Intel Core i7-880 Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i7-880 có 4 lõi với 8 luồng và dựa trên 1. Gen của chuỗi Intel Core i7. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm LGA 1156 và được phát hành sau Q2/2010.
Intel Core i7-880

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i7-880
Gia đình: Intel Core i7
Nhóm CPU: Intel Core i7 800
Bộ phận: Desktop / Server
Thế hệ: 1
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 4 / 8
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 4x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 3.06 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 3.73 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (4 Lõi): --

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1066
17.1 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 16 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 16
AES-NI: Không

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 95 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2
L2-Cache: 1.00 MB
L3-Cache: 8.00 MB
Ngành kiến trúc: Lynnfield

Công nghệ: 45 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ổ cắm: LGA 1156
Ngày phát hành: Q2/2010
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1557 Intel Xeon D-1557
12C 24T @ 1.50 GHz
582
Intel Xeon D-1559 Intel Xeon D-1559
12C 24T @ 1.50 GHz
582
Intel Core i5-2430M Intel Core i5-2430M
2C 4T @ 2.40 GHz
581
Intel Core i7-880 Intel Core i7-880
4C 8T @ 3.06 GHz
580
Intel Core i7-2635QM Intel Core i7-2635QM
4C 8T @ 2.00 GHz
579
Intel Pentium Gold 5405U Intel Pentium Gold 5405U
2C 4T @ 2.30 GHz
579
Intel Celeron G1840 Intel Celeron G1840
2C 2T @ 2.80 GHz
579
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3330 Intel Core i5-3330
4C 4T @ 3.00 GHz
2343
AMD Athlon 300GE AMD Athlon 300GE
2C 4T @ 3.40 GHz
2338
Intel Core i3-6320 Intel Core i3-6320
2C 4T @ 3.90 GHz
2331
Intel Core i7-880 Intel Core i7-880
4C 8T @ 3.06 GHz
2328
Intel Core i3-7300 Intel Core i3-7300
2C 4T @ 4.00 GHz
2325
Intel Core i7-950 Intel Core i7-950
4C 8T @ 3.06 GHz
2313
AMD FX-8300 AMD FX-8300
8C 8T @ 3.30 GHz
2311
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i5-2415M Intel Core i5-2415M
2C 4T @ 2.30 GHz
512
Intel Core i7-2677M Intel Core i7-2677M
2C 4T @ 1.80 GHz
512
Intel Pentium G2030 Intel Pentium G2030
2C 2T @ 3.00 GHz
512
Intel Core i7-880 Intel Core i7-880
4C 8T @ 3.06 GHz
510
Intel Core i7-2635QM Intel Core i7-2635QM
4C 8T @ 2.00 GHz
510
Intel Core i5-2410M Intel Core i5-2410M
2C 4T @ 2.30 GHz
510
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2620 v2
6C 12T @ 2.10 GHz
510
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

Intel Atom C5315 Intel Atom C5315
4C 4T @ 2.40 GHz
1482
Intel Core m3-6Y30 Intel Core m3-6Y30
2C 4T @ 0.90 GHz
1482
Samsung Exynos 9810 Samsung Exynos 9810
8C 8T @ 2.90 GHz
1480
Intel Core i7-880 Intel Core i7-880
4C 8T @ 3.06 GHz
1478
Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4260U
2C 4T @ 1.40 GHz
1469
Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 680 4G
8C 8T @ 2.40 GHz
1466
Intel Core i7-4550U Intel Core i7-4550U
2C 4T @ 1.50 GHz
1460
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4160T
2C 4T @ 3.10 GHz
3140
Intel Core i5-5287U Intel Core i5-5287U
2C 4T @ 2.90 GHz
3140
Intel Pentium Silver N6000 Intel Pentium Silver N6000
4C 4T @ 1.10 GHz
3134
Intel Core i7-880 Intel Core i7-880
4C 8T @ 3.06 GHz
3132
Intel Core i5-4200H Intel Core i5-4200H
2C 4T @ 2.80 GHz
3122
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4310M
2C 4T @ 2.70 GHz
3115
AMD Phenom II X4 905e AMD Phenom II X4 905e
4C 4T @ 2.50 GHz
3115
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-870 Intel Core i7-880 Intel Core i7-870 vs Intel Core i7-880
2. Intel Core i7-880 Intel Core i5-650 Intel Core i7-880 vs Intel Core i5-650
3. Intel Core i7-880 Intel Xeon X3440 Intel Core i7-880 vs Intel Xeon X3440
4. Intel Core i7-3770K Intel Core i7-880 Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-880
5. Intel Core i7-880 Intel Core i5-680 Intel Core i7-880 vs Intel Core i5-680
6. Qualcomm Snapdragon 695 5G Intel Core i7-880 Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Intel Core i7-880
7. AMD Ryzen 7 4700G Intel Core i7-880 AMD Ryzen 7 4700G vs Intel Core i7-880
8. Intel Core i7-4790 Intel Core i7-880 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-880
9. Intel Core i7-880 Intel Atom Z3775 Intel Core i7-880 vs Intel Atom Z3775
10. Intel Core i7-880 Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Core i7-880 vs Intel Core 2 Quad Q6600
11. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-880 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-880
12. Intel Core i7-880 Intel Celeron J3355E Intel Core i7-880 vs Intel Celeron J3355E
13. Intel Core i5-750 Intel Core i7-880 Intel Core i5-750 vs Intel Core i7-880
14. Intel Core i7-880 Samsung Exynos 2100 Intel Core i7-880 vs Samsung Exynos 2100
15. Intel Core i7-880 Intel Core i7-860 Intel Core i7-880 vs Intel Core i7-860
16. Intel Core i7-880 Intel Core i5-760 Intel Core i7-880 vs Intel Core i5-760
17. Intel Core i5-4250U Intel Core i7-880 Intel Core i5-4250U vs Intel Core i7-880
18. Intel Core i7-880 Intel Core i7-875K Intel Core i7-880 vs Intel Core i7-875K
19. Intel Core i9-12900 Intel Core i7-880 Intel Core i9-12900 vs Intel Core i7-880
20. Intel Core i5-2400 Intel Core i7-880 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i7-880
21. Intel Core i7-880 AMD A8-7600 Intel Core i7-880 vs AMD A8-7600
22. Intel Core i7-880 Intel Core 2 Extreme QX6800 Intel Core i7-880 vs Intel Core 2 Extreme QX6800
23. Intel Core i7-880 AMD Phenom II X4 955 Intel Core i7-880 vs AMD Phenom II X4 955
24. AMD A10-4600M Intel Core i7-880 AMD A10-4600M vs Intel Core i7-880


quay lại chỉ mục