Intel Core i5-2415M Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật

Intel Core i5-2415M có 2 lõi với 4 luồng và dựa trên 2. Gen của chuỗi Intel Core i5. Bộ xử lý sử dụng bo mạch chủ có ổ cắm BGA 1023 và được phát hành sau Q1/2011.
Intel Core i5-2415M

Dòng CPUDòng CPU

Tên: Intel Core i5-2415M
Gia đình: Intel Core i5
Nhóm CPU: Intel Core i 2000M
Bộ phận: Mobile
Thế hệ: 2
Tiền nhiệm: --
Người kế vị: --

Lõi CPU và tần số cơ bảnLõi CPU và tần số cơ bản

CPU Lõi / Threads: 2 / 4
Kiến trúc cốt lõi: normal
Lõi: 2x

Siêu phân luồng?: Đúng
Ép xung: Không
Tính thường xuyên: 2.30 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (1 Cốt lõi): 2.90 GHz
bộ tăng áp Tính thường xuyên (2 Lõi): --

Đồ họa nội bộĐồ họa nội bộ

Tên GPU: Intel HD Graphics 3000
Tần số GPU: 0.65 GHz
GPU (bộ tăng áp): 1.30 GHz
Đơn vị thi công: 12
Shader: 96
Tối đa Bộ nhớ GPU: 2 GB

Tối đa màn hình: 2
Generation: 6
Direct X: 10.1
Công nghệ: 32 nm
Ngày phát hành: Q1/2011

Hỗ trợ codec phần cứngHỗ trợ codec phần cứng

h265 / HEVC (8 bit): Không
h265 / HEVC (10 bit): Không
h264: Giải mã / Mã hóa
VP8: Không
VP9: Không

AV1: Không
AVC: Giải mã / Mã hóa
VC-1: Giải mã
JPEG: Không

Kỉ niệm & PCIeKỉ niệm & PCIe

Loại bộ nhớ: Băng thông:
DDR3-1333
21.3 GB/s
Tối đa Kỉ niệm: 8 GB
Các kênh bộ nhớ: 2
ECC: Không
PCIe: 2.0 x 16
AES-NI: Đúng

Quản lý nhiệtQuản lý nhiệt

TDP (PL1): 35 W
TDP (PL2): --
TDP up: --
TDP down: --
Tjunction max.: 100 °C

Chi tiết kỹ thuậtChi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA): x86-64 (64 bit)
Phần mở rộng ISA: SSE4.1, SSE4.2, AVX
L2-Cache: --
L3-Cache: 3.00 MB
Ngành kiến trúc: Sandy Bridge H

Công nghệ: 32 nm
Ảo hóa: VT-x, VT-x EPT
Ổ cắm: BGA 1023
Ngày phát hành: Q1/2011
Một phần số: --

Kết quả điểm chuẩn

Verified Benchmark results
Kết quả điểm chuẩn cho %% name %% đã được chúng tôi kiểm tra cẩn thận. Chúng tôi chỉ công bố kết quả điểm chuẩn do chúng tôi tạo ra hoặc do khách truy cập gửi và sau đó được kiểm tra bởi một thành viên trong nhóm. Tất cả kết quả đều dựa trên và điền đầy đủ nguyên tắc điểm chuẩn của chúng tôi.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-2100 Intel Core i3-2100
2C 4T @ 3.10 GHz
575
Intel Core i3-2102 Intel Core i3-2102
2C 4T @ 3.10 GHz
575
Intel Core i3-2105 Intel Core i3-2105
2C 4T @ 3.10 GHz
575
Intel Core i5-2415M Intel Core i5-2415M
2C 4T @ 2.30 GHz
574
Raspberry Pi 5 B (Broadcom BCM2712) Raspberry Pi 5 B (Broadcom BCM2712)
4C 4T @ 1.00 GHz
574
Intel Core i7-870 Intel Core i7-870
4C 8T @ 2.93 GHz
574
Intel Core i5-2410M Intel Core i5-2410M
2C 4T @ 2.30 GHz
574
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và nhấn mạnh một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-560 Intel Core i3-560
2C 4T @ 3.33 GHz
1252
Intel Core i5-650 Intel Core i5-650
2C 4T @ 3.20 GHz
1252
Intel Core i5-655K Intel Core i5-655K
2C 4T @ 3.20 GHz
1252
Intel Core i5-2415M Intel Core i5-2415M
2C 4T @ 2.30 GHz
1251
UNISOC T606 UNISOC T606
8C 8T @ 1.60 GHz
1249
Intel Atom x6414RE Intel Atom x6414RE
4C 4T @ 1.50 GHz
1245
AMD Athlon II X4 630 AMD Athlon II X4 630
4C 4T @ 2.80 GHz
1244
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Single-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn lõi đơn chỉ đánh giá hiệu suất của lõi CPU nhanh nhất, số lượng lõi CPU trong bộ xử lý không liên quan ở đây.

