core i3-6006U Intel Core i3-6006U
2C 4T @ 2.00 GHz
186
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
156
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4005U
2C 4T @ 1.70 GHz
148
Intel Core m3-7Y30 Intel Core m3-7Y30
2C 4T @ 1.00 GHz
120
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i5-3337U Intel Core i5-3337U
2C 4T @ 1.80 GHz
612
Intel Celeron N3450 Intel Celeron N3450
4C 4T @ 1.10 GHz
608
Intel Core2 Duo E6750 Intel Core2 Duo E6750
2C 2T @ 2.66 GHz
601
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
598
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-5005U
2C 4T @ 2.00 GHz
596
Intel Core i3-3110M Intel Core i3-3110M
2C 4T @ 2.40 GHz
586
Intel Core i5-3317U Intel Core i5-3317U
2C 4T @ 1.70 GHz
585
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X6 1065T
6C 6T @ 2.90 GHz
85
Intel Celeron 3955U Intel Celeron 3955U
2C 2T @ 2.00 GHz
85
Intel Celeron J4025 Intel Celeron J4025
2C 2T @ 2.00 GHz
85
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
84
Intel Xeon E5450 Intel Xeon E5450
4C 4T @ 3.00 GHz
84
Intel Core i3-5020U Intel Core i3-5020U
2C 4T @ 2.20 GHz
84
Intel Core i3-6006U Intel Core i3-6006U
2C 4T @ 2.00 GHz
84
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360T
2C 4T @ 3.20 GHz
326
Intel Core i3-8130U Intel Core i3-8130U
2C 4T @ 2.20 GHz
326
Intel Core i5-4200H Intel Core i5-4200H
2C 4T @ 2.80 GHz
325
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
324
AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
4C 4T @ 3.20 GHz
324
AMD Phenom II X4 840T AMD Phenom II X4 840T
4C 4T @ 2.90 GHz
324
AMD Phenom II X4 840 AMD Phenom II X4 840
4C 4T @ 3.20 GHz
324
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4100U Intel Core i3-4100U
2C 4T @ 1.80 GHz
1720
Intel Core i5-4200Y Intel Core i5-4200Y
2C 4T @ 1.40 GHz
1717
Intel Core i5-4210Y Intel Core i5-4210Y
2C 4T @ 1.50 GHz
1717
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
1709
AMD A10-7350B AMD A10-7350B
4C 4T @ 2.10 GHz
1709
AMD A8-7200P AMD A8-7200P
4C 4T @ 2.40 GHz
1709
AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
4C 4T @ 3.20 GHz
1709
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6600K AMD A8-6600K
4C 4T @ 3.90 GHz
6038
Intel Core i5-4278U Intel Core i5-4278U
2C 4T @ 2.60 GHz
6008
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6560U
2C 4T @ 2.20 GHz
5991
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
5984
AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
4C 4T @ 3.20 GHz
5984
AMD Phenom II X4 840T AMD Phenom II X4 840T
4C 4T @ 2.90 GHz
5984
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6300U
2C 4T @ 2.40 GHz
5973
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6600K AMD A8-6600K
4C 4T @ 3.90 GHz
0.97
AMD Athlon II X4 760K AMD Athlon II X4 760K
4C 4T @ 3.80 GHz
0.97
Intel Celeron G1610 Intel Celeron G1610
2C 2T @ 2.60 GHz
0.97
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
0.97
Intel Celeron 2970M Intel Celeron 2970M
2C 2T @ 2.20 GHz
0.96
Intel Celeron 3955U Intel Celeron 3955U
2C 2T @ 2.00 GHz
0.96
AMD A8-7650K AMD A8-7650K
4C 4T @ 3.30 GHz
0.96
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5557U
2C 4T @ 3.10 GHz
3.89
AMD Athlon II X4 760K AMD Athlon II X4 760K
4C 4T @ 3.80 GHz
3.88
Intel Pentium G4560T Intel Pentium G4560T
2C 4T @ 2.90 GHz
3.83
AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 955
4C 4T @ 3.20 GHz
3.82
AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
4C 4T @ 3.20 GHz
3.82
AMD Phenom II X4 840T AMD Phenom II X4 840T
4C 4T @ 2.90 GHz
3.82
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4330
2C 4T @ 3.50 GHz
3.82
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. AMD Phenom II X4 955 AMD FX-8320 AMD Phenom II X4 955 vs AMD FX-8320
2. AMD Phenom II X4 955 AMD FX-8300 AMD Phenom II X4 955 vs AMD FX-8300
3. AMD Phenom II X6 1055T AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD Phenom II X4 955
4. Intel Core i5-4440 AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-4440 vs AMD Phenom II X4 955
5. AMD FX-8350 AMD Phenom II X4 955 AMD FX-8350 vs AMD Phenom II X4 955
6. AMD Phenom II X4 955 AMD FX-4100 AMD Phenom II X4 955 vs AMD FX-4100
7. AMD Phenom II X4 955 AMD A8-7600 AMD Phenom II X4 955 vs AMD A8-7600
8. Intel Core i3-4150 AMD Phenom II X4 955 Intel Core i3-4150 vs AMD Phenom II X4 955
9. Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X4 955
10. AMD Phenom II X4 955 Intel Pentium G4560 AMD Phenom II X4 955 vs Intel Pentium G4560
11. AMD FX-6300 AMD Phenom II X4 955 AMD FX-6300 vs AMD Phenom II X4 955
12. AMD Phenom II X2 555 AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X2 555 vs AMD Phenom II X4 955
13. AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-6600 AMD Phenom II X4 955 vs Intel Core i5-6600
14. AMD Athlon II X4 740 AMD Phenom II X4 955 AMD Athlon II X4 740 vs AMD Phenom II X4 955
15. AMD A4-6300 AMD Phenom II X4 955 AMD A4-6300 vs AMD Phenom II X4 955
16. AMD Phenom II X6 1065T AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X6 1065T vs AMD Phenom II X4 955
17. AMD Phenom II X4 960T AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 960T vs AMD Phenom II X4 955
18. AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X6 1090T AMD Phenom II X4 955 vs AMD Phenom II X6 1090T
19. Intel Pentium G4400 AMD Phenom II X4 955 Intel Pentium G4400 vs AMD Phenom II X4 955
20. Intel Pentium G3258 AMD Phenom II X4 955 Intel Pentium G3258 vs AMD Phenom II X4 955
21. AMD Phenom II X3 720 AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X3 720 vs AMD Phenom II X4 955
22. AMD Phenom II X6 1100T AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X6 1100T vs AMD Phenom II X4 955
23. Intel Core i7-4790K AMD Phenom II X4 955 Intel Core i7-4790K vs AMD Phenom II X4 955
24. AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-4690 AMD Phenom II X4 955 vs Intel Core i5-4690
25. AMD Phenom II X4 850 AMD Phenom II X4 955 AMD Phenom II X4 850 vs AMD Phenom II X4 955


quay lại chỉ mục