Intel Core i7-950 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i7-950 có 4 lõi với 8 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Intel Core i7. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1366 và được phát hành sau Q2/2009.
Intel Core i7-950

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i7-950
Gia đình: Intel Core i7
Nhóm CPU: Intel Core i7 900
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.06 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.33 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1066
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 24 GB
Các kênh bộ nhớ: 3
ECC: Không
PCIe:
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 130 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: 1.00 MB
L3-Cache: 8.00 MB
Ngành kiến trúc: Bloomfield

Công nghệ: 45 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: LGA 1366
Ngày phát hành: Q2/2009
Một phần số: BX80601950

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Ảnh chụp màn hình:

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7020U Intel Core i3-7020U
2C 4T @ 2.30 GHz
571
Intel Pentium Gold 4417U Intel Pentium Gold 4417U
2C 4T @ 2.30 GHz
571
Intel Celeron 4305U Intel Celeron 4305U
2C 2T @ 2.20 GHz
570
Intel Core i7-950 Intel Core i7-950
4C 8T @ 3.06 GHz
569
Intel Core i7-3517UE Intel Core i7-3517UE
2C 4T @ 1.70 GHz
568
Intel Celeron G1830 Intel Celeron G1830
2C 2T @ 2.80 GHz
568
Intel Core i7-2637M Intel Core i7-2637M
2C 4T @ 1.70 GHz
567
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-6320 Intel Core i3-6320
2C 4T @ 3.90 GHz
2331
Intel Core i7-880 Intel Core i7-880
4C 8T @ 3.06 GHz
2328
Intel Core i3-7300 Intel Core i3-7300
2C 4T @ 4.00 GHz
2325
Intel Core i7-950 Intel Core i7-950
4C 8T @ 3.06 GHz
2313
AMD FX-8300 AMD FX-8300
8C 8T @ 3.30 GHz
2311
Intel Core i5-2320 Intel Core i5-2320
4C 4T @ 3.00 GHz
2304
Intel Core i7-2670QM Intel Core i7-2670QM
4C 8T @ 2.20 GHz
2302
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Celeron G4900T Intel Celeron G4900T
2C 2T @ 2.80 GHz
594
Intel Core i7-2820QM Intel Core i7-2820QM
4C 8T @ 2.30 GHz
591
Intel Pentium Silver N6005 Intel Pentium Silver N6005
4C 4T @ 2.00 GHz
591
Intel Core i7-950 Intel Core i7-950
4C 8T @ 3.06 GHz
590
Intel Core i5-4202Y Intel Core i5-4202Y
2C 4T @ 1.60 GHz
589
Intel Core i5-4220Y Intel Core i5-4220Y
2C 4T @ 1.60 GHz
589
Intel Core i7-3632QM Intel Core i7-3632QM
4C 8T @ 2.20 GHz
588
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD Athlon 300U AMD Athlon 300U
2C 4T @ 2.40 GHz
1967
Intel Core i7-4558U Intel Core i7-4558U
2C 4T @ 2.80 GHz
1967
Intel Core i5-3450 Intel Core i5-3450
4C 4T @ 3.10 GHz
1966
Intel Core i7-950 Intel Core i7-950
4C 8T @ 3.06 GHz
1965
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5257U
2C 4T @ 2.70 GHz
1964
Intel Core i5-3350P Intel Core i5-3350P
4C 4T @ 3.10 GHz
1962
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3612QM
4C 8T @ 2.10 GHz
1955
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5557U
2C 4T @ 3.10 GHz
3201
AMD A8-7200P AMD A8-7200P
4C 4T @ 2.40 GHz
3198
Intel Core i3-4170T Intel Core i3-4170T
2C 4T @ 3.20 GHz
3190
Intel Core i7-950 Intel Core i7-950
4C 8T @ 3.06 GHz
3178
Intel Core i5-4330M Intel Core i5-4330M
2C 4T @ 2.80 GHz
3170
Intel Pentium Gold G5400T Intel Pentium Gold G5400T
2C 4T @ 3.10 GHz
3169
Intel Core i5-6198DU Intel Core i5-6198DU
2C 4T @ 2.30 GHz
3164
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i5-3570K Intel Core i5-3570K
4C 4T @ 3.40 GHz
1447
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7400
4C 4T @ 3.00 GHz
1444
AMD Ryzen 5 3450U AMD Ryzen 5 3450U
4C 8T @ 2.10 GHz
1443
Intel Core i7-950 Intel Core i7-950
4C 8T @ 3.06 GHz
1442
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-3570
4C 4T @ 3.40 GHz
1436
Intel Core i7-3632QM Intel Core i7-3632QM
4C 8T @ 2.20 GHz
1434
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4590S
4C 4T @ 3.00 GHz
1419
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-950 Intel Core i7-3770 Intel Core i7-950 vs Intel Core i7-3770
2. Intel Core i7-950 Intel Core i3-12100F Intel Core i7-950 vs Intel Core i3-12100F
3. Intel Core i7-950 Intel Core i7-860 Intel Core i7-950 vs Intel Core i7-860
4. Intel Core i7-950 Intel Core i5-3570 Intel Core i7-950 vs Intel Core i5-3570
5. Intel Core i5-12400F Intel Core i7-950 Intel Core i5-12400F vs Intel Core i7-950
6. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Core i7-950 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Intel Core i7-950
7. Intel Core i7-950 AMD Ryzen 5 PRO 5675U Intel Core i7-950 vs AMD Ryzen 5 PRO 5675U
8. Intel Core i7-950 Intel Core i7-970 Intel Core i7-950 vs Intel Core i7-970
9. Intel Core i5-10200H Intel Core i7-950 Intel Core i5-10200H vs Intel Core i7-950
10. Intel Celeron N5100 Intel Core i7-950 Intel Celeron N5100 vs Intel Core i7-950
11. Intel Core i7-950 Intel Core i5-10400 Intel Core i7-950 vs Intel Core i5-10400
12. Intel Core i7-950 Intel Core i9-12900KS Intel Core i7-950 vs Intel Core i9-12900KS
13. Intel Core i7-950 AMD FX-8350 Intel Core i7-950 vs AMD FX-8350
14. Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Core i7-950 Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Core i7-950
15. Intel Core i7-950 Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Core i7-950 vs Intel Xeon E5-2670 v2
16. Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-950 Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Core i7-950
17. Intel Core i5-2400 Intel Core i7-950 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i7-950
18. Intel Core i7-950 Intel Core i5-6500 Intel Core i7-950 vs Intel Core i5-6500
19. Intel Core 2 Quad Q8400 Intel Core i7-950 Intel Core 2 Quad Q8400 vs Intel Core i7-950
20. Intel Processor N100 Intel Core i7-950 Intel Processor N100 vs Intel Core i7-950
21. Intel Core i7-950 Intel Core i5-8400 Intel Core i7-950 vs Intel Core i5-8400
22. Intel Core i7-7700 Intel Core i7-950 Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-950
23. Intel Core i3-9100F Intel Core i7-950 Intel Core i3-9100F vs Intel Core i7-950
24. Intel Core i7-950 Intel Core i3-12300 Intel Core i7-950 vs Intel Core i3-12300
25. Intel Core i7-950 AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-950 vs AMD Ryzen 7 3700X


quay lại chỉ mục