Intel Core i3-2100 Intel Core i3-2100
2C 4T @ 3.10 GHz
515
Intel Core i3-2102 Intel Core i3-2102
2C 4T @ 3.10 GHz
515
Intel Core i3-2105 Intel Core i3-2105
2C 4T @ 3.10 GHz
515
Intel Core i5-2415M Intel Core i5-2415M
2C 4T @ 2.30 GHz
512
Intel Core i7-2677M Intel Core i7-2677M
2C 4T @ 1.80 GHz
512
Intel Pentium G2030 Intel Pentium G2030
2C 2T @ 3.00 GHz
512
Intel Core i7-880 Intel Core i7-880
4C 8T @ 3.06 GHz
510
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Geekbench 6 (Multi-Core)

Geekbench 6 là điểm chuẩn cho máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh hiện đại. Điểm mới là việc sử dụng tối ưu các kiến ​​trúc CPU mới hơn, ví dụ: dựa trên khái niệm big.LITTLE và kết hợp các lõi CPU có kích thước khác nhau. Điểm chuẩn đa lõi đánh giá hiệu suất của tất cả các lõi CPU của bộ xử lý. Các cải tiến luồng ảo như AMD SMT hoặc Siêu phân luồng của Intel có tác động tích cực đến kết quả điểm chuẩn.

AMD A10-5700 AMD A10-5700
4C 4T @ 3.40 GHz
1054
Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 632
8C 8T @ 1.80 GHz
1053
Intel Core i5-4220Y Intel Core i5-4220Y
2C 4T @ 1.60 GHz
1047
Intel Core i5-2415M Intel Core i5-2415M
2C 4T @ 2.30 GHz
1045
Intel Core i5-2450M Intel Core i5-2450M
2C 4T @ 2.50 GHz
1042
Intel Core i5-2515E Intel Core i5-2515E
2C 4T @ 2.50 GHz
1037
Intel Core i5-2510E Intel Core i5-2510E
2C 4T @ 2.50 GHz
1037
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



iGPU - Hiệu suất FP32 (GFLOPS chính xác đơn)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-2435M Intel Core i5-2435M
Intel HD Graphics 3000 @ 1.30 GHz
250
Intel Core i5-2450M Intel Core i5-2450M
Intel HD Graphics 3000 @ 1.30 GHz
250
Intel Core i5-2520M Intel Core i5-2520M
Intel HD Graphics 3000 @ 1.30 GHz
250
Intel Core i5-2415M Intel Core i5-2415M
Intel HD Graphics 3000 @ 1.30 GHz
250
AMD A6-5400K AMD A6-5400K
AMD Radeon HD 7540D @ 0.64 GHz
246
AMD A6-5400B AMD A6-5400B
AMD Radeon HD 7540D @ 0.64 GHz
246
HiSilicon Kirin 960S HiSilicon Kirin 960S
ARM Mali-G71 MP8 @ 0.90 GHz
245
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



