Intel Core i7-3612QM Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i7-3612QM có 4 lõi với 8 luồng và dựa trên 3. Gen của chuỗi Intel Core i7. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm PGA 988 và được phát hành sau Q2/2012.
Intel Core i7-3612QM

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i7-3612QM
Gia đình: Intel Core i7
Nhóm CPU: Intel Core i 3000M
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 3
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.10 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): 3.00 GHz

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 4000
Tần số GPU: 0.65 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.10 GHz
Đơn vị thi công: 16
Shader: 128
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 3
Generation: 7
Direct X: 11.0
Công nghệ: 22 nm
Ngày phát hành: Q1/2011

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Giải mã

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3L-1333
DDR3L-1600
DDR3-1333
DDR3-1600
21.3 GB/s
25.6 GB/s
21.3 GB/s
25.6 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 32 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 3.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 105 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX
L2-Cache: --
L3-Cache: 6.00 MB
Ngành kiến trúc: Ivy Bridge H

Công nghệ: 22 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: PGA 988
Ngày phát hành: Q2/2012
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 Intel Core i3-3250
2C 4T @ 3.50 GHz
687
Intel Atom x6211E Intel Atom x6211E
2C 2T @ 1.30 GHz
685
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
2C 4T @ 3.40 GHz
685
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3612QM
4C 8T @ 2.10 GHz
684
HiSilicon Kirin 985 5G HiSilicon Kirin 985 5G
8C 8T @ 2.58 GHz
684
Intel Core i7-6822EQ Intel Core i7-6822EQ
4C 8T @ 2.00 GHz
684
Intel Core i5-4288U Intel Core i5-4288U
2C 4T @ 2.60 GHz
684
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 PRO 1300 AMD Ryzen 3 PRO 1300
4C 4T @ 3.50 GHz
2760
AMD Ryzen 3 5425C AMD Ryzen 3 5425C
4C 8T @ 2.70 GHz
2757
MediaTek Dimensity 930 MediaTek Dimensity 930
8C 8T @ 2.20 GHz
2756
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3612QM
4C 8T @ 2.10 GHz
2752
AMD Ryzen 3 PRO 2200G AMD Ryzen 3 PRO 2200G
4C 4T @ 3.50 GHz
2750
AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 2200G
4C 4T @ 3.50 GHz
2750
AMD Ryzen 5 3450U AMD Ryzen 5 3450U
4C 8T @ 2.10 GHz
2745
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-4200Y Intel Core i5-4200Y
2C 4T @ 1.40 GHz
574
Intel Core i5-2320 Intel Core i5-2320
4C 4T @ 3.00 GHz
572
Intel Core i7-3555LE Intel Core i7-3555LE
2C 4T @ 2.50 GHz
572
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3612QM
4C 8T @ 2.10 GHz
571
Intel Pentium Silver N6000 Intel Pentium Silver N6000
4C 4T @ 1.10 GHz
571
Intel Xeon X3440 Intel Xeon X3440
4C 8T @ 2.53 GHz
569
Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2130
2C 4T @ 3.40 GHz
569
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Core i7-950 Intel Core i7-950
4C 8T @ 3.06 GHz
1965
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5257U
2C 4T @ 2.70 GHz
1964
Intel Core i5-3350P Intel Core i5-3350P
4C 4T @ 3.10 GHz
1962
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3612QM
4C 8T @ 2.10 GHz
1955
Intel Core i7-3612QE Intel Core i7-3612QE
4C 8T @ 2.10 GHz
1948
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-2500k
4C 4T @ 3.30 GHz
1948
Intel Core i5-4210M Intel Core i5-4210M
2C 4T @ 2.60 GHz
1947
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i3-3227U Intel Core i3-3227U
Intel HD Graphics 4000 @ 1.10 GHz
282
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-3210M
Intel HD Graphics 4000 @ 1.10 GHz
282
Intel Core i5-3230M Intel Core i5-3230M
Intel HD Graphics 4000 @ 1.10 GHz
282
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3612QM
Intel HD Graphics 4000 @ 1.10 GHz
282
AMD A9-9420e AMD A9-9420e
AMD Radeon R5 (Stoney Ridge) @ 0.72 GHz
276
AMD A6-9220C AMD A6-9220C
AMD Radeon R5 (Stoney Ridge) @ 0.72 GHz
276
AMD A6-5357M AMD A6-5357M
AMD Radeon HD 8450G @ 0.72 GHz
276
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4690T
4C 4T @ 2.50 GHz
4665
Intel Core i7-3632QM Intel Core i7-3632QM
4C 8T @ 2.20 GHz
4645
AMD Athlon Silver Pro 3125GE AMD Athlon Silver Pro 3125GE
2C 4T @ 3.40 GHz
4634
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3612QM
4C 8T @ 2.10 GHz
4631
AMD Phenom II X4 975 AMD Phenom II X4 975
4C 4T @ 3.60 GHz
4631
Intel Core i5-3570S Intel Core i5-3570S
4C 4T @ 3.10 GHz
4627
AMD FX-7600P AMD FX-7600P
4C 4T @ 2.70 GHz
4627
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