Kết quả ước tính cho PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được chuẩn bằng CPU-khỉ. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-khỉ. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-3337U Intel Core i5-3337U
2C 4T @ 1.80 GHz
2087
AMD A6-3420M AMD A6-3420M
4C 4T @ 1.50 GHz
2084
Intel Celeron G3930T Intel Celeron G3930T
2C 2T @ 2.70 GHz
2080
Intel Core i5-2415M Intel Core i5-2415M
2C 4T @ 2.30 GHz
2078
Intel Celeron G3900T Intel Celeron G3900T
2C 2T @ 2.60 GHz
2075
Intel Celeron G3930TE Intel Celeron G3930TE
2C 2T @ 2.70 GHz
2070
Intel Core 2 Extreme QX6700 Intel Core 2 Extreme QX6700
4C 4T @ 2.66 GHz
2065
Hiển thị tất cả kết quả [điểm chuẩn]



bảng xếp hạng

Trong bảng xếp hạng của chúng tôi, chúng tôi đã biên soạn rõ ràng các bộ xử lý tốt nhất cho các danh mục cụ thể cho bạn. Bảng thành tích luôn được cập nhật và được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Các bộ vi xử lý tốt nhất được lựa chọn dựa trên mức độ phổ biến và tốc độ trong các điểm chuẩn cũng như tỷ lệ giá cả hiệu suất.


Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i5-2415M Apple M1 vs Intel Core i5-2415M
2. Intel Core i5-2415M Intel Core i5-3337U Intel Core i5-2415M vs Intel Core i5-3337U
3. Intel Core i5-2415M Intel Core i5-5200U Intel Core i5-2415M vs Intel Core i5-5200U
4. Intel Xeon Gold 6230 Intel Core i5-2415M Intel Xeon Gold 6230 vs Intel Core i5-2415M
5. Intel Celeron 1017U Intel Core i5-2415M Intel Celeron 1017U vs Intel Core i5-2415M
6. AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i5-2415M AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i5-2415M
7. Intel Core i5-2415M Intel Core i5-2410M Intel Core i5-2415M vs Intel Core i5-2410M
8. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-2415M Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-2415M
9. AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i5-2415M AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i5-2415M
10. Intel Core i5-2415M AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-2415M vs AMD Ryzen 3 3200U
11. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-2415M AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-2415M
12. Intel Core i5-2415M Intel Core i3-3130M Intel Core i5-2415M vs Intel Core i3-3130M
13. Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i5-2415M Intel Core i7-1060NG7 vs Intel Core i5-2415M
14. Intel Core i5-2415M AMD Ryzen 7 PRO 3700U Intel Core i5-2415M vs AMD Ryzen 7 PRO 3700U
15. Intel Core i5-2415M Intel Core i5-2400S Intel Core i5-2415M vs Intel Core i5-2400S
16. Intel Core i5-2415M AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-2415M vs AMD Ryzen 5 4500U
17. Intel Core i7-10700F Intel Core i5-2415M Intel Core i7-10700F vs Intel Core i5-2415M
18. Intel Core i5-2415M Intel Core i5-10210Y Intel Core i5-2415M vs Intel Core i5-10210Y
19. Intel Core i5-2415M Intel Core i5-9500T Intel Core i5-2415M vs Intel Core i5-9500T
20. Intel Core i5-2415M Intel Core i5-8600K Intel Core i5-2415M vs Intel Core i5-8600K
21. AMD EPYC 7401P Intel Core i5-2415M AMD EPYC 7401P vs Intel Core i5-2415M
22. Intel Core i3-4100M Intel Core i5-2415M Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-2415M
23. Intel Core i5-2415M Intel Xeon E7-8850 v2 Intel Core i5-2415M vs Intel Xeon E7-8850 v2
24. Intel Core i3-8109U Intel Core i5-2415M Intel Core i3-8109U vs Intel Core i5-2415M
25. AMD Phenom II X6 1035T Intel Core i5-2415M AMD Phenom II X6 1035T vs Intel Core i5-2415M


quay lại chỉ mục