CPU-Z Benchmark 17 (Multi-Core)

Điểm chuẩn CPU-Z đo hiệu suất của bộ xử lý bằng cách đo thời gian hệ thống cần để hoàn thành tất cả các phép tính điểm chuẩn. Hoàn thành điểm chuẩn càng nhanh, điểm càng cao.

Intel Core i5-3550 Intel Core i5-3550
4C 4T @ 3.30 GHz
1402
Intel Core i7-2600S Intel Core i7-2600S
4C 8T @ 2.80 GHz
1395
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4702MQ
4C 8T @ 2.20 GHz
1387
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3612QM
4C 8T @ 2.10 GHz
1386
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-4750HQ
4C 8T @ 2.00 GHz
1378
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4712MQ
4C 8T @ 2.30 GHz
1374
AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 3 1200
4C 4T @ 3.10 GHz
1372
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-3320M Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-3320M
2. Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3520M Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-3520M
3. Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-3210M
4. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3612QM Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3612QM
5. Apple M1 Intel Core i7-3612QM Apple M1 vs Intel Core i7-3612QM
6. Qualcomm Snapdragon 870 Intel Core i7-3612QM Qualcomm Snapdragon 870 vs Intel Core i7-3612QM
7. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-3612QM AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i7-3612QM
8. Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-5300U Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-5300U
9. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3612QM AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3612QM
10. AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-3612QM AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-3612QM
11. Intel Core i7-3612QM Intel Pentium B940 Intel Core i7-3612QM vs Intel Pentium B940
12. AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i7-3612QM AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Core i7-3612QM
13. Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-4910MQ Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-4910MQ
14. Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-4790K Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-4790K
15. Intel Core i7-1060G7 Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-1060G7 vs Intel Core i7-3612QM
16. AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-3612QM AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-3612QM
17. AMD FX-8320 Intel Core i7-3612QM AMD FX-8320 vs Intel Core i7-3612QM
18. AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-3612QM AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-3612QM
19. Intel Core i7-8569U Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-8569U vs Intel Core i7-3612QM
20. AMD Ryzen 5 PRO 5650U Intel Core i7-3612QM AMD Ryzen 5 PRO 5650U vs Intel Core i7-3612QM
21. Intel Core i7-3612QM AMD E-450 Intel Core i7-3612QM vs AMD E-450
22. Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-7260U Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-7260U
23. Intel Core i7-3612QM HiSilicon Kirin 910T Intel Core i7-3612QM vs HiSilicon Kirin 910T
24. Intel Xeon W-3275M Intel Core i7-3612QM Intel Xeon W-3275M vs Intel Core i7-3612QM
25. Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-6600K Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-6600K


quay lại chỉ